"Provide" đi với giới từ gì trong Tiếng Anh chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng "provide" trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
1. Provide là gì?
Trước tiên hãy cùng chúng tôi khám phá ý nghĩa và những đặc điểm chính của "provide".
Trong Tiếng Anh, “provide” đóng vai trò là một ngoại động từ. Từ vựng này mang ý nghĩa là "cung cấp, chu cấp, đưa ra... "Provide" được sử dụng khi cần cung cấp, đưa ra cho ai đó thứ gì hoặc đưa ra bằng chứng cho vấn đề nào đó.
Cách đọc: /provide/
Ví dụ
- Each year, poor households are provided with a different amount of money, facilities, and food by the state.
- Mỗi năm, các hộ nghèo đều được nhà nước cung cấp một khoản tiền hỗ trợ, cơ sở vật chất và các loại thực phẩm khác nhau.
- This factory supplies the agricultural products of our supermarket.
- Nhà máy này là nơi cung cấp nông sản cho siêu thị của chúng tôi
Cùng chúng tôi khám phá ý nghĩa và những đặc điểm chính của "provide".
2. Provide đi với giới từ gì trong Tiếng Anh?
"Provide" được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Thông thường, động từ này có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Với mỗi giới từ này, "provide" sẽ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.
Provide + with
Cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa "cung cấp cho ai đó thứ gì"
- Công thức chung:
- S + provide someone + with + something
Ví dụ
- The government provided the flood victims with food and clothing.
- Chính phủ đã cung cấp cho các nạn nhân lũ lụt các loại thực phẩm và quần áo
- All employees here are provided with a full range of benefits in terms of salary, bonus, health ...
- Tất cả nhân viên tại đây đều được cung cấp đầy đủ các lợi ích về lương thưởng, y tế..
Provide + to
Cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa "cung cấp thứ gì đó tới cho ai".
- Công thức chung:
- S + provide something + to + someone
Ví dụ
- The organizers have provided adequate clothing, food and water to members of the national team is to prepare for the long day competition.
- Ban tổ chức đã cung cấp đầy đủ quần áo, đồ ăn, nước uống tới những thành viên trong đội tuyển quốc gia được để chuẩn bị cho việc thi đấu dài ngày.
- Food will be provided to people in the floodplain as soon as possible
- Thực phẩm sẽ được cung cấp tới người dân ở vùng lũ lụt sớm nhất có thể.
- Our farm specializes in supplying farm produce to restaurants.
- Trang trại của chúng tôi chuyên cung cấp nông sản với các nhà hàng.
Provide + for
Cấu trúc "Provide + for" mang ý nghĩa là "chăm sóc, chu cấp cho ai" (duy trì cuộc sống cho họ).
- Công thức chung:
- S + provide for + someone
Ví dụ
- My father is getting old and weak, he can't work to provide for my family.
- Bố tôi ngày càng già yếu, ông ấy không còn đủ sức làm việc để chu cấp cho gia đình nữa.
- Providing for their children is what all mothers and fathers do their best.
- Chu cấp cho con cái là điều các ông bố bà mẹ đều nỗ lực hết sức.
- She always works hard to maintain provide for the whole family.
- Cô ấy luôn nỗ lực làm việc để duy trì sự chu cấp cho cả gia đình.
Provide có thể đi kèm với nhiều giới từ trong nhiều hoàn cảnh, mang những ý nghĩa khác nhau
Provide + against
Cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa "chuẩn bị, dự phòng đầy đủ" (cho một vấn đề hoặc một sự thiếu hụt nào đó sẽ xảy ra".
- Cấu trúc chung:
- S + provide against + something
Ví dụ
- The government has provided against the depletion of natural mineral resources.
- Chính phủ đã chuẩn bị cho sự cạn kiệt nguồn khoáng sản tự nhiên.
- Provide against heavy rain, you should take this umbrella with you when going out.
- Để phòng khi mưa lớn, bạn nên mang theo chiếc ô này khi đi ra ngoài.
Provided + that
"Provide + that" mang ý nghĩa hoàn toàn khác so với những trường hợp trên. Trong trường hợp đi kèm với that, câu mang ý nghĩa là "miễn là, chỉ cần". Chỉ một điều kiện nào đó sẽ xảy ra.
- Công thức chung:
- S + V, provided/providing that S + V
Ví dụ:
- You will get the score you want, provided that you're hard - working enough
- Bạn sẽ đạt được số điểm mình muốn, với điều kiện là bạn chăm chỉ học tập.
- Providing that I meet her, I will immediately tell her everything.
- Miễn là gặp được cô ấy, tôi sẽ lập tức nói cho cô ấy tất cả mọi chuyện.
3. Một số từ đồng nghĩa với Provide
- Give: "Give" mang ý nghĩa là "cho, đưa cho" ai đó thứ gì hoặc điều gì (đó có thể là đồ vật, lời khuyên...". "Give" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đời thường, dân dã, ít trang trọng hơn so với ý nghĩa cung cấp của "provide".
- Offer: "Offer" mang nhiều ý nghĩa như "Cung cấp, trao cơ hội, mời, trả giá đề nghị...". Nghĩa cung cấp ở "offer" thể hiện sự sẵn lòng, luôn sẵn sàng. Thông thường dùng trong trường hợp cung cấp các cơ hội về giá cả, cơ hội việc làm…
Hy vọng bài viết trên đây sẽ đem đến những thông tin hữu ích cho độc giả
Bài viết trên đây đã đưa đến cho độc giả những thông tin hữu ích về từ vựng "provide". Từ giải nghĩa, các giới từ đi kèm, theo đó là các ví dụ cụ thể để người học có thể áp dụng và ghi nhớ nhanh chóng. Chúc các bạn luôn học tốt!