Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh vuidulich.vn

Or you want a quick look:

"Provide" là một từ ngữ rất quen thuộc trong tiếng anh. Tuy nhiên, "Provide" được định nghĩa như thế nào, các cấu trúc thường gặp và cách dùng "Provide" trong tiếng anh ra sao? Để hiểu rõ hơn về những vấn đề này thì bạn đừng bỏ qua bài viết của Studytienganh dưới đây nhé!

 

1. "PROVIDE" nghĩa là gì?

 

- “Provide” là một động từ, có nghĩa tiếng việt là cung cấp, cho, chu cấp. Được dùng để cung cấp một cái gì đó cho một người khi họ cần hoặc muốn. Bên cạnh đó, "Provide" còn được sử dụng trong các quyết định, văn bản pháp luật, đưa ra các kế hoạch hoặc tuyên bố để giải quyết một vấn đề cụ thể.

 

"Provide" nghĩa là gì?

 

2. Các dạng cấu trúc "PROVIDE" thường gặp

 

"Provide" thường xuyên được sử dụng theo các dạng cấu trúc sau:

 

1. Cấu trúc "Provide" + with:

 

 - "Provide" kết hợp với "with” được dùng để cung cấp một cái gì đó cho ai đó:


 

S + provide + someone + with + something

 

Ví dụ:

  • They are well provided with phone number
  • Họ đã được cung cấp đầy đủ số điện thoại
READ  Stem và Steam là gì? Phương pháp học và giáo dục STEAM - STEM

 

2. Cấu trúc "Provide" + for

 

- "Provide" + for : Được dùng trong trường hợp muốn chu cấp cho ai đó hoặc chăm sóc ai đó bằng cách mua những thứ họ cần. 


 

S + provide for + somebody

 

Ví dụ:

  • She works hard provide for her children
  • Cô ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho các con của cô ấy.

 

Các dạng cấu trúc của "Provide"

 

- provide for + something: Được sử dụng khi muốn chu cấp, chuẩn bị, lên kế hoạch một thứ gì đó có thể xảy ra trong tương lai hoặc biểu đạt cho một quy định, thi hành, thực thi một điều luật nào đó.

 

Ví dụ:

  • The company’s policy provides for salary increase after one year
  • Chính sách của công ty cho phép tăng lương sau 1 năm.

 

3. Cấu trúc "Provide" + that

 

- "Provide" kết hợp với “that” có ý nghĩa là với điều kiện là, bằng với “if” hoặc “only if”, được sử dụng nhiều trong tiếng anh hằng ngày, thường đi cùng với các mệnh đề:


 

S + V, provided/ providing + that + S + V 

 

Ví dụ:

  • I can drive a car provided that I have a valid licence
  • Tôi có thể lái xe ô tô chỉ cần tôi có bằng lái.

 

4. Cấu trúc "Provide" + against 

 

- Cấu trúc "Provide" + against: Được sử dụng để đối phó hoặc ngăn chặn một tình huống xấu nào đó xảy ra:

READ  Hoàng Cảnh Du là ai? Sự nghiệp của mỹ nam tai tiếng


 

S + provide + against + something

 

Ví dụ:

  • She provide against an attack
  • Cô ấy được cung cấp để chống lại một cuộc tấn công.

 

3. Cách dùng "Provide" trong tiếng anh

 

- Trong tiếng anh, "Provide" được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau với các dạng cấu trúc khác nhau, phụ thuộc vào ý nghĩa của người nói muốn truyền đạt. Một số cách "Provide" trong tiếng anh phổ biến như:

 

+ Muốn cung cấp, chu cấp một thứ gì đó cho người nào đó. 

+ Khiến cho một thứ gì đó tồn tại hoặc xảy ra

+ Được dùng trong các văn bản pháp luật, trong đó có chứa các kế hoạch hoặc tuyên bố, đưa ra những điều kiện cần thiết để giải quyết các vấn đề xảy ra. 

 

- "Provide" có thể đứng một mình hoặc sau provide có thể kết hợp với một số giới từ như for, with, that,... để làm nổi bật lên ý nghĩa của nó. 

 

4. Một số ví dụ về "Provide"

 

Để hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc cũng như cách sử dụng "Provide" thì Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ cụ thể dưới đây:

Ví dụ:

  • I will provide address for you
  • Tôi sẽ cung cấp địa chỉ cho bạn

 

  • They are provided meals at no additional cost.
  • Họ được cung cấp bữa ăn miễn phí.
READ  Định nghĩa về số chính phương là gì? Dấu hiệu, Tính chất, Bài tập số chính phương

 

  • Section 20 provides that all decisions must be circulated in writing.
  • Điều luật 20 quy định rằng tất cả các quyết định phải được ban hành bằng văn bản. 

 

  • The staffs were provided with the handouts
  • Các nhân viên đã được phát tài liệu 

 

  • His mother must provide for him
  • Mẹ anh ấy cần chăm sóc cho anh ấy. 

 

  • Mary should bring an umbrella to provide for heavy rain
  • Mary nên mang theo ô đề phòng trời mưa

 

  • I will go to school by bike, provided that it doesn’t rain. 
  • Tôi sẽ đến trường bằng xe đạp, miễn là trời không mưa.

 

5. Các cụm từ thông dụng của "Provide"

 

Một số cụm từ thông dụng của "Provide" bạn có thể tham khảo như sau:

 

- provide that: miễn là, chỉ cần

- provide for: cung cấp cho/ chu cấp

- provide against: chuẩn bị, dự phòng

- provide with: cung cấp với

 

Các cụm từ thông dụng của "Provide"

 

Trên đây là những tổng hợp chi tiết về "Provide" bao gồm định nghĩa, cấu trúc, cách dùng trong tiếng anh, cụm từ thông dụng với "Provide" cũng như sau "Provide" là gì? Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn khi tìm hiểu và giúp bạn tích lũy thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Studytienganh chúc bạn học thật tốt tiếng anh nhé!

 

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply