CHECK là một từ không còn xa lạ với người Việt. Chúng ta hay nói với nhau là CHECK lại công việc vừa làm, CHECK lại lịch trình hôm nay,... Vậy CHECK là gì? CHECK có nghĩa như thế nào? Bài viết hôm nay sẽ đem đến cho bạn những kiến thức chi tiết nhất về động từ này.
1, Định nghĩa của từ CHECK trong tiếng Anh.
(Minh họa động từ CHECK)
CHECK là một động từ quen thuộc mà bạn rất dễ bắt gặp trong cuộc sống hằng ngày. Về mặt phát âm, cả trong ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ, CHECK đều có phát âm là /tʃek/. Để phát âm chuẩn từ này, bạn nên chú ý đến phụ âm đầu và cách phát âm ending sound (âm cuối) sao cho đúng và phù hợp. Phụ âm đầu /tʃ/ có phát âm giống với âm tr trong tiếng Việt hưng kết hợp thêm giọng mũi và các âm hơi. Ending sound /k/ cũng cần được lưu. Sự khác nhau trong cách phát âm ending sound tạo nên điểm đặc biệt của tiếng Anh so với các ngôn ngữ khác.
Về mặt nghĩa, CHECK được dùng nhiều với nghĩa kiểm tra, xem lại một sự vật, sự việc hay một hành động, một kết quả nào đó. Giới trẻ ngày nay dùng từ này như một sự thay thế cho từ “kiểm tra” trong tiếng Việt. Bạn không nên quá lạm dụng tiếng Anh. Nếu không dần dần sẽ quên mất cả nghĩa tiếng Việt của từ đó.
Cũng giống như các động từ khác, CHECK được sử dụng nhiều trong các mẫu câu, thành ngữ hay đi cùng với các cấu trúc nhất định. Bạn cần nắm chắc và tìm hiểu từng mẫu câu một từ đó để có thể sử dụng thành tạo được từ này. Không giống như tiếng Việt, mỗi từ trong tiếng Anh lại có những cách sử dụng khác nhau, riêng biệt.
2, Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh.
Theo từ điển Oxford, động từ CHECK có đến 7 cách sử dụng. Mỗi cách sử dụng đều có các cấu trúc nhất định và được vận dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Chúng mình đã tổng hợp lại theo các cách dùng chính dưới đây để bạn có thể tiện theo dõi và ghi nhớ.
Ở cách dùng thứ nhất, CHECK được dùng với nghĩa kiểm tra, giám định lại một vật gì đó để chắc chắn rằng liệu nó có đúng, an toàn, đạt tiêu chuẩn hoặc được chấp nhận hay không. Các cấu trúc sau thường được sử dụng trong cách dùng này. Bảng dưới đây thể hiện nghĩa và các ví dụ liên quan đến chúng.
CHECK something |
Kiểm tra thứ gì đó |
Ví dụ:
|
CHECK something for something |
Kiểm tra cái gì xem có vấn đề gì |
Ví dụ:
|
CHECK something against something |
Kiểm tra, so sánh |
Ví dụ:
|
Ở cách dùng này khi chuyển sang dạng bị động bạn cần chuyển thành cấu trúc :
CHECKed to do something
Được kiểm tra để làm gì
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- The cars were checked to see whether the faults had been spotted.
- Những chiếc xe đã được kiểm tra để xem xem có lỗi nào hay không.
(Minh họa cách dùng động từ CHECK)
Trong cách dùng thứ 2, CHECK được dùng để chỉ hành động khi quan sát một vật gì đó hoặc hỏi một ai đó để tìm ra rằng liệu thứ gì đó hoặc ai đó có tồn tại, hay quan điểm đó có đúng hay không nhằm khẳng định thêm cho quan điểm của bạn. Trông có vẻ có một chút lạ lẫm tuy nhiên lớp nghĩa này cũng được sử dụng khá phổ biến và có tính ứng dụng cao.
Một vài cấu trúc được sử dụng trong cách làm này mà bạn có thể tham khảo qua bảng dưới đây:
CHECK something for something |
Kiểm tra để làm gì |
CHECK (that) |
Kiểm tra điều gì |
CHECK with somebody |
Kiểm tra với ai đó |
Một vài cấu trúc được sử dụng trong cách dùng thứ nhất cũng có thể áp dụng trong trường hợp này. Vì vậy bạn nên căn cứ vào ngữ cảnh, trường hợp cụ thể để dịch nghĩa sao cho đúng và sát nhất.
Ngoài ra, CHECK còn được sử dụng với nghĩa kiểm tra lại để kiểm soát hay quản lý một vấn đề một quan điểm nào đó. Với những cấu trúc khác nhau đặc biệt là các phrasal verbs và idioms nhất định, CHECK sẽ mang đến những tầng nghĩa khác. Bạn có thể kiểm tra lại, đặt ví dụ với từng cách dùng để có thể thông thạo hơn từ này nhé!
3. Các cụm từ, cấu trúc thông dụng với động từ CHECK
(Minh họa cách dùng của động từ CHECK)
Dưới đây là một vài cấu trúc, thành ngữ quen thuộc đi với từ CHECK. Hãy tham khảo và tìm hiểu thêm kết hợp với sử dụng hằng ngày sao cho thật “nghệ”, thật “cool” nhé!
CHECK in: thủ tục đăng ký khi xuất hiện tại một nơi nào đó. Từ này được sử dụng rộng rãi và đang dần dần thay thế đi nghĩa tiếng Việt của nó.
CHECK out: đăng xuất, rời khỏi một nơi nào đó. Cụm từ này thường đi cùng với CHECK in và được sử dụng khá phổ biến. Có thể bắt gặp khi bạn đến khách sạn, sân bay,....
Một vài lưu ý khi sử dụng từ này chính là dạng bị động của nó. Vì rất dễ nhầm lẫn về mặt nghĩa nên bạn cần phát suy nghĩ và chỉnh sửa sao cho phù hợp. Hy vọng bài viết này bổ ích và có thể giúp đỡ bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Chúc bạn may mắn!