Hầu hết chúng ta đều biết tắm nắng mang lại rất nhiều lợi ích cho cơ thể, đặc biệt là đối với trẻ em. Tắm nắng giúp cơ thể hấp thụ vitamin D cho xương và răng chắc khỏe hơn. Vậy bạn đã biết tắm nắng tiếng anh là gì hay chưa? Hãy cùng Studytienganh theo dõi ngay bài viết dưới đây để có câu trả lời chi tiết, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn những gì liên quan đến tắm nắng trong tiếng anh.
1. Tắm Nắng trong Tiếng Anh là gì?
Tắm Nắng trong Tiếng Anh thường được viết là Sunbathe.
Tắm nắng tiếng anh là gì?
Tắm nắng là một hành động để ngồi hoặc nằm dưới ánh nắng mặt trời để làm cho da của bạn đen hơn. Tuy nhiên, việc tắm nắng cũng rất tốt đối với cơ thể con người bởi có đến 80% lượng vitamin D cần thiết cho cơ thể được tổng hợp nhờ tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hàng ngày.
Ánh nắng mặt trời bao gồm các tia nhìn thấy được (cầu vồng) và các tia không nhìn thấy được: tia cực tím hay tia UV. Tia UV được chia làm 3 loại là tia UVC, tia UVA và tia UVB. Trong đó, tia UVB là tia duy nhất có khả năng tổng hợp vitamin D tốt cho sức khỏe, vì vậy để việc tắm nắng có hiệu quả bạn cần lựa chọn thời điểm có tia UVB nhiều nhất để tắm nắng.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng tắm nắng trong tiếng anh
Sunbathe được phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [ ˈsʌnbeɪð]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈsʌnˌbeð]
Trong câu, Sunbathe đóng vai trò là một động từ, vị trí đứng của từ vựng này sẽ phụ thuộc vào cách dùng, cấu trúc, cách diễn đạt và hoàn cảnh của mỗi người để làm câu trở nên có nghĩa dễ hiểu và không gây nhầm lẫn.
Ví dụ:
- Mary likes to sunbathe in the morning when the sun is not so hot.
- Mary thích tắm nắng vào buổi sáng khi mặt trời không quá nóng.
Từ vựng tắm nắng được sử dụng như thế nào?
Trong quá trình sử dụng, khi bạn muốn diễn tả hành động tắm nắng ở quá khứ thì dùng từ Sunbathe. Khi bạn đang trong quá trình thực hiện hành động tắm nắng đó thì hãy dùng từ vựng Sunbathing.
3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng tắm nắng trong câu tiếng anh
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về tắm nắng tiếng anh là gì thông qua những ví dụ cụ thể dưới đây:
- People who sunbathe are allowed to take the slight risk of attracting skin cancer for the transient pleasure of acquiring a tan.
- Những người tắm nắng được phép có một chút nguy cơ bị ung thư da vì niềm vui thích có được làn da rám nắng thoáng qua.
- There is a campsite and a small beach where people can sunbathe, swim or fish during the summer.
- Có một khu cắm trại và một bãi biển nhỏ, nơi mọi người có thể tắm nắng, bơi lội hoặc câu cá trong mùa hè.
- Increased awareness of the dangers of excessive exposure to sunlight will influence public behaviour in relation to sunbathing habits.
- Nâng cao nhận thức về sự nguy hiểm của việc tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng mặt trời sẽ ảnh hưởng đến hành vi của công chúng liên quan đến thói quen tắm nắng.
- The area has a number of amenities including: cinemas, outdoor bars, indoor swimming pools and outdoor jacuzzis, sunbathing and helipads.
- Khu vực này có một số tiện ích bao gồm: rạp chiếu phim, quán bar ngoài trời, bể bơi trong nhà và bể sục ngoài trời, bãi tắm nắng và sân bay trực thăng.
- Some people know how to swim, they play in the sea, others lie on the shore to sunbathe.
- Một số người biết bơi, họ nô đùa dưới biển, những người khác nằm trên bờ để tắm nắng.
- For those who like to sunbathe they can also do the same in this fashion.
- Đối với những người thích tắm nắng, họ cũng có thể làm điều tương tự trong thời trang này.
- Sunbathing is one of the easiest ways to give children vitamin D to prevent rickets.
- Tắm nắng là một trong những cách đơn giản nhất để cung cấp vitamin D cho trẻ phòng bệnh còi xương.
- After giving birth, doctors and medical staff instruct their newborns to sunbathe as soon as possible and should only be exposed to the sun before 8 am.
- Sau khi sinh, các bác sĩ, nhân viên y tế hướng dẫn cho trẻ sơ sinh tắm nắng càng sớm càng tốt và chỉ nên phơi nắng trước 8 giờ sáng.
- If you sunbathe between before 9am or after 4pm, it will not help the body produce vitamin D.
- Nếu bạn tắm nắng trong khoảng thời gian từ trước 9 giờ sáng hoặc sau 4 giờ chiều sẽ không giúp cơ thể sản xuất vitamin D.
- Lisa liked to sunbathe in the seclusion of her own garden.
- Lisa thích tắm nắng trong khu vườn của riêng mình.
- I passed the house and saw cats lying on the patio sunbathing.
- Tôi đi ngang qua nhà và thấy những con mèo đang nằm tắm nắng ngoài hiên.
Ví dụ chi tiết về từ vựng tắm nắng
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- solaria / solarium: nhà tắm nắng
- sunroom: phòng tắm nắng
- insolation / siriasis / sun-bath: sự tắm nắng
Với những thông tin được chia sẻ trong bài viết trên, bạn đã hiểu tắm nắng tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Đây là một cụm từ tương đối gần gũi với cuộc sống của chúng ta. Vì vậy bạn hãy cố gắng ghi nhớ và nắm vững những kiến thức trên để sử dụng từ trong câu chính xác và phù hợp nhất nhé!