Take Your Time là gì? Take Your Time được sử dụng trong những trường hợp nào? Cách thức sử dụng, áp dụng của cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh là gì? Làm sao để phát âm đúng chuẩn cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh? Take Your Time có nghĩa là gì?
(Hình ảnh minh họa cụm từ Take Your Time trong câu tiếng Anh)
1.Take Your Time nghĩa là gì?
Take Your Time là một thành ngữ trong tiếng Anh. Khá được ưa chuộng và sử dụng nhiều trong các cuộc hội thoại hay nói chuyện hằng ngày. Được tạo nên từ ba thành phần chính là động từ Take - lấy, coi, tính từ sở hữu Your - của bạn và danh từ Time - thời gian. Tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của cụm từ Take Your Time trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- We will stay here for a fews days. So take your time.
- Chúng tôi sẽ ở đây trong nhiều ngày. Nên bạn có thể làm từ từ!
- Take your time. I believe you can finish this work on time.
- Cứ từ từ. Tôi tin tưởng bạn có thể hoàn thành công việc này đúng hạn.
- She asked me to take my time.
- Cô ấy yêu cầu tôi làm việc từ từ.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Take Your Time trong câu tiếng Anh)
Thực chất, Take Your Time được sử dụng khá nhiều trong các cuộc hội thoại hằng ngày. Thường xuất hiện với dạng đơn lẻ và có cấu trúc hoàn chỉnh. Vậy nên bạn hoàn toàn có thể sử dụng câu này như một mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh. Tuy nhiên cũng có khá nhiều lưu ý về cách sử dụng của cụm từ này. Bạn cần chú ý về chúng để tránh những lỗi sai dễ mắc phải trong quá trình sử dụng. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng của cụm từ Take Your Time trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- People can take their time because of covid-19.
- Mọi người có thể làm từ từ vì covid-19.
- If you take your time, you are in no rush.
- Nếu như bạn nắm bắt thời gian của mình, bạn không cần phải vội vàng.
- Just take your time as long as you need.
- Cứ từ từ đến lúc nào mà bạn cần.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của cụm từ Take Your Time trong câu tiếng Anh
Bắt đầu phần hai, cùng tìm hiểu thêm về cách phát âm của cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh. Bạn có thể bắt đầu chuẩn hóa phát âm của mình với cụm từ này. Take Your Time được cấu tạo từ những từ vựng đơn giản nên không khó để bạn có thể hiểu phát âm đúng cụm từ này. Take Your Time được phát âm là /teɪk jʊr taɪm/. Khi phát âm cụm từ này bạn cần chú ý nhiều đến các phụ âm kết thúc của cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh.
Bạn cần chú ý đến các nguyên âm chính trong cụm từ này. Tuy đơn giản nhưng để phát âm đúng được cụm từ này không phải là khó. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của Take Your Time bằng cách nghe và lặp lại phát âm của mình qua một số tài liệu uy tín. Việc này sẽ giúp bạn nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Take Your Time trong câu tiếng Anh)
Về cách sử dụng của cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh. Take Your Time được sử dụng như một cụm động từ bình thường. Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng của Take Your Time trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- You are allowed to take your time to grow in your own beauty.
- Bạn được phép dành thời gian để phát triển vẻ đẹp của mình.
- She said that you should take your time.
- Cô ấy nói rằng bạn cứ từ từ không cần vội vàng.
Ngoài ra, khi sử dụng cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh bạn có thể thay đổi tính từ sở hữu “Your” trong tiếng Anh để phù hợp hơn với văn cảnh cũng như các trường hợp cụ thể. Bạn có thể tự đặt thêm nhiều ví dụ về cách sử dụng của cụm từ này để thành thạo hơn.
Khi sử dụng Take Your Time bạn cần chú ý đến dạng của động từ Take trong tiếng Anh. Đây là động từ bất quy tắc và có các dạng quá khứ phân từ khác nhau.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh.
Bảng dưới đây bao gồm một số từ vựng, thành ngữ có liên quan đến cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh. Trước khi sử dụng từ bạn nên tìm hiểu kỹ thể hơn về cách sử dụng cũng như thông tin chi tiết về cách sử dụng của cụm từ Take Your Time trong câu. Việc này sẽ giúp bạn hạn chế những sai sót dễ mắc phải trong quá trình sử dụng từ.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Hurry up |
Nhanh lên |
While any time |
Mọi lúc bạn muốn |
Drag your feet |
Làm việc chậm vì mình không muốn làm việc đó. |
Go at a snail’s pace |
Đi với tốc độ của một con sên. |
Shilly-shally |
Thiếu quyết đoán, lưỡng lự, do dự |
Proceed in a leisurely fashion |
Tiến hành một cách nhàn nhã |
Cảm ơn đã theo dõi bài viết này. Hãy nỗ lực và phấn đấu mỗi ngày để cùng học thêm nhiều kiến thức mới bạn nhé. Chúc bạn luôn thành công, may mắn và tự tin trong những lựa chọn của mình ở tương lai.