“Feature” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “Feature” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây của “Studytienganh” nhé.
1. “Feature” là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “feature”
- Feature được phát âm là /ˈfiː.tʃər/, và từ này mang nhiều nghĩa khác nhau:
a. Feature có nghĩa là một đặc điểm, phần quan trọng, đặc trưng của cái gì đó.
Ví dụ:
-
The town's main features are its beautiful ancient marketplace and delicious food.
-
Đặc điểm chính của thị trấn là khu chợ cổ xinh đẹp và đồ ăn ngon.
-
One of the unique features of poetry is that it is a unique language combining and using words to convey meaning.
-
Một trong những nét độc đáo của thơ là ngôn ngữ độc đáo có sự kết hợp và sử dụng từ ngữ để truyền tải ý nghĩa.
-
You should buy our latest model of phone. It has many new features that you can benefit from.
-
Bạn nên mua mẫu điện thoại mới nhất của chúng tôi. Nó có nhiều tính năng mới mà bạn có thể hưởng lợi ích từ chúng.
b. Feature có nghĩa là một phần của toà nhà hoặc một khu đất.
Ví dụ:
-
This tour includes the area's wonderful natural features, namely the Daniel waterfall.
-
Chuyến tham quan này bao gồm cả các nơi tự nhiên tuyệt vời của khu vực, cụ thể là thác Daniel.
-
-
The most noticeable feature of the house was a large two-storey room running the entire width and height of the building.
-
Đặc điểm nổi bật nhất của ngôi nhà là một căn phòng lớn hai tầng chạy dọc theo toàn bộ chiều rộng và chiều cao của tòa nhà.
c. Feature còn có nghĩa là một trong những bộ phận trên khuôn mặt của ai đó mà bạn sẽ chú ý luôn khi nhìn vào họ.
Ví dụ:
-
You know, he has wonderful strong features which make him look healthy.
-
Bạn biết đấy, anh ấy có những đặc điểm khuôn mặt khoẻ, tuyệt vời khiến anh ấy trông khỏe mạnh.
-
I have to admit that her eyes are her best feature. Whenever I see her, I can’t stop looking at her eyes.
-
Tôi phải thừa nhận rằng đôi mắt của cô ấy là bộ phận đẹp nhất của cô ấy. Bất cứ khi nào tôi nhìn thấy cô ấy, tôi không thể ngừng nhìn vào mắt cô ấy.
-
He has attractive features, I have to say.
-
Tôi phải nói rằng thực sự anh ấy có những đặc điểm hấp dẫn.
d. Feature có nghĩa là một bài báo đặc biệt trên một tờ báo hoặc tạp chí, hoặc một phần của chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh mà đề cập đến một chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
e. Feature chỉ một bộ phim thường dài từ 90 phút trở lên.
- Với nghĩa này ta có thể dùng “feature” hoặc “feature film”.
Ví dụ:
-
Feature films for children are often between 70 and 105 minutes. Some popular films are Oliver Twist (1912) or Richard III (1912).
-
Phim truyện dành cho thiếu nhi thường có thời lượng từ 70 đến 105 phút. Một số bộ phim nổi tiếng là Oliver Twist (1912) hay Richard III (1912).
-
“The Story of the Kelly Gang” released in Australia in 1906 was the first feature film.
-
“The Story of the Kelly Gang” phát hành tại Úc năm 1906 là phim truyện đầu tiên.
f. Feature có nghĩa là đưa ra hoặc quảng cáo ai đó hoặc điều gì đó như là phần quan trọng nhất.
Ví dụ:
-
Late program tonight features some outstanding performers.
-
Chương trình khuya nay có sự góp mặt của một số nghệ sĩ biểu diễn xuất sắc.
-
-
This music show will feature some famous singers namely My Tam, Ha Anh Tuan and Van Mai Huong.
-
Chương trình ca nhạc này sẽ có sự góp mặt của một số ca sĩ nổi tiếng như Mỹ Tâm, Hà Anh Tuấn và Văn Mai Hương.
g. Feature có nghĩa là một thứ gì đó làm cho một sản phẩm, máy móc hoặc một thống khác biệt và tốt hơn những sản phẩm cùng loại.
Ví dụ:
-
Well, this laptop has innovative design features. I really like it.
-
Chà, máy tính xách tay này có các tính năng thiết kế sáng tạo. Tôi thực sự thích nó.
-
-
This car has several safety features such as airbags, seat belts, and child seats.
-
Chiếc xe này có một số tính năng an toàn như túi khí, dây an toàn và ghế trẻ em.
2. Những từ đi cùng với “feature”
Hình ảnh minh hoạ cho những từ đi cùng với “feature”
Từ |
Nghĩa |
basic (adj) |
căn bản |
central (adj) |
trung âm |
essential (adj) |
thiết yếu |
distinctive (adj) |
đặc biệt |
additional (adj) |
bổ sung, thêm vào |
regular (adj) |
đều đặn |
have (v) |
có |
point out (v) |
chỉ ra |
retain (v) |
giữ lại |
publish (v) |
xuất bản |
characterize (v) |
biểu thị đặc điểm |
interesting (adj) |
thú vị |
noticeable (adj) |
đáng chú ý |
attractive (adj) |
cuốn hút, hấp dẫn |
noteworthy (adj) |
đáng chú ý |
physical (adj) |
thuộc về vật chất |
outstanding (adj) |
nổi bật |
striking (adj) |
nổi bật |
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản cách dùng của từ “negative” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “negative” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.