Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học cụm từ “in the context of” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “in the context of”
1. “In the context of” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “in the context of”
- “In the context of” có nghĩa là trong bối cảnh là, trong hoàn cảnh mà một điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
-
This battle was very important in the context of Vietnamese history and this victory of this battle brought a new life to the Vietnamese people.
-
Trận đánh này có ý nghĩa rất quan trọng trong bối cảnh lịch sử Việt Nam và chiến thắng của trận đánh này đã mang lại một cuộc sống mới cho người Việt Nam.
-
-
I think all of his remarks were extremely tasteless in the context of a memorial service. You know, nobody wanted to hear them.
-
Tôi nghĩ rằng tất cả những lời nhận xét của anh ấy đều vô cùng vô vị trong bối cảnh của một buổi lễ tưởng niệm. Bạn biết đấy, không ai muốn nghe họ.
-
-
I think smacking is not okay in the context of a happy family. I think there are a lot of ways to solve the problems instead of smacking.
-
Tôi nghĩ việc đập phá là không ổn trong bối cảnh một gia đình hạnh phúc. Tôi nghĩ rằng có rất nhiều cách để giải quyết vấn đề thay vì đập phá.
-
- Ngoài cụm từ “in the context of something”, ta cũng có cấu trúc “in context” mang nghĩa là trong bối cảnh, trong hoàn cảnh xảy ra sự việc.
Ví dụ:
-
To understand this issue and solve it, you should put it in its context.
-
Để hiểu vấn đề này và giải quyết nó, bạn nên đặt nó trong bối cảnh của nó.
-
-
It is really important to see all the fighting and bloodshed in her plays in the historical context.
-
Điều thực sự quan trọng là phải xem tất cả các cuộc chiến đấu và đổ máu trong các vở kịch của cô ấy trong bối cảnh lịch sử.
-
2. Từ vựng liên quan đến “in the context of”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “in the context of”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
scenario (n) |
mô tả về các hành động hoặc sự kiện có thể xảy ra trong tương lai |
|
circumstance (n) |
hoàn cảnh, tình huống |
|
conditions (n) |
tất cả những điều cụ thể ảnh hưởng đến môi trường sống hoặc làm việc của ai đó |
|
background (n) |
nền, những thứ có thể nhìn thấy đằng sau những thứ chính trong một bức tranh |
|
affair (n) |
một tình huống hoặc chủ đề đang được xử lý hoặc xem xét |
|
backdrop (n) |
tình hình chung trong đó các sự kiện cụ thể xảy ra |
|
in the event of something |
nếu điều gì đó xảy ra |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “in the context of” trong tiếng anh, và một số cụm từ và từ liên quan đến “in the context of” rồi đó. Tuy “in the context of” chỉ là một cụm cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!