Dấu / là một biểu tượng vô cùng quen thuộc với chúng ta. Khi viết ngày tháng năm, chúng ta thường sử dụng dấu / để phân biệt đâu là ngày, là tháng, là năm hoặc khi viết địa chỉ nhà, cơ quan chúng ta cũng biểu tượng này để xác định số nhà và số hẻm. Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng với các bạn tìm hiểu về “ Dấu / trong Tiếng Anh được gọi là gì? và một số ví dụ minh họa để chúng ta có thể hiểu rõ hơn về loại biểu tượng này nhé!
1. Dấu / trong tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Dấu / hay còn gọi là Dấu gạch chéo lên được gọi là Slash hoặc Forward slash.
Hình ảnh minh họa Dấu /
2. Thông tin chi tiết về từ vựng
Về phát âm:
Nghĩa Tiếng Anh, Forward slash được phát âm là /ˈfɔː.wəd ˌslæʃ/.
Trong Tiếng Anh
- Forward slash is a symbol used to separate words, letters, or numbers in a home address or date.
Nghĩa Tiếng Việt
- Dấu / hay dấu gạch chéo lên là một biểu tượng được sử dụng để phân tách các từ, chữ cái hoặc số trong địa chỉ nhà hoặc ngày tháng năm.
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- When writing the date, we often use a forward slash sign to distinguish which is the day, month, and year or when writing the address of the house, we also use this symbol to identify the house number and the alley number.
- Khi viết ngày tháng năm, chúng ta thường sử dụng dấu / để phân biệt đâu là ngày, là tháng, là năm hoặc khi viết địa chỉ nhà, cơ quan chúng ta cũng biểu tượng này để xác định số nhà và số hẻm.
Dấu / dùng để ghi số nhà
- The forward slash in text is often used to represent the end of content. It is the same as the dot, except that it is used at the end of the text, not at the end of each sentence. The forward slash will notify the reader that the article has ended.
- Dấu / trong văn bản thường được sử dụng để thể hiện sự kết thúc của nội dung. Nó cũng giống như giống chấm, chỉ khác là nó được dùng ở câu cuối cùng của văn bản chứ không phải cuối mỗi câu. Dấu ./. sẽ thông báo với người đọc rằng bài viết đã hết.
Dấu / báo hiệu kết thúc bài viết
- The forward slash used between two words indicates that the appropriate word can be chosen to complete the meaning of the text in which they appear. For example: "The defendant and his/her lawyer have to appear in court".
- Dấu / được dùng giữa hai từ cho biết rằng từ nào thích hợp có thể được chọn để hoàn thiện ý nghĩa của văn bản mà chúng xuất hiện. Ví dụ như: " Bị cáo và luật sư anh ta/ luật sư của cô ra phải ra hầu tòa".
- The slash can be seen as a dividing line, such as a date, a fraction, a verse that runs in to show a sentence division, and so on.
- Dấu gạch chéo có thể xem như là một đường phân chia, chẳng hạn như ngày tháng năm, phân số, một đoạn thơ chạy vào để hiển thị sự phân chia câu, v.v.
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan dấu câu
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Dot |
Dấu chấm |
Colon |
Dấu hai chấm |
Exclamation mark |
Dấu chấm than |
Semicolon |
Dấu chấm phẩy |
Ellipsis |
Dấu ba chấm |
Question mark |
Dấu chấm hỏi |
Dash |
Dấu gạch ngang dài |
Hyphen ngắn |
Dấu gạch ngang |
Apostrophe |
Ngoặc kép |
Single quotation mark |
Dấu ngoặc đơn |
Double quotation marks |
Dấu ngoặc kép |
Parenthesis ( hay ‘brackets’) |
Dấu ngoặc |
Square brackets |
Dấu ngoặc vuông |
Arrow |
Dấu mũi tên |
Plus |
Dấu cộng |
Minus |
Dấu trừ |
Plus or minus |
Dấu cộng hoặc trừ |
Is multiplied by |
Nhân |
Is divided by |
Dấu chia |
Is equal to |
Dấu bằng |
Is not equal to |
Dấu khác |
Is equivalent to |
Dấu trùng |
Is less than |
Bé hơn |
Is more than |
Lớn hơn |
Is less than or equal to |
Dấu bé hơn hoặc bằng |
Is more than or equal to |
Dấu lớn hơn hoặc bằng |
Percent |
Phần trăm |
Infinity |
Vô cực |
Degree |
Độ |
Degree(s) Celsius |
Độ C |
Minute |
Biểu tượng phút |
Second |
Biểu tượng giây |
Number |
Biểu tượng số |
At |
A còng |
Backslash |
Dấu gạch chéo phải |
Comma |
Dấu phẩy |
Asterisk |
Dấu sao |
Hy vọng với bài viết trên đây bạn hiểu rõ hơn về “ Dấu / ” và cách dùng của dấu câu này trong Tiếng Anh nhé!