“Peer pressure” có lẽ là một cụm từ khá quen thuộc với mỗi chúng ta khi ai cũng đều phải trải qua một thời đi học, thời cắp sách đến trường. Những tưởng những năm tháng còn là học sinh, được bố mẹ lo toan mọi thứ thì chúng ta đều vui tươi, vô lo vô nghĩ. Điều này đúng với nhiều người nhưng lại hoàn toàn ngược lại với nhiều người khác. “Peer pressure” là một cụm từ như đã nói là khá phổ biến, vậy thì đã ai từng hỏi “Peer pressure” phát âm như nào, “Peer pressure” cấu tạo ra sao hay “Peer pressure” đại loại ý nghĩa là gì, ví dụ như nào thì dễ hiểu “Peer pressure” nhất chưa? Chắc hẳn những câu hỏi này là có tồn tại. Vậy điêu chúng ta cần làm bây giờ chính là “đào sâu” hơn về cụm từ “Peer pressure”. Chúng ta cùng theo dõi bài học nhé.
Hình ảnh minh hoạ cho “Peer pressure”
1. “Peer pressure” – thông tin cơ bản
“Peer pressure” là một cụm danh từ trong tiếng anh, được cấu thành từ hai thành phần chính là Peer, được phiên âm là /pɪr/ và Pressure, được phiên âm là /ˈpreʃ.ɚ/
Peer – bạn đồng trang lứa (một người bằng tuổi hoặc có cùng vị trí xã hội hoặc cùng khả năng với những người khác trong nhóm)
Ví dụ:
-
From my observation, male students tend to go on their puberty period later than female peers, which is also accepted by many people.
-
Theo quan sát của tôi, học sinh nam có xu hướng dậy thì muộn hơn các bạn nữ, điều này cũng được nhiều người chấp nhận.
Pressure – áp lực (một tình huống khó khăn khiến bạn cảm thấy lo lắng hoặc không vui)
Ví dụ:
-
My mom has got a lot of financial pressure recently, which nearly makes her crazy but fortunately, she will get a pay rise next month.
-
Mẹ tôi gần đây gặp rất nhiều áp lực về tài chính, điều này khiến bà gần như phát điên lên nhưng may mắn thay, bà sẽ được tăng lương vào tháng tới.
Hình ảnh minh hoạ cho “Peer pressure”
2. Ý nghĩa và cách dùng “Peer pressure”
“Peer pressure” có nghĩa là áp lực trang lứa, áp lực bạn bè
“Peer pressure” - áp lực từ bạn bè là ảnh hưởng trực tiếp đến mọi người bởi các đồng nghiệp hoặc ảnh hưởng đến một cá nhân được khuyến khích và muốn làm theo các đồng nghiệp của họ bằng cách thay đổi thái độ, giá trị hoặc hành vi của họ để phù hợp với những người của nhóm hoặc cá nhân có ảnh hưởng. Đối với cá nhân, điều này có thể dẫn đến tác động tích cực hoặc tiêu cực, hoặc cả hai.
Mặc dù áp lực của bạn bè không nhất thiết phải là tiêu cực, nhưng thuật ngữ "áp lực" ngụ ý rằng quá trình ảnh hưởng đến mọi người để làm những điều có thể chống lại hoặc có thể không chọn làm.
Áp lực bạn bè có thể ảnh hưởng đến việc một người trẻ tuổi tham gia vào các môn thể thao. Sự tham gia này có thể là tích cực, dẫn đến việc tiếp xúc với lối sống lành mạnh và hình mẫu, và cuối cùng dẫn người trẻ trở thành một hình mẫu tích cực.
Cũng chính áp lực đó có thể khiến cùng một người trẻ xác định quá mức với các môn thể thao, coi tập thể dục và cạnh tranh lên trên hết.
Áp lực từ bạn bè khiến trẻ phải làm những việc mà chúng không làm với hy vọng hòa nhập hoặc được chú ý, và tất nhiên, điều này có thể bao gồm việc thử rượu và / hoặc ma túy.
3. Một vài ví dụ cho “Peer pressure”
-
Thesedays, there is a prominent trend that teenagers often opt for the most fashionable clothes, which is supposed to be one of the most palpable expression of peer pressure.
-
Ngày nay, có một xu hướng nổi bật là thanh thiếu niên thường chọn những bộ quần áo thời trang nhất, được cho là một trong những biểu hiện dễ thấy nhất của áp lực từ bạn bè.
-
-
Peer pressure is warned by educational experts that it has the potential to lead to a generation of trends, which is a generation where young people are only always following trends, following what the crowd does impulsively, blindly instead of pursuing one's own interests.
-
Áp lực bạn bè được các chuyên gia giáo dục cảnh báo có nguy cơ dẫn đến thế hệ xu hướng, đó là thế hệ mà giới trẻ chỉ luôn chạy theo trào lưu, làm theo những gì đám đông làm một cách bốc đồng, mù quáng thay vì theo đuổi sở thích của bản thân.
-
-
One of the most serious pressure causing people to misconduct is peer pressure which is now increasingly palpable.
-
Một trong những áp lực nghiêm trọng nhất khiến mọi người có hành vi sai trái là áp lực từ bạn bè, điều này hiện đang ngày càng rõ rệt.
Hình ảnh minh hoạ cho “Peer pressure”
Bài học về “Peer pressure” đã tóm gọn kiến thức và sắp xếp một cách logic, hợp lý, dễ hiểu. Để tóm tắt lại bài học thì ngay từ đầu chúng ta được tìm hiểu về những thông tin cơ bản về “Peer pressure” chẳng hạn như phiên âm, cấu tạo, chức năng danh từ. Phần hai đưa cho ta ý nghĩa căn bản nhất và cách dùng cụm từ “Peer pressure”. Còn phần ba là phần không thể thiếu khi học tiếng anh như chúng ta đó là đặt ví dụ. Tuy chỉ là những ví dụ đơn giản, dễ hiểu nhưng vai trò của nó thì hoàn toàn không nhỏ. Nếu không có ví dụ thì sẽ rất khó để chúng ta có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của bất kì ngữ pháp hay từ vựng gì trong tiếng anh. Hy vọng các bạn cảm thấy bài viết hữu ích. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng Anh!