Xung quanh chúng ta có rất nhiều, vô số màu sắc. Vậy bạn đã biết được tên tiếng anh của các màu sắc nào chưa? Hôm nay hãy để chúng tôi giới thiệu đến bạn GRAY là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ.
Định nghĩa & các ví dụ của từ GRAY theo nghĩa màu sắc
1. GRAY tiếng anh là màu gì và từ này được hiểu như thế nào?
GRAY trong tiếng anh có nghĩa là màu xám. Màu xám là một màu được xem là một màu trung gian giữa hai màu trắng và đen. Nó được tạo ra bằng cách trộn lẫn màu trắng với màu đen theo cách tỷ lệ khác nhau.
Từ này có phiên âm như sau: /grei/
Gray tiếng anh là gì
2. Cách dùng từ GRAY
Các nghĩa khác ngoài nghĩa là màu xám của từ GRAY theo loại từ :
Loại từ (Classifier) |
Nghĩa (Meaning) |
Tính từ (Adjective) |
|
Danh từ (Noun) |
|
Động từ (Verbs) |
|
Thật vậy cách dùng từ GRAY vô cùng đơn giản. Chỉ cần bạn nắm được nghĩa ở bảng trên, sau đó bạn sắp xếp vị trí của từ loại trong câu. Như thế là bạn đã được sử dụng được từ này.
- Ex: Luong loves GRAY.
- (Lượng yêu màu xám)
Ngoài ra, xét nghĩa màu sắc, từ GREY là từ đồng nghĩa của từ GRAY. Vì thế, bạn có thể sử dụng 1 trong 2 từ này trong câu.
Cách dùng từ GRAY
3. Một vài ví dụ của từ GRAY trong tiếng anh
Dưới đây là một vài ví dụ đơn giản về cách dùng từ gray để bạn có thể dễ hình dung hơn:
- Ví dụ 1: Luong squinted down at Nga in the dim light, his gray eyes with unmasked anger.
- Dịch nghĩa: Lượng nheo mắt nhìn Nga trong ánh sáng mờ ảo, đôi mắt xám với sự tức giận không che giấu được.
- Ví dụ 2: The gray door leading to the underworld was present right in front of him.
- Dịch nghĩa: Cánh cửa xám xịt dẫn đến thế giới ngầm đã hiện diện ngay trước mặt anh ta.
- Ví dụ 3: A gray brick house dominates the landscape, its ranch-style sprawled in a U-shape with a garage end at one end.
- Dịch nghĩa: Một ngôi nhà gạch xám chiếm ưu thế trong cảnh quan, phong cách trang trại của nó nằm dài theo hình chữ U với một đầu là ga ra.
- Ví dụ 4: Although she is 60 years old, she still looks very young because there are only a few gray hairs on her head.
- Dịch nghĩa: Dù đã 60 tuổi nhưng trông bà vẫn rất trẻ trung vì trên đầu chỉ có vài sợi tóc màu xám.
- Ví dụ 5: Quynh was so absorbed in thought that she didn't realize the gray truck was parked in the yard until she opened the gate.
- Dịch nghĩa: Quỳnh mải mê suy nghĩ đến nỗi cô không nhận ra chiếc xe tải màu xám đang đậu trong sân cho đến khi cô mở cổng.
- Ví dụ 6: Quang wore black jeans, a dark gray Versace silk sports shirt with rolled-up wrists, and sneakers yesterday.
- Dịch nghĩa: Quan mặc quần jean đen, áo sơ mi thể thao lụa Versace màu xám đậm với cổ tay được xắn lên và đi một đôi giày thể thao vào ngày hôm qua.
- Ví dụ 7: All and plump, she held up her fifty-year-old head with pale gray hairs and stood surveying the guests.
- Dịch nghĩa: Với dáng vẻ cao và mập mạp, bà ta ngẩng cao cái đầu đã ngoài năm mươi tuổi với những lọn tóc xám, đứng thăm dò các vị khách.
- Ví dụ 8: And the dancer spread her arms wide in preparation for the show in a gray mini skirt, decorated with lace, elegantly, with wide ribbons just below her breasts.
- Dịch nghĩa: Và vũ công dang rộng hai tay chuẩn bị cho buổi biểu diễn trong chiếc váy ngắn màu xám, được trang trí bằng ren, trang nhã, với những dải ruy băng rộng ngay dưới bầu ngực.
- Ví dụ 9: From the eye's view, she had seen the gray truck plunging a streak down its driveway and out of its way, completely forgetting that there was a tree stump hidden in the snow.
- Dịch nghĩa: Từ tầm nhìn nhìn của mắt, cô ta đã nhìn thấy chiếc xe tải màu xám lao một vệt xuống đường lái xe và mất hút, hoàn toàn quên mất rằng có một gốc cây ẩn trong tuyết.
- Ví dụ 10: What was supposed to be sunny, temperate temperatures, and fluffy white clouds turned out to be intermittent showers and gray skies.
- Dịch nghĩa: Những gì được cho là nắng, nhiệt độ ôn hòa và những đám mây trắng bồng bềnh hóa ra lại là những cơn mưa rào ngắt quãng và bầu trời xám xịt.
Một số ví dụ có từ GRAY
4. Cụm từ, cụm danh từ thông dụng của màu xám trong tiếng anh
Gray trong tiếng anh ngoài có nghĩa là màu xám ra thì khi nó kết hợp với một vài từ thì nó sẽ có những ý nghĩa rộng hơn, được bắt nguồn từ nghĩa màu xám của nó.
Bảng dưới đây là một số cụm từ cũng như cụm danh từ với GRAY và nghĩa của chúng mà tôi đưa ra để giúp các bạn hiểu thêm về nó.
Cụm từ (Phrase) và Cụm danh từ (Noun Phrase) |
Nghĩa (Meaning) |
All cats are gray after dark |
Tất cả con mèo có màu xám sau khi trời tối. ( Ám chỉ rằng mọi thứ như nhau khi trời tối) |
Get gray hair from ... |
Đang cực kỳ lo lắng, buồn bã về một điều gì đó. |
Give (one) gray hair |
Ai đó phải trải qua những chuyện tiêu cực, tác động đến thể chất. |
Gray amber |
Long diên hương- do cá nhà táng tiết ra và chủ yếu để dùng làm nước hoa. |
Gray eminence |
Chỉ một người có thẩm quyền, quyền lực được chống lưng bởi một người ẩn danh. |
Gray power |
Ảnh hưởng từ một người lớn tuổi trong tổ chức,... |
Gray out |
Sự mất dần về nhận thức của một người do bị thiếu oxy đến não. |
The grey pound |
Chỉ về sức mua kinh tế của những người lớn tuổi |
Trên đây là những thông tin liên quan đến câu hỏi Gray tiếng anh là gì. Qua bài viết trên, mong rằng nó có thể giúp cho bạn biết thêm về gray cũng như các cụm từ và cách sử dụng của nó. Hy vọng những thông tin bổ ích trên sẽ áp dụng được vào giao tiếp, công việc của bạn.