Việc học tiếng Anh luôn gây khó khăn cho người học bởi sự phong phú của chúng và những kiến thức vô tận. Cũng giống như bao cụm từ khác thì cụm từ In there cũng là cụm từ được sử dụng khá phổ biến trong học thuật cũng như trong giao tiếp. Cụm từ này hôm nay sẽ được giới thiệu cặn kẽ về ý nghĩa cũng như cách dùng qua bài viết hôm nay. Kiến thức là vô tận nên việc học tập cũng vô hạn, hãy cùng theo dõi bài viết nhé!
(Hình ảnh minh họa cho In there)
1 In there nghĩa là gì
In there được định nghĩa là trong đó, đây là nghĩa được biết đến nhiều nhất và được sử dụng phổ biến nhất.
In there là cụm từ tiếng Anh được phát âm là /ɪn/ /ðer/ theo từ điển Cambridge.
Ngoài ra còn có các nghĩa khác kèm theo và có các ví dụ minh họa để người học dễ dàng nắm bắt được. Trong các ngữ cảnh khác nhau thì mỗi ý nghĩa sẽ phù hợp và được sử dụng sao cho hợp lý. Các cụm từ tiếng Anh đi thành cụm thường được đánh giá cao hơn so với các từ đi riêng lẻ. Việc ghi nhớ và vận dụng luôn dễ dàng hơn khi tách các từ riêng biệt. Ngoài ra thì các cụm từ tương đồng gây ra nhầm lẫn cho người học cũng được chú ý không kém. Vậy nên bài viết ngày hôm nay sẽ hỗ trợ người học trong quá trình học tập và nghiện cứu.
2 Cấu trúc và cách dùng cụm từ In there
Qua định nghĩa như trên thì người đọc cũng phần nào hiểu được ý nghĩa của cụm từ In there. Tiếp theo đây là cách dùng và cách phân biệt của cụm từ In there.
(Hình ảnh minh họa cho In there)
Thành ngữ được sử dụng phổ biến với cụm từ In there nhất là Hang in there, thành ngữ này được sử dụng trong các cuộc hội thoại hằng ngày và cả trong học thuật. Dưới đây sẽ là ý nghĩa cũng như cách dùng của thành ngữ này. Cùng nhau tìm hiểu nhé!
Từ There được dùng với nghĩa là chỗ đó, cái đó, tại đó hay ở nơi đó,...
Nghĩa này được vận dụng nhiều nhất trong các ngữ cảnh phù hợp. Có nhiều những ngữ cảnh phù hợp với nghĩa này nên được sử dụng khá phổ biến. Hãy xem ví dụ bên dưới nào!
Ví dụ:
Đầu tiên là Hang in there được dùng với nghĩa cố gắng tiếp tục làm một việc gì đó tại một thời điểm khó khăn.
Hoặc là kiên trì, kiên nhẫn chợ đợi một điều gì đó sắp xảy đến. Hãy xem ví dụ bên dưới nào!
Ví dụ:
-
She knows food is exhausted right now, but hang in there and it’ll get better.
-
Tôi biết hiện tại thức ăn đã cạn kiệt, nhưng hãy kiên trì và mọi thứ sẽ tốt hơn.
-
-
Competitions make you stressed and tired, but hang in there and you will get into the university of your dreams
-
Các cuộc thi khiến bạn áp lực và mệt mỏi, nhưng hãy kiên trì và bạn sẽ đỗ vào trường đại học mong ước
Ý nghĩa được sử dụng tiếp theo của cụm từ Hang in there là kiên trì, không bỏ cuộc.
Trong các trường hợp còn được dịch là: Cố lên, cố gắng, đừng nản chí, đừng bỏ cuộc,... . Hãy xem ví dụ bên dưới nào!
Ví dụ:
-
Although I did very badly, I hung in there till I finished.
-
Mặc dù tôi đã làm rất tệ, nhưng tôi vẫn kiên trì cho đến khi hoàn thành.
-
-
Although she is not smart, she hang in there to study
-
Mặc dù không thông minh, nhưng cô ấy vẫn cố gắng học tập
Ngoài ra còn có các câu thành ngữ được sử dụng phổ biến với cụm từ này như:
- Hang in there, everything will be fine.
- Cố lên, mọi thứ sẽ ổn thôi.
- The best of course will hang in there and tough it out.
- Tất nhiên, điều tốt nhất sẽ nằm ở đó và khó khăn thì sẽ được mang đi
- No matter how long it takes, just hang in there.
- Không cần biết nó mất bao lâu, chỉ cần bám vào đó.
Các thành ngữ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Cụm từ đi cùng với In there và mang các nghĩa tương đồng. Người học cần ghi nhớ nghĩa và cách dùng để sử dụng sao cho phù hợp.
(Hình ảnh minh họa cho In there)
Bài viết như một vị cứu tinh đối với người học trong quá trình học tiếng Anh. Những kiến thức trong bài viết hỗ trợ tối đa cho người dạy cũng như người học những điều cần biết. Học tiếng Anh chưa bao giờ là dễ dàng đến thế khi có sự hỗ trợ của các trang web hiện nay. Người học sẽ được hỗ trợ tối đa các kiến thức về tiếng Anh cần tìm hiểu thông qua những trang web, sự hiện đại của công nghệ luôn giúp ích cho chúng ta. Không cần tìm kiếm đâu xa khi có chúng tôi hỗ trợ các bạn. Người học sẽ được tiếp nhận nguồn kiến thức bổ ích và hiệu quả trong quá trình học tập và nghiên cứu. Việc liệt kê cụ thể những ví dụ để người học dễ nắm bắt kiến thức giúp ích khá nhiều khi học tập. Chúng tôi hi vọng sẽ giúp ích được một phần nào đó cho người học trong quá trình chinh phục tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi trang của chúng tôi để không bỏ lỡ bất kỳ nội dung học tập nào nhé!