Or you want a quick look: Look up to
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ look to chưa? Cách phát âm của cụm từ Look To là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Look To trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ Look To là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Look To trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Look To và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một mẹo học tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này có thể giúp đỡ bạn trong quá trình học tập của mình, nhanh chóng cải thiện kết quả hơn.
Hình ảnh minh họa của cụm từ look to trong câu tiếng anh
Chúng mình đã chia bài viết về cụm từ Look to này thành 3 phần khác nhau. Phần đầu tiên: look to có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ look to trong tiếng Anh. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ look to trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể của cụm từ Look to đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Phần 3: Một số từ liên quan đến cụm từ look to trong Tiếng anh mà bạn nên biết. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cụm từ Look to này thì có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này hoặc qua những thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại ở cuối bài viết.
1.Look to có nghĩa là gì?
Look to là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Look to” là một cụm tính từ được hiểu theo nghĩa là mong đợi, hy vọng được sử dụng để chỉ ra điều cụ thể đang được thảo luận hoặc đề cập đến, trong trạng thái buồn ,vui(cảm xúc) mong chờ hay hay vọng cái gì đó hay có nghĩa là để hướng suy nghĩa hoặc sự chú ý của bạn đến một cái gì đó. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Look to là một việc cần thiết.
LOOK TO ( phrasal verb)
Nghĩa tiếng việt: mong đợi, hy vọng
Loại từ: cụm động từ
Cách phát âm: US [luk tu:]
2.Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Look to trong câu tiếng anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ Look to trong câu tiếng anh
2.1. Look to - to hope or expect to get help, advice etc from someone có nghĩa là để hy vọng hoặc mong nhận được sự giúp đỡ, lời khuyên, v.v. từ ai đó.
Cấu trúc của cụm từ Look to như sau:
LOOK TO + SOMEONE FOR SOMETHING
LOOK TO + SOMEONE TO DO SOMETHING
Ví dụ:
- The company is looking to grow its sales in Asia.
- Dịch nghĩa:công ty đang hi vọng tăng trưởng được doanh thu ở Châu Á.
- This company is looking to increase sales in Germany
- Dịch nghĩa:Công ty này đang muốn tăng doanh số bán hàng tại nước Đức.
- We're looking to you to advise us on how to proceed.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi mong bạn tư vấn cho chúng tôi về cách tiếp tục.
- We look to hear from her soon
- Dịch nghĩa: Chúng tôi hy vọng nghe được từ cô ấy trong thời gian sớm nhất
2.2. Look to - to direct your thoughts or attention to something có nghĩa là để hướng suy nghĩ hoặc sự chú ý của bạn đến một cái gì đó.
Cấu trúc của cụm từ Look to như sau:
LOOK TO + SOMETHING
Ví dụ:
- The party needs to look to the future and forget its past problems.
- Dịch nghĩa: Các bên cần phải tìm đến tương lai và quên nó qua vấn đề.
- You'd best look to your own affairs.
- Dịch nghĩa: Bạn nên hướng đến công việc của chính mình. Đó là điều tốt nhất.
- This looks to be a very difficult assignment
- Dịch nghĩa: Đây có vẻ là một nhiệm vụ rất khó
3.Một số từ liên quan đến cụm từ look to trong câu tiếng anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ look to trong câu tiếng anh
Studytienganh đã tổng hợp được một số cụm động từ look đi kèm với từ Look. Các bạn có thể tham khảo nhé.
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Look after |
Chăm sóc ai/cái gì |
Look ahead |
lên kế hoạch trong tương lai |
look around |
thăm thú, thăm quan |
look at |
nhìn vào, xem cái gì đó/ ai đó. |
look back |
Hồi tưởng lại quá khứ |
look down on |
Coi thường ai |
look for |
tìm kiếm cái gì đó/ai đó |
look forward to |
mong đợi, mong chờ, trông mong |
look in on |
Nhân tiện ghé thăm ai |
look into |
Điều tra, kiểm tra |
look out for |
Để ý, đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) |
look out for someone |
Coi sóc, bảo vệ ai |
look through |
Đọc lướt qua, soát lại |
look someone up |
Thăm một ai đó (bạn cũ) |
Look up to |
tôn trọng, kính trọng ai đó |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Look to trên đây, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ look to trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Look to trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.