Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “bình nóng lạnh” trong tiếng anh là gì nhé!
1. “Bình nóng lạnh” tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “bình nóng lạnh”
- “Bình nóng lạnh” trong tiếng anh là “electric water heater” hoặc là “hot water heater”.
Ví dụ:
-
In winter, my family usually utilizes an electric water heater, if there is not, we can’t live in such cold weather.
-
Vào mùa đông, gia đình tôi thường sử dụng bình nóng lạnh, nếu không có, chúng tôi sẽ không thể sống trong thời tiết lạnh giá như vậy.
-
-
An electric water heater is must-have equipment in my house. It is really useful in cold weather.
-
Bình nước nóng lạnh là thiết bị cần phải có trong ngôi nhà của tôi. Nó thực sự hữu ích trong thời tiết lạnh giá.
-
-
I have to say this hot water heater is really durable, you know, I have used it for ten years but it has never been broken. You can try using this brand.
-
Phải nói chiếc máy nước nóng này bền thật đấy, bạn biết đấy, mình dùng cả chục năm rồi mà chưa hỏng bao giờ. Bạn có thể thử sử dụng thương hiệu này.
2. Những điều có thể biết về “bình nóng lạnh”
Hình ảnh minh hoạ cho những điều có thể biết về “bình nóng lạnh”
- “Hot water heater” was first made by a man in England in 1868. He came up with the idea of heating cold water by flowing it through pipes exposed to a burner of hot gas. Then, the hot water flowed into a sink or a tub.
Máy đun nước nóng” lần đầu tiên được chế tạo bởi một người đàn ông ở Anh vào năm 1868. Ông đã nảy ra ý tưởng làm nóng nước lạnh bằng cách cho nó chảy qua các đường ống tiếp xúc với một đầu đốt của khí nóng. Sau đó, nước nóng chảy vào bồn rửa hoặc bồn tắm.
- You need to be careful with water heaters because human skin can be burned in less than five seconds if it is exposed to water that is 140 degrees Fahrenheit or higher.
Bạn cần phải cẩn thận với máy nước nóng vì da người có thể bị bỏng trong vòng chưa đầy 5 giây nếu tiếp xúc với nước có nhiệt độ từ 140 độ F trở lên.
3. Từ vựng liên quan đến “bình nóng lạnh”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “bình nóng lạnh”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
TV stand |
tủ để tivi |
|
cushion |
cái gối thường để ngồi lên hoặc tựa vào |
|
end table |
cái bàn vuông, nhỏ thường đặt ở góc phòng |
|
tea set |
bộ ấm trà |
|
blinds |
cái mành, tấm chắn ánh sáng |
|
apron |
tạp dề |
|
flat sheet |
ga trải giường |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “bình nóng lạnh” trong tiếng Anh, và những từ vựng liên quan đến “bình nóng lạnh” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “bình nóng lạnh” nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!