Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh vuidulich.vn

Or you want a quick look:

Legit có lẽ là một từ ngữ rất quen thuộc đối với nhiều người, đặc biệt là những bạn trẻ quan tâm đến giày Sneakers, thường biết đến với cụm từ Legit check. Vậy legit là gì và cách sử dụng như thế nào cho hợp lý? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để có câu trả lời nhé!

1. Legit nghĩa là gì trong tiếng anh?

 

Legit thường được dịch nghĩa là sự uy tín, chính hãng hay hợp lý. Đây là một cụm được sử dụng rất nhiều trong Sneakerhead, được dùng để chỉ những sản phẩm hàng thật theo tiêu chuẩn. 

 

Legit là gì trong tiếng anh?

 

Tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể mà bạn có dùng từ legit theo ý nghĩa tương ứng. Thông thường, với những người hay mua giày xách tay hoặc order sẽ quan tâm đến Legit check, tức là kiểm tra hợp pháp. 

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa việt, cách dùng)

 

Nghĩa tiếng việt của Legit thường sử dụng là sự uy tín, hợp pháp. 

 

Legit được phiên âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:

 

Theo Anh - Anh: [ lɪˈdʒɪt] 

Theo Anh - Mỹ: [ ləˈdʒɪt] 

 

legit là gì

Thông tin chi tiết về từ vựng Legit trong tiếng anh

READ  Tư Mã Ý là ai? Tiểu sử của chiến lược gia tài ba Trung Quốc

 

Trong câu, Legit vừa có thể là tính từ vừa là trạng từ. Một số cách dùng phổ biến của Legit như sau:

 

Với vai trò là một tính từ, Legit được dùng để nói đến sự hợp pháp, được pháp luật cho phép hoặc được thực hiện theo quy tắc của một tổ chức.

 

Ví dụ:

  • They are selling supposed legit products
  • Họ đang bán các sản phẩm hợp pháp.

 

Khi Legit là một trạng từ sẽ được dùng với nghĩa là "thực sự" khi bạn muốn nói rằng bạn nghĩ điều gì đó rất đáng ngạc nhiên hoặc khó tin.

 

Ví dụ:

  • She was legit driving a car with all the doors open.
  • Cô ấy thực sự đang lái một chiếc với tất cả các cửa đều mở.

 

3. Một số ví dụ anh việt về Legit

 

Để hiểu hơn về Legit là gì và cách dùng từ thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • We will not participate in this fundraising scheme if it is not legit.
  • Chúng tôi sẽ không tham gia vào chương trình gây quỹ này nếu nó không hợp pháp.
  •  
  • All of the above feedback is completely legit about the things we are interested in.
  • Tất cả các phản hồi trên là hoàn toàn hợp pháp về những điều chúng tôi đang quan tâm.
  •  
  • We have been married for 5 years now but officially as a legit husband and wife only 3 years.
  • Chúng tôi kết hôn đến nay đã được 5 năm nhưng chính thức là vợ chồng hợp pháp mới chỉ 3 năm.
  •  
  • The things he doesn’t are legit, we must stop it immediately, otherwise it will lead to bad consequences.
  • Những việc anh ta làm là không hợp pháp, chúng ta phải ngăn chặn ngay lập tức, nếu không sẽ dẫn đến hậu quả xấu.
  •  
  • We only import and sell legit products, and we will not sell any illegal products.
  • Chúng tôi chỉ nhập khẩu và bán các sản phẩm hợp pháp, và chúng tôi sẽ không bán bất kỳ sản phẩm bất hợp pháp nào.
  •  
  • Before buying a pair of sneakers, I need to legit check the product to see if it is real or fake.
  • Trước khi mua một đôi giày thể thao, tôi cần kiểm tra hợp pháp của sản phẩm để xem nó là thật hay giả.
  •  
  • All of the above documents are legit, you can check in before the plane takes off.
  • Tất cả các giấy tờ trên đều hợp pháp, bạn có thể làm thủ tục trước khi máy bay cất cánh.
  •  
  • If this is not legit, I will not participate and I may report it to the police.
  • Nếu điều này không hợp pháp, tôi sẽ không tham gia và tôi có thể báo cảnh sát.
  •  
  • What do you think about the current non legit marriages?
  • Bạn nghĩ gì về những cuộc hôn nhân không hợp pháp hiện nay?
  •  
  • To do the procedure you need to have your legit documents including: valid ID card, household registration book and marriage certificate.
  • Để làm thủ tục bạn cần có đầy đủ giấy tờ hợp pháp bao gồm: CMND, sổ hộ khẩu và giấy đăng ký kết hôn còn hiệu lực.
  •  
  • For non legit cases, we are required to bring them to the station to investigate.
  • Đối với những trường hợp không hợp pháp, chúng tôi buộc phải đưa họ về đồn để điều tra.
  •  
  • The police will conduct a series of legit checks on lotion products.
  • Cảnh sát sẽ tiến hành một loạt các cuộc kiểm tra hợp pháp đối với các sản phẩm kem dưỡng da.
  •  
  • These so-called natural skin whitening treatments are, in fact, non-legit.
  • Những cái gọi là dưỡng trắng da tự nhiên này thực chất là không hợp pháp.
  •  
  • The company's business is completely legit.
  • Hoạt động kinh doanh của công ty là hoàn toàn hợp pháp.
READ  Build Up là gì và cấu trúc cụm từ Build Up trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

 

legit là gì

Một số ví dụ cụ thể về legit trong tiếng anh

 

4. Từ vựng tiếng anh khác liên quan

 

  • Legit check: Kiểm tra hợp pháp
  • Price check: Kiểm tra giá
  • Check quality: Kiểm tra chất lượng
  • Legitimate: Thông dụng
  • Legitimate child: đứa con hợp pháp, chính thống
  • Legitimate purpose: mục đích chính đáng
  • Legitimate king: vua chính thống, hợp lôgic
  • Legitimate argument: lý lẽ, có lý
  • Legit sneakers: giày thể thao hợp pháp

 

Với bài viết trên có lẽ bạn đã hiểu được legit là gì? Studytienganh hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng từ legit trong cuộc sống một cách có ý nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh. Bạn đừng quên Share bài viết này cho bạn bè mình để họ hiểu hơn về ý nghĩa của từ vựng nhé!

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply