Head Out là gì và cấu trúc cụm từ Head Out trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

Or you want a quick look:

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Head Out chưa? Cách phát âm của cụm từ  Head Out là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Head Out trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ Head Out là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Head Out trong tiếng Anh?

 

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Head Out và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một mẹo học tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này có thể giúp đỡ bạn trong quá trình học tập của mình, nhanh chóng cải thiện kết quả hơn.

 

head out là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Head Out 

 

Chúng mình đã chia bài viết thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Head Out có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Head Out trong tiếng Anh. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Head Out trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này hoặc qua những thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại ở cuối bài viết.

READ  Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt vuidulich.vn

 

1. Head Out  có nghĩa là gì?

Head Out là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh.  Head out là cụm  động từ thân mật có nghĩa là rời đi hoặc khởi hành. Head out thường được sử dụng để chỉ một chuyến khởi hành đã lên kế hoạch hoặc như một cách để thông báo về lối ra của một người. Nó là một cụm động từ, có nghĩa là nó là một cụm từ có chức năng như một động từ và được hình thành từ sự kết hợp của một động từ và một từ chức năng giống như một giới từ.Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo nó là một việc cần thiết.

 

Head Out(noun)

Nghĩa tiếng việt :Ra ngoài

Cách phát âm:[hed aut]

Loại từ: cụm động từ

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ head out trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể dưới đây của StudyTienganh nhé.

 

 Ví dụ: 

  • I'm heading out to work
  • Dịch nghĩa: Tôi đang chuẩn bị ra ngoài để đi làm.
  •  
  • We are head out at 7.30 pm, so don’t be late
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ đi ra ngoài lúc 7:30 tối, vì vậy đừng đến muộn
  •  
  • Head out is an informal verb that means to leave or depart. Head out is often used to refer to a planned departure or as a way to announce one's exit. 
  • Dịch nghĩa:Head out là một động từ thân mật có nghĩa là rời đi hoặc khởi hành. Head out thường được sử dụng để chỉ một chuyến khởi hành đã lên kế hoạch hoặc như một cách để thông báo về lối ra của một người
READ  Đoàn Nguyên Đức - Bầu Đức là ai? tiểu sử sự nghiệp của ông


 

Hình ảnh minh họa của cụm từ Head Out trong câu Tiếng Anh

 

2. Cấu trúc cụm từ Head Out trong câu Tiếng Anh và một số từ liên quan

Cấu trúc của cụm từ Head out trong câu tiếng anh

Head out + something

 

Head có thể đi với rất nhiều từ dưới đây là một vài ví dụ điển hình mong bạn đừng lướt qua.

 

Cụm động từ Head + for

 

Nghĩa tiếng việt: Tiến lên phía trước.

 

Ví dụ:

  • It's getting late, I'm HEADING FOR home. 
  • Dịch nghĩa: Muộn quá rồi, tôi phải đi nhanh về nhà thôi.

 

Cụm động từ

Head + off + something


 

Ví dụ:Nghĩa tiếng việt: Ngăn hoặc ép ai đó đổi hướng

  • The sheriff HEADED the bandit OFF at the pass. 
  • Dịch nghĩa: Cảnh sát trưởng đã ép tên cướp phải đi ra đường.

 

Cụm động từ

Head + up + something

 

Nghĩa tiếng việt: Chịu trách nhiệm

 

Ví dụ:

  • He's HEADING UP the steering committee.
  •  Dịch nghĩa: Anh ta đảm nhiệm vị trí đứng đầu ban chỉ đạo.

 

head out là gì

Hình ảnh minh họa Head Out là gì

 

Những thành ngữ có từ "head"

Ví dụ:

  • Get your head out of the clouds.
  • Dịch nghĩa: Hãy chấm dứt mơ mộng. Tập trung vào những gì bạn cần phải suy nghĩ.
  •  
  • I laughed my head off at that film.
  • Dịch nghĩa: Bộ phim đó rất vui nhộn và nó làm tôi cười rất nhiều.
  •  
  • I don't know the answer off the top of my head.
  • Dịch nghĩa: Tôi không thể trả lời cho câu hỏi tức thì được. Tôi không có câu trả lời học thuộc lòng.
  •  
  • We should put our heads together to solve this puzzle.
  • Dịch nghĩa: Chúng ta nên cùng làm việc để tìm ra câu trả lời. I'm so happy! 
  •  
  • He is head over heels in love with that woman!
  • Dịch nghĩa: Anh ấy đang yêu người phụ nữ kia.
READ  Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt vuidulich.vn

 

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Head Out trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply