Down là từ không còn xa lạ với người học tiếng Anh, nhưng bạn đã biết được hết những ý nghĩa mà từ down này mang lại và các cấu trúc của từ này hay chưa? Nếu bạn nghĩ down chỉ có nghĩa là xuống, hạ thì bạn hãy đọc bài viết này để có thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về từ đặc biệt này nhé.
(hình ảnh minh họa cho từ down)
1, Định nghĩa “Down”
Nghĩa phổ biến được tất cả mọi người sử dụng là xuống, xuôi, dưới thấp, hạ...
Down là một từ loại có thể sử dụng như một tính từ, trạng từ, danh từ, giới từ, động từ có phát âm là /daʊn/.
Ví dụ:
Ngoài ra khi những động từ kết hợp với down sẽ có một ý nghĩa hoàn toàn mới và bạn sẽ không thể ngờ đến. Hãy tìm hiểu những ngữ nghĩa khác khi đi với các động từ của từ này trong phần tiếp theo của bài viết này nhé!
2, Cấu Trúc và Cách Dùng DOWN trong Tiếng Anh
(hình ảnh minh họa cho từ Down)
Blow down sth: Thổi đổ
Ví dụ:
Break down sth: Phá bỏ
Ví dụ:
Bring down sb: làm hao hụt năng lượng
Ví dụ:
Bring down sth: giảm
Ví dụ:
Calm down: bình tĩnh
Ví dụ:
-
Calm down I said I'm sorry.
-
Bình tĩnh, tôi đã nói tôi xin lỗi.
-
Come down: sập nhà
Ví dụ:
Dial sth down: làm cho đỡ nghiêm trọng.
Ví dụ:
Die down: tắt dần ( âm thanh)
Ví dụ:
Fall down: ngã
Ví dụ:
Get down to: tập trung
Ví dụ:
Go down: chìm , rơi
Ví dụ:
Jot down: ghi lại
Ví dụ:
Lay down: hạ xuống
Ví dụ:
Nail down sth: chốt
Ví dụ:
Narrow down sth: thu hẹp giảm bớt
Ví dụ:
Pipe down: dừng nói
Ví dụ:
Settle down: ổn định cuộc sống
Ví dụ:
Shut down sth: tắt, đóng cửa
Ví dụ:
Simmer down: bình tĩnh
Ví dụ:
Sit down: ngồi xuống
Ví dụ:
Slow down: chậm lại
Ví dụ:
Step down: rút lui
Ví dụ:
Take down sb: giết anh đó
Ví dụ:
Take down sth: gỡ xuống
Ví dụ:
Turn down sth: từ chối
Ví dụ:
Walk down: đi xuống
Ví dụ:
Water down: làm loãng
Ví dụ:
Wind down: nghỉ ngơi
Ví dụ:
Wipe down: lau dọn
Ví dụ:
3, Các cụm từ đi với từ vựng down
(hình minh họa cho thành ngữ với down)
Có nhiều thành ngữ với từ down rất thú vị mà bạn không thể bỏ qua
Như thành ngữ To be down in the dumps - câu này có nghĩa là buồn bã hoặc rất thất vọng. Từ Dump trong thành ngữ được giải nghĩa là một bản nhạc buồn.
Ví dụ:
To be/look down in the mouth: Trở nên có vẻ buồn, vẻ mặt của người nào đó trở nên buồn bã, môi không hé nụ cười.
Ví dụ:
-
Jenny looks reallydown in the mouth at the moment, doesn't she? -Yes, she does. I think she's missing Mike.
-
Jenny thật sự rất buồn phải không? Vâng, đúng vậy. Tôi nghĩ cô ta đang nhớ đến Mike.
-
To be down-to-earth: Thực tế, đời thực, không phải là giấc mơ
Ví dụ:
-
My brother's very down-to-earth. He always buys me useful presents, like kettles and tools. He never buys me anything silly and fun.
-
Anh trai tôi rất thực tế. Anh ấy luôn mua những quà tặng rất hữu ích, như ấm nước và dụng cụ. Anh ấy không bao giờ mua cho tôi những thứ buồn cười và hài hước.
-
To be/look down at heel: Có vẻ không ngăn nắp gọn gàng và không bảo quản tốt.
Ví dụ:
-
My friend seemed well-educated, but looked so down at heel.
-
Bạn của tôi có vẻ có học thức, nhưng nhìn rất bê bối.
-
To be down on one's uppers: nghèo tùng
-
-
I am reallydown on my uppers at the moment. I lost my job, and i can't pay the rent for my house anymore.
-
Tôi thật sự không có tiền vào lúc này. Tôi đã mất việc, và không thể tra tiền thuê nhà nữa.
-
To go down memory lane: Nhớ về quá khứ và luyến tiếc nó.
Ví dụ:
-
She loves school reunions. They're a wonderful chance to go down memory lane.
-
Cô ây thích những buổi họp mặt lớp. Chúng là cơ hội tuyệt vời để ôn lại quá khứ.
Trên đây là những cấu trúc cũng như mẫu câu về từ down mà ai học tiếng Anh cũng cần biết về chúng. Hãy ghi nhớ chúng và áp dụng vào việc sử dụng tiếng Anh của mình nhé!