Từ vựng tiếng Anh chính là một yếu tố quan trọng góp phần cấu thành nên sự đa dạng, phong phú cho ngôn ngữ này và muốn học giỏi tiếng anh ta buộc phải nắm được từ vựng. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến cho rất nhiều người gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận và sử dụng tiếng anh khi họ không biết dùng từ gì để diễn tả cho câu nói của mình. Vậy thì để có thể học được tiếng anh một cách hiệu quả ta có rất nhiều phương pháp ví dụ như học từ vựng theo chủ đề và sau đó đọc đi đọc lại những từ vựng ý hàng ngày. Trong bài học hôm nay, các bạn hãy cùng “Studytienganh” tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến từ “redundant” nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “redundant”
1. “Redundant” nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “redundant”
- “Redundant” được phát âm là /rɪˈdʌn.dənt/, là tính từ và mang nhiều nghĩa khác nhau, cụ thể là:
+ Thứ nhất, “redundant” có nghĩa là không cần thiết, thừa thãi.
Ví dụ:
-
In the sentence "He is a single unmarried man", the word "unmarried" is redundant. Do you understand what I mean?
-
Trong câu “Anh ấy là chàng độc thân chưa vợ” thì thừa từ “chưa vợ”. Bạn có hiểu ý của tôi không?
-
-
Old copies of a textbook will soon become redundant as soon as a new edition comes out.
-
Các bản sao cũ của sách giáo khoa sẽ sớm trở nên thừa ngay khi một ấn bản mới ra mắt.
-
-
My literature teacher was merciless when she said what we wrote was abstract, sentimental, and redundant.
-
Cô giáo dạy văn của tôi thật nhẫn tâm khi cô ấy nói chúng tôi viết là trừu tượng, ủy mị và thừa thãi.
-
+ Thứ hai, “redundant” có nghĩa là bị sa thải, mất việc vì người chủ không cần bạn nữa.
Ví dụ:
-
To keep the company alive, half the workforce may be made redundant.
-
Để giữ cho công ty tồn tại, một nửa lực lượng lao động có thể bị sa thải.
-
-
Modern technology has made old skills and even whole communities redundant.
-
Công nghệ hiện đại đã làm cho các kỹ năng cũ và thậm chí cả cộng đồng trở nên thừa thãi.
-
-
Jade was finally made redundant from the company after ten years. Now she is out of work and finding another job.
-
Jade cuối cùng đã bị đuổi khỏi công ty sau mười năm. Bây giờ cô ấy đã không còn việc làm và tìm một công việc khác.
-
2. Từ vựng liên quan đến “redundant”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “redundant”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
a sledgehammer to crack a nut |
sử dụng nhiều lực hơn mức cần thiết |
|
overdose (n) |
quá nhiều thứ |
|
pleonasm (n) |
việc sử dụng nhiều từ hơn mức cần thiết để diễn đạt một ý nghĩa, được thực hiện không chủ ý hoặc để nhấn mạnh |
|
immoderate (adj) |
quá nhiều hoặc nhiều, hoặc nhiều hơn mức bình thường hoặc hợp lý |
|
binge (n) |
một trường hợp khi một hoạt động được thực hiện một cách cực đoan, đặc biệt là ăn, uống hoặc tiêu tiền |
|
carry/take coals to Newcastle |
cung cấp một cái gì đó cho một nơi hoặc một người đã có rất nhiều thứ đó |
|
hyperactive (adj) |
có nhiều năng lượng hơn mức bình thường, dễ bị kích động và không thể ngồi yên hoặc suy nghĩ về công việc |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “redundant” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “redundant” rồi đó. Tuy “redundant” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!