Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “nợ” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “nợ”
1. “Nợ” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “nợ” trong tiếng anh là gì?
- “Nợ” trong tiếng anh có thể dùng các từ sau đây:
+ Thứ nhất là “loan”, được phát âm là /ləʊn/, đây là một khoản tiền mà bạn đi vay, thường là từ ngân hàng và phải được trả lại, thường cùng với một khoản tiền bổ sung như một khoản phí khi đi vay.
Ví dụ:
-
Jade's trying to get a $100,000 loan to start her own business. If she doesn’t have enough money, she can’t be successful.
-
Jade đang cố gắng vay 100.000 đô la để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình. Nếu cô ấy không có đủ tiền, cô ấy không thể thành công.
-
-
Nowadays a number of students have to take out loans to top up their grants because they have a lot of things to pay.
-
Ngày nay, một số sinh viên phải đi vay để nạp tiền vì họ có rất nhiều thứ phải trả.
-
-
They said to me that the loan had to be repaid within a specified period so I have to work hard to pay them ahead of time.
-
Họ nói với tôi rằng khoản vay phải được hoàn trả trong một thời hạn nhất định nên tôi phải làm việc chăm chỉ để trả cho họ trước thời hạn.
-
+ Thứ hai, bạn có thể dùng từ “debt”, nghĩa là bạn đang nợ ai đó tiền hoặc một thứ gì đó.
Ví dụ:
-
Jack worked so hard so he managed to pay off his debts in one year. Moreover, he had enough money to buy a car and an apartment.
-
Jack đã làm việc chăm chỉ nên anh ấy đã xoay sở để trả hết nợ trong một năm. Hơn nữa, anh ấy đã có đủ tiền để mua một chiếc xe hơi và một căn hộ.
-
-
After losing the job, Daniel got into dept. He seems to sleep all day and doesn’t have any intention of finding another job.
-
Sau khi mất việc, Daniel lâm vào cảnh mắc nợ. Anh ấy dường như ngủ cả ngày và không có ý định tìm việc khác.
-
-
In order to buy a new car, we are in debt to the bank. We think we can pay off it in two years.
-
Để mua một chiếc ô tô mới, chúng tôi đang nợ ngân hàng. Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi có thể trả hết trong hai năm.
-
2. Từ vựng liên quan đến “nợ”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “nợ”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
owe a debt of gratitude |
có lý do để cảm ơn hoặc cảm thấy biết ơn người khác vì điều gì đó tốt mà họ đã làm |
|
in someone’s debt |
biết ơn điều gì đó mà ai đó đã làm cho bạn |
|
stay out of dept |
thoát nợ |
|
fall into debt |
lâm vào tình trạng nợ nần |
|
be in the red |
đang trong tình trạng nợ tiền ngân hàng |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “nợ” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “nợ” rồi đó. Tuy “nợ” chỉ là một từ cơ bản nhưng nếu các bạn biết cách sử dụng một cách linh hoạt thì nó không những giúp các bạn trong việc học tập mà còn mang đến những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!