Tiếp tục chuỗi những bài học tiếng Anh thú vị thì hôm nay các bạn hãy cùng StuyTienganh đi tìm hiểu về Thích Hợp trong tiếng Anh.
1. Thích Hợp trong Tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng mang nghĩa Thích Hợp.
Chúng ta có các tính từ : PROPER, RIGHT, SUITABLE, APPROPRIATE
(ảnh minh họa cho THÍCH HỢP)
2. Thông tin chi tiết từ vựng
PROPER:
Cách phát âm: /ˈprɒp.ər/
Loại từ: Tính từ
Nghĩa: thực, thỏa đáng, phù hợp, hoặc chính xác
RIGHT:
Cách phát âm: /raɪt/
Loại từ: Tính từ
Nghĩa: thích hợp, phù hợp, thích đáng
SUITABLE:
Cách phát âm: /ˈsuː.tə.bəl/
Loại từ: Tính từ
Nghĩa: Thích hợp, phù hợp
APPROPRIATE:
Cách phát âm: /əˈprəʊ.pri.ət/
Loại từ: Tính từ
Nghĩa: Thích hợp, phù hợp với một tình huống hoặc một dịp cụ thể
(ảnh minh họa cho THÍCH HỢP)
3. Ví dụ Anh Việt
-
This is Laurel's first proper job - he usually does temporary work just for the money.
-
Đây là công việc thích hợp đầu tiên của Laurel - anh ấy thường làm công việc tạm thời chỉ vì tiền.
-
-
If you're going to walk long distances you need to have proper walking boots.
-
Nếu bạn định đi bộ một quãng đường dài, bạn cần phải có ủng đi bộ thích hợp.
-
-
I would have done the homework myself but I didn't have the proper equipment.
-
Lẽ ra tôi đã tự làm bài tập về nhà nhưng tôi không có thiết bị phù hợp.
-
-
Passengers without the right documentation will not be allowed to travel.
-
Hành khách không có giấy tờ phù hợp sẽ không được phép đi máy bay.
-
-
You must ensure your child receives a proper education.
-
Bạn phải đảm bảo con bạn nhận được một nền giáo dục thích hợp.
-
-
She's the right person for the job.
-
Cô ấy là người phù hợp với công việc.
(ảnh minh họa cho THÍCH HỢP)
-
She thought the time was right to let her intentions be known.
-
Cô nghĩ đã đến lúc thích hợp để cho biết ý định của mình.
-
-
This film is not suitable for children because it has many violent scenes.
-
Phim này không phù hợp với trẻ em vì có nhiều cảnh bạo lực.
-
-
A conference was planned but finding a suitable venue was difficult.
-
Một hội nghị đã được lên kế hoạch nhưng việc tìm một địa điểm thích hợp rất khó.
-
-
Each room has books, games, and toys that are suitable to that particular age group.
-
Mỗi phòng đều có sách, trò chơi và đồ chơi phù hợp với lứa tuổi cụ thể đó.
-
-
My grandmother doesn't like me to wear short skirts to church - she doesn't think they're suitable.
-
Bà tôi không thích tôi mặc váy ngắn đến nhà thờ - bà không nghĩ chúng phù hợp.
-
-
Is that film appropriate for small children?
-
Phim đó có phù hợp với trẻ nhỏ không?
-
-
I didn't think her comments were very appropriate at the time.
-
Tôi không nghĩ rằng những lời nhận xét của cô ấy là rất thích hợp vào thời điểm đó.
-
-
Is that an appropriate occasion to discuss finance?
-
Đó có phải là một dịp thích hợp để thảo luận về tài chính không?
4. Một số cụm từ liên quan
(ảnh minh họa cho THÍCH HỢP)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
proper noun |
danh từ riêng (tên của một người, địa điểm hoặc đối tượng cụ thể được viết hoa) |
|
proper fraction |
phân số thích hợp (phân số trong đó mẫu số lớn hơn tử số) |
|
good and proper (idiom) |
hoàn toàn |
|
right-hand man (idiom) |
cánh tay phải, trợ thủ đắc lực (người luôn giúp đỡ và hỗ trợ bạn nhiều nhất, đặc biệt là trong công việc) |
|
a right one (idiom) |
ai đó rất khó chịu hoặc ngớ ngẩn |
|
be (as) right as rain (idiom) |
cảm thấy khỏe mạnh trở lại |
|
be not in your right mind (idiom) |
không suy nghĩ rõ ràng hoặc bị bệnh tâm thần |
|
be on the right lines (idiom) |
đi trên con đường đúng đắn (ý nói lựa chọn đúng, sẽ ra được kết quả tốt) |
|
be on the right track (idiom) |
đang làm điều gì đó theo cách sẽ mang lại kết quả tốt |
|
by right of (idiom) |
bởi vì |
|
get off on the right foot (idiom) |
khởi đầu thành công |
|
age-appropriate (idiom) |
thích hợp hoặc phù hợp với những người ở một độ tuổi cụ thể |
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về Thích Hợp trong tiếng Anh mà StudyTienganh đã tìm hiểu và tổng hợp đến cho các bạn. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường học tập và mãi yêu thích tiếng Anh nhé!