Trong giao tiếp thường ngày, các bạn có bao giờ bị bối rối khi cố gắng diễn tả việc một cái gì đó hoặc một hoạt động nào đó diễn ra ở mức độ thường xuyên như thế nào bằng Tiếng Anh không? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề Thời gian/Tần suất trong Tiếng Anh, đó chính là “Bi-weekly”. Vậy “Bi-weekly” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
1. Bi-weekly Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Bi-weekly có nghĩa là một tuần hai lần, hai tuần một lần
Từ vựng Bi-weekly trong Tiếng Anh có nghĩa là một tuần hai lần, hai tuần một lần - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là tính từ diễn tả một sự kiện hoặc một ấn phẩm nào đó được diễn ra hoặc ra mắt đều đặn 2 tuần 1 lần hoặc 2 lần trong 1 tuần. Trong Tiếng Anh-Anh, Bi-weekly thường được thay thế bằng từ Fortnightly.
(Hình ảnh minh họa Bi-weekly trong Tiếng Anh)
2. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Bi-weekly - một tuần hai lần, hai tuần một lần
- Cách phát âm:
+ UK: /baɪˈwiːk.li/
+ US: /baɪˈwiːk.li/
- Từ loại: Tính từ/Phó từ
- Nghĩa thông dụng:
+ Nghĩa Tiếng Anh: Once every two weeks or twice a week, a biweekly event or publication occurs or appears.
+ Nghĩa Tiếng Việt: Bi-weekly được dùng để mô tả một sự kiện hoặc một ấn phẩm nào đó được diễn ra hoặc ra mắt đều đặn 2 tuần 1 lần hoặc 2 lần trong 1 tuần.
- Từ vựng Bi-weekly được cấu tạo từ hai từ vựng riêng biệt là Bi và Weekly được viết cách nhau bởi dấu gạch ngang (Bi-weekly) hoặc không (Biweekly) đều được chấp nhận. Bi là từ vựng không có nghĩa khi đứng một mình trong Tiếng Anh, trong khi đó Weekly là tính từ và trạng từ chỉ sự xảy ra, có thể xuất bản một tuần một lần/ hàng tháng. Vậy nên khi kết hợp hai từ lại, chúng ta có Bi-weekly với nghĩa là Một tuần hai lần hoặc Hai lần một tuần.
- Từ vựng Bi-weekly là Tính từ được sử dụng trong Tiếng Anh để mô tả một sự kiện hoặc một ấn phẩm nào đó được diễn ra hoặc ra mắt đều đặn 2 tuần 1 lần hoặc 2 lần trong 1 tuần.
Ví dụ:
-
The magazine is released bi-weekly.
-
Tạp chí được phát hành hai tuần một lần.
-
-
During the visits, the propagules inside the traps were collected bi-weekly.
-
Trong các chuyến thăm, các tuyên truyền đã được thu thập hai tuần một lần.
-
-
Private weekly and bi-weekly newspapers are mostly political in nature, with little economic or genuine news coverage.
-
Các tờ báo độc quyền hàng tuần và hai tuần một lần chủ yếu là chính trị, với ít tin tức kinh tế hoặc thực tế.
-
-
From the onset of flowering through the conclusion of fruiting in 1993, we examined the trees bi-weekly.
-
Từ khi bắt đầu ra hoa cho đến khi kết thúc đậu quả vào năm 1993, chúng tôi đã kiểm tra cây hai tuần một lần.
-
-
The bi-weekly observation and consultation in treatment classes where this additional teacher interaction was performed aimed to reinforce the fundamental theoretical principles.
-
Việc quan sát và tư vấn hai tuần một lần trong các lớp điều trị nơi tương tác giáo viên bổ sung này được thực hiện nhằm củng cố các nguyên tắc lý thuyết cơ bản.
-
-
Visits might be made monthly, bimonthly, or bi-weekly, and their duration can vary.
-
Các chuyến thăm có thể được thực hiện hàng tháng, hai tháng một lần hoặc hai tuần một lần và thời gian của chúng có thể khác nhau.
3. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Bi-weekly vtrong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Bi-weekly trong Tiếng Anh)
-
Depending on the season, sampling began 28 or 35 days after planting and was repeated at bi-weekly intervals until maize ears matured.
-
Tùy thuộc vào mùa, việc lấy mẫu bắt đầu 28 hoặc 35 ngày sau khi trồng và được lặp lại trong khoảng thời gian hai tuần một lần cho đến khi tai ngô trưởng thành.
-
-
The sessions are generally held weekly in the first year and bi-weekly in the second.
-
Các phiên thường được tổ chức hàng tuần trong năm đầu tiên và hai tuần một lần trong năm thứ hai.
-
-
This treatment program included 12 weekly sessions followed by seven bi-weekly sessions.
-
Chương trình điều trị này bao gồm 12 buổi hàng tuần, sau đó là bảy buổi hai tuần một lần.
-
-
Families in the single-family format were more likely to attend bi-weekly sessions, presumably because therapy involved the patients and took place in the families' homes.
-
Các gia đình ở định dạng chỉ bố hoặc mẹ có nhiều khả năng tham dự các buổi hai tuần một lần, có lẽ vì trị liệu liên quan đến bệnh nhân và diễn ra tại nhà của các gia đình.
-
-
During the first year, fertility was checked bi-weekly, and all new leaves were tagged, numbered, and measured until they reached their maximum length.
-
Trong năm đầu tiên, khả năng sinh sản được kiểm tra hai tuần một lần và tất cả các lá mới được gắn thẻ, đánh số và đo cho đến khi chúng đạt chiều dài tối đa.
-
-
Patients who remained clinically remitted throughout the preventive phase were examined bi-weekly for the first three months, then monthly for the next 21 months.
-
Bệnh nhân vẫn được chuyển lâm sàng trong suốt giai đoạn phòng ngừa đã được kiểm tra hai tuần một lần trong ba tháng đầu tiên, sau đó hàng tháng trong 21 tháng tiếp theo.
-
-
Bi-weekly benomyl treatments to fungicide-treated plots continued shortly after tillage.
-
Phương pháp điều trị benomyl hai tuần một lần cho các lô thuốc diệt nấm tiếp tục ngay sau khi làm đất.
-
-
The thick black line represents the total number of bi-weekly events in each census, whereas the grey thick line represents the seasonal variation in the number of biweekly events.
-
Đường màu đen dày đại diện cho tổng số sự kiện hai tuần một lần trong mỗi cuộc điều tra dân số, trong khi đường dày màu xám đại diện cho sự thay đổi theo mùa về số lượng sự kiện hai tuần một lần.
4. Một số từ vựng liên quan đến từ vựng Bi-weekly trong Tiếng Anh:
Từ vựng |
Nghĩa |
Sometimes |
Thỉnh thoảng, đôi khi |
Always |
Luôn luôn |
Normally |
Thường xuyên |
Rarely |
Hiếm khi |
Occasionally |
Thỉnh thoảng |
Often |
Thường xuyên |
Never |
Không bao giờ |
Seldom |
Ít khi, hiếm khi |
Usually |
Thường xuyên |
Every day or daily |
Hàng ngày |
Every week or weekly |
Hàng tuần |
Every month or monthly |
Hàng tháng |
Every year or yearly |
Hàng năm |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Bi-weekly trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.