Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Wind Up chưa? Cách phát âm của cụm từ Wind Up là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Wind Up trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ Wind Up là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Wind Up trong tiếng Anh?
Trong cuộc sống đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ và cụm từ khác nhau để cuộc giao tiếp của chúng ta trở nên phong phú, thú vị và đạt được mục đích khi giao tiếp. Và khi giao tiếp bằng tiếng Anh, chúng ta cần phải học và nhớ các từ vựng để chúng ta có thể giao tiếp với nhau một cách thuận tiện hơn. Vậy hôm nay chúng mình hãy cùng tìm hiểu một cụm từ thường được sử dụng khá nhiều đó là cụm từ Win Up trong Tiếng Anh. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu về định nghĩa và nên ra các ví dụ Anh - Việt nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Wind up trong tiếng anh
Chúng mình đã chia bài viết thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Wind up có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Wind up trong tiếng Anh. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Wind up trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Phần 3, chúng mình sẽ nêu ra một số đồng nghĩa và một số từ trái nghĩa của cụm từ Wind up. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này hoặc qua những thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại ở cuối bài viết.
1. Wind up có nghĩa là gì?
Wind up là một cụm động từ khá phổ biến và là một trong những cấu trúc ngữ pháp tương đối khó trong tiếng Anh .” Wind up” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là chấm dứt, kết thúc, thanh lý, đóng cửa (một công ty), giải thể. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều chủ đề. Vậy nên việc thông thạo nó là một việc cần thiết.
Wind up
Loại từ: cụm động từ - phrasal verb with wind verb
Cách phát âm: UK /waɪnd/
US /waɪnd/
Hình ảnh minh họa của cụm từ Wind up trong tiếng anh
Ví dụ:
- If you aren’t careful lifting weights, you could wind up hurting yourself.
- Dịch nghĩa: Nếu không cẩn thận nâng tạ, bạn có thể tự làm mình bị thương.
- The company was wound up in February with debts of $5.2 million.
- Dịch nghĩa: Công ty đã phải gánh chịu khoản nợ 5,2 triệu đô la vào tháng 2.
- We need to start winding up now as someone else has booked the meeting room
- Dịch nghĩa: Chúng ta cần bắt đầu làm việc ngay bây giờ vì ai đó đã đặt phòng họp.
- They announced that they would be winding up the negotiations today.
- Dịch nghĩa: Họ thông báo rằng họ sẽ kết thúc cuộc đàm phán ngày hôm nay.
2.Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Wind up trong câu tiếng Anh.
Trong Tiếng Anh, có rất nhiều cách sử dụng của cụm từ Wind up. Vậy chúng mình cùng tìm hiểu cấu trúc của Wind up nhé.
2.1. Wind up có thể được hiểu theo nghĩa là đóng cửa, giải thể công ty
Wind Up + Something/ to verb
Ví dụ:
- The company will be wound up if the creditors demand payment and are unable to repay the loan.
- Dịch nghĩa:Công ty sẽ bị phá sản nếu các chủ nợ yêu cầu thanh toán và không có khả năng hoàn trả khoản vay.
- Through this incident, the dissolution of this business/ wind up a business is necessary and urgent.
- Dịch nghĩa: Qua sự việc này, việc giải thể doanh nghiệp này là điều cần thiết và khẩn cấp
2.2. Wind up có thể được hiểu theo nghĩa là thắt chặt lò xo trong đồng hồ để nó làm việc.
Ví dụ:
- I forgot to wind up my alarm clock and overslept
- Dịch nghĩa: Tôi đã quên vặn đồng hồ báo thức và đã ngủ quên.
2.3. Wind up có thể được hiểu là kích động ai đó
Cấu trúc trong câu Tiếng Anh là:
Wind + Somebody + Up
Ví dụ:
- The children play and speak aloud so The children are really winding me up
- Dịch nghĩa: Bọn trẻ chơi và nói quá to. Bọn trẻ đã làm tôi kích động ( tức giận)
3. Một số từ liên quan đến cụm từ Wind up trong câu tiếng anh
Hình ảnh minh họa Wind up trong câu Tiếng Anh.
Studytienganh đã tổng hợp được một số từ đồng nghĩa. Vậy nên các bạn có thể tham khảo nhé.
Từ/Cụm từ |
Nghĩa của từ/Cụm từ |
be through with |
vượt qua với |
come to the end |
đến cuối cùng |
loose ends |
kết thúc |
tie up |
buộc |
complete |
hoàn thành |
bring to a close |
mang lại kết thúc |
clean up |
kết thúc |
close |
kết thúc |
close down |
kết thúc |
Một số từ trái nghĩa mà bạn có thể tham khảo
Từ/Cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
begin |
bắt đầu |
open |
mở ra |
start |
bắt đầu |
commence |
bắt đầu |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Wind up trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất