Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu qua rất nhiều chủ đề khác nhau, bài viết hôm nay StudyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một cụm từ vừa thân thuộc vừa lạ lẫm được dùng trong cuộc sống. Việc tìm hiểu rõ thêm nhiều cụm từ tiếng Anh sẽ giúp ích cho kiến thức sinh hoạt và công việc các bạn thêm rất nhiều. Cụm từ này mang một nghĩa trong nhiều trường hợp, rất đáng để chúng ta cùng nhau tìm hiểu sâu về nó. Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về cụm từ SIGN OUT trong Tiếng Anh là gì nhé. Cùng nhau tìm hiểu xem cụm từ này có những cách sử dụng như thế nào nhé!!!
1. SIGN OUT là gì?
Hình ảnh minh họa
SIGN OUT là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vì vậy nên việc thông thạo nó là một việc cần thiết.SIGN OUT thuộc loại cụm động từ có cách phát âm Anh - Anh là /saɪn aʊt/ Cụm từ SIGN OUT nghĩa phổ biến là "Đóng một chương trình máy tính yêu cầu tên và mật khẩu" những tùy theo hoàn cảnh và câu nói mà SIGN OUT được sử dụng sao cho phù hợp. Vậy hãy cùng theo dõi phần dưới đây để biết SIGN OUT có cách dùng như thế nào nhé!
2. Cấu trúc và cách dùng của SIGN OUT
Hình ảnh minh họa
Ý nghĩa thứ nhất: rời khỏi trang web, v.v. để bạn phải nhập lại thông tin cá nhân của mình vào lần sau khi bạn muốn sử dụng trang web đó
Ví dụ:
-
He signed out and then shut the computer down.
-
Anh ấy đã đăng xuất và tắt máy tính đi.
-
If he is using a public computer, sign out of email rather than just clicking out of the screen.
-
Nếu anh ta đang sử dụng máy tính công cộng, hãy đăng xuất khỏi email thay vì chỉ nhấp ra khỏi màn hình.
-
When I have finished using internet banking, sign out and close my browser.
-
Khi tôi sử dụng xong ngân hàng trực tuyến, tôi đăng xuất và đóng trình duyệt của tôi.
Ý nghĩa thứ hai: Ký xác nhận cho mượn gì đó
Ví dụ:
-
Could you sign those cards out, please?
-
Bạn có thể xác nhận cho mượn nhưng tấm thẻ đó được không?
Ý nghĩa thứ ba: để ký tên của bạn vào sổ khi bạn rời khỏi một tòa nhà như văn phòng hoặc nhà máy
Ví dụ:
Ý nghĩa thứ tư: để ký tên bạn vào sổ khi bạn rời khỏi văn phòng, khách sạn, v.v. để chứng tỏ rằng bạn đã rời đi và không còn ở trong tòa nhà
Ví dụ:
Sign something out: để ghi lại khi bạn lấy đi một thứ gì đó, thường bằng cách ký tên của bạn vào sổ
Ví dụ:
Sign somebody out: Để ký tên của bạn bên cạnh tên của một người nào đó đang rời khỏi một tòa nhà như văn phòng hoặc nhà máy
Ví dụ:
-
Someone has to come down and sign you out.
-
Ai đó đã phải di chuyển và ký tên bạn.
-
About 1000 students were signed out by their parents.
-
Khoảng 1000 học sinh đã được đăng ký xác nhận bởi phụ huynh của họ.
3. Những cụm từ tiếng Anh liên quan
Sign away là: Cho đi các quyền pháp lý hoặc tài sản
Ví dụ:
Sign for: Ký tên thay mặt ai đó
Ví dụ:
-
My boss was out for the day, so I signed her letters for him.
-
Sếp của tôi đã ra ngoài nên tôi đã ký những bức thư thay anh ấy.
Sign in: Mở một chương trình máy tính yêu cầu tên và mật khẩu
Ví dụ:
Hình ảnh minh họa
Sign off: Ngừng làm gì đó để rời đi
Ví dụ:
-
He is signing off now and going home, he is shattered.
-
Anh ấy sẽ dừng lại và về nhà, anh ấy đã mỏi rã rời rồi.
Sign on: Mở yêu cầu trợ cấp thất nghiệp
Ví dụ:
Sign up: Dùng tên của bạn để làm gì đó
Ví dụ:
Bạn chưa biết nên học tiếng Anh ở đâu, nên học như thế nào cho có kết quả, bạn muốn ôn luyện mà không tốn quá nhiều tiền thì hãy đến với Studyenglish nhé. StudyTiengAnh sẽ giúp các bạn bổ sung thêm những vốn từ cần thiết hay các câu ngữ pháp khó nhằn, tiếng Anh rất đa dạng, một từ có thế có rất nhiều nghĩa tuỳ vào từng tình huống mà nó sẽ đưa ra từng nghĩa hợp lý khác nhau. Qua bài viết trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu được SIGN OUT là gì và ứng dụng trong câu thực tế như thế nào? Từ vựng trong tiếng Anh rất quan trọng, vì vậy bạn hãy cố gắng trau dồi và nâng cao hiểu biết về vốn từ, đặc biệt là những từ vựng thông dụng để nhanh chóng cải thiện và nâng cao khả năng tiếng anh của mình nhé!