Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Typical” trong tiếng Anh nhé!
Hình ảnh minh hoạ Typical
1. Typical nghĩa là gì
Typical là một tính từ, được phiên âm là /ˈtɪp.ɪ.kəl/
Typical có khá nhiều nghĩa, cụ thể là:
Có những phẩm chất hoặc đặc điểm thông thường của một loại người, sự vật hoặc nhóm cụ thể; thể hiện tất cả các đặc điểm mà bạn thường mong đợi từ một nhóm sự vật cụ thể; thể hiện tất cả những đặc điểm xấu mà bạn mong đợi từ ai đó hoặc điều gì đó, thường theo cách gây khó chịu
Diễn ra theo cách thông thường; hiển thị những gì thường như thế nào;
Cư xử theo cách mà bạn mong đợi;
Hình ảnh minh hoạ cho Typical
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- This type of hot, spicy meal is extremely typical of the cuisine of the nation's south.
- Kiểu ăn cay, nóng này vô cùng đặc trưng của ẩm thực miền Nam.
- Intense migraines, nausea, and vertigo are typical problems.
- Đau nửa đầu dữ dội, buồn nôn và chóng mặt là những vấn đề điển hình.
- Jane is typical in that she spends a lot of money on gadgets and then gets bored in it after two months.
- Jane là điển hình ở chỗ cô ấy tiêu rất nhiều tiền vào các thiết bị và sau đó cảm thấy nhàm chán với nó sau hai tháng.
- The protagonists don't respond to their circumstances in the way that you might expect from a horror film.
- Các nhân vật chính không phản ứng với hoàn cảnh của họ theo cách mà bạn có thể mong đợi từ một bộ phim kinh dị.
- This mindset should not be interpreted as characteristic of Europeans.
- Tư duy này không nên được hiểu là đặc điểm của người châu Âu.
- It's a typical stately home, complete with a huge home for the landlord, agricultural buildings, and housing for the estate staff.
- Đó là một ngôi nhà trang nghiêm điển hình, hoàn chỉnh với một ngôi nhà khổng lồ cho chủ nhà, các tòa nhà nông nghiệp và nhà ở cho nhân viên bất động sản.
- My usual working day starts at 7.30 a.m. I often receive around 50 letters on a typical day.
- Một ngày làm việc bình thường của tôi bắt đầu lúc 7h30 sáng. Tôi thường nhận được khoảng 50 bức thư mỗi ngày bình thường.
3. Từ vựng liên quan đến Typical
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Analogy |
So sánh giữa những thứ có các tính năng tương tự, thường được sử dụng để giúp giải thích một nguyên tắc hoặc ý tưởng |
Archetypal |
Điển hình của một thứ nguyên bản mà từ đó những thứ khác được sao chép |
Archetypically |
Theo cách rất điển hình của một thứ gì đó hoặc là mô hình ban đầu của thứ gì đó mà từ đó những người khác được sao chép |
Characteristic |
Một phẩm chất điển hình hoặc đáng chú ý của một người nào đó hoặc một cái gì đó |
Gamification |
Thực hành làm cho các hoạt động giống như trò chơi hơn để làm cho chúng thú vị hơn hoặc thú vị hơn |
Prototypical |
Một ví dụ nguyên mẫu của một cái gì đó là một ví dụ đầu tiên mà từ đó tất cả các hình thức sau này có thể được phát triển |
Symptomatic |
Triệu chứng (Nếu một điều gì đó tồi tệ là triệu chứng của một thứ khác, thì nó là do thứ khác gây ra và là bằng chứng cho thấy nó tồn tại) |
Apocalyptic |
Hiển thị hoặc mô tả sự hủy diệt hoàn toàn và ngày tận thế, hoặc các sự kiện cực kỳ tồi tệ trong tương lai |
Despicable |
Rất khó chịu hoặc tồi tệ, gây ra cảm giác không thích mạnh mẽ |
Exemplary |
Rất tốt và phù hợp để được người khác sao chép, làm theo; Một hình phạt mẫu mực là nghiêm khắc và nhằm cảnh cáo những người khác |
Gruesome |
Cực kỳ khó chịu và gây sốc, và thường đối phó với cái chết hoặc thương tích |
Grotesque |
Kỳ lạ và khó chịu, đặc biệt là theo cách ngớ ngẩn hoặc hơi đáng sợ |
Sickeningly |
Ốm yếu (theo cách khiến bạn cảm thấy sốc và tức giận; theo cách khiến bạn cảm thấy hơi bực mình hoặc ghen tị (= không vui và tức giận vì ai đó có thứ mà bạn muốn); theo cách làm cho bạn cảm thấy hơi ốm (= cảm thấy buồn nôn như thể bạn sắp nôn)) |
Unpalatable |
Không ngon (Thức ăn không ngon có mùi vị khó chịu khi ăn hoặc ăn; Một sự thật hoặc ý tưởng khó nghe sẽ khó chịu hoặc gây sốc và do đó khó chấp nhận) |
Unutterable |
Không thể nói được (quá tệ để có thể diễn đạt thành lời) |
Unendurable |
Không thể chữa được (Nếu một tình huống hoặc trải nghiệm không thể giải quyết được, nó khó chịu hoặc đau đớn đến mức gần như không thể chịu đựng được) |
Stupefyingly |
Kinh ngạc (theo cách khiến ai đó không thể suy nghĩ rõ ràng, thường là do vô cùng mệt mỏi, buồn chán hoặc đã dùng ma túy) |
Hình ảnh minh hoạ cho Typical
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Typical” nhé.