Khoá Học là một danh từ được sử dụng phổ biến không chỉ trong Tiếng Anh mà còn trong Tiếng Việt. Tuy vậy vẫn sẽ có những người nhầm lẫn hoặc không có hiểu biết chính xác về cụm từ này. Để tránh bị “quê” hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của Khoá Học trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh hoạ cho COURSE, khoá học)
- Khoá học trong Tiếng Anh là “COURSE”, phát âm là /koːs/.
- COURSE có cấu trúc là “course + of + N”
Ví dụ :
-
My decision had seemed to be the wisest course open to me at the time.
-
Quyết định của tôi dường như là hướng đi khôn ngoan nhất mở ra cho tôi vào thời điểm đó.
-
-
Guests are offered a choice of main course.
-
Du khách được lựa chọn món chính.
-
-
The course of history.
-
Khoá học lịch sử.
2. Cụm từ thông dụng với “Course”
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ thông dụng với COURSE)
Word |
Meaning |
Example |
Crash course |
một khóa học dạy bạn rất nhiều kiến thức cơ bản trong thời gian rất ngắn |
|
Golf course |
một khu đất được sử dụng để chơi gôn |
|
Refresher course |
một khóa đào tạo giúp mọi người được thông báo về những phát triển mới trong lĩnh vực họ quan tâm hoặc kỹ năng |
|
Damp course |
một lớp vật liệu được đặt dưới cùng của bức tường để ngăn nước dâng qua các viên gạch |
|
Main course |
phần lớn nhất hoặc phần quan trọng nhất của bữa ăn trong đó có các phần khác nhau được phục vụ riêng biệt |
|
Access course |
ở Vương quốc Anh, một hệ thống các lớp học mà mọi người tham gia để họ có thể có được một bằng cấp có thể được sử dụng để vào đại học hoặc cao đẳng |
|
Immersion course |
một khóa học mà bạn học bằng cách không sử dụng gì khác ngoài ngôn ngữ hoặc kỹ năng mà bạn đang học |
|
Sandwich course |
một khóa học đại học bao gồm các giai đoạn nghiên cứu với các giai đoạn làm việc giữa chúng để sinh viên có được kinh nghiệm thực tế |
|
Training course |
một loạt các bài học để dạy các kỹ năng và kiến thức cho một công việc hoặc hoạt động cụ thể |
|
Word |
Meaning |
Example |
On a collision course |
có những mục đích hoặc ý kiến rất khác nhau và do đó có khả năng rất bất đồng hoặc chống lại |
|
As a master of course |
một điều gì đó được thực hiện như một điều tất nhiên, đó là một phần thông thường của cách mà mọi thứ được thực hiện và không có gì đặc biệt |
|
3. Từ đồng nghĩa với “Course”
(Hình ảnh minh hoạ cho PROGRAMME, chương trình trong Tiếng Anh)
- Một từ khác mang nghĩa tương tự khoá học là “PROGRAMME”.
- Tương tự như “course”,“programme” cũng có cấu trúc “programme + of + N”.
Ví dụ :
-
The programme of study was delayed because of disease.
-
Chương trình học tập bị trì hoãn bởi dịch bệnh.
-
-
They make programs for the government.
-
Họ thực hiện chương trình của chính phủ.
Một số cụm từ thông dụng với “Programme”
Word |
Meaning |
Example |
Change programme |
một hệ thống các dự án có mục đích giúp một công ty thay đổi quy trình, phương pháp làm việc, v.v. |
|
Employee referral programme |
một hệ thống trong đó một công ty trả lương cho một nhân viên nếu một người nào đó mà họ biết nhận việc trong công ty do họ đề nghị |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “Course” trong Tiếng Anh rồi đó.
Tuy chỉ là một từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Course” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.