Bạn có bao giờ băn khoăn "hình tròn" Tiếng Anh là gì hay chưa? Có thể nói, hình tròn là một trong những hình học rất quen thuộc, hầu hết chúng ta đều được học từ khi còn nhỏ. Song hình tròn trong Tiếng Anh được sử dụng như thế nào lại là điều không phải ai cũng biết. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về từ vựng “hình tròn” và cách sử dụng cụ thể trong Tiếng Anh với bài viết dưới đây.
1. Hình Tròn trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, hình tròn được sử dụng bằng từ "Circle".
Cách đọc từ Circle: /’sɜ:kl/
Định nghĩa về hình tròn: A circle is a simple closed shape. (Hình tròn là một dạng hình vòng khép kín đơn giản).
Trong Tiếng Anh, hình tròn được sử dụng bằng từ "Circle"
2. Ví dụ Anh Việt về từ vựng “hình tròn” trong Tiếng Anh
Việc học từ vựng phải luôn luôn gắn với thực tế, áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng “hình tròn” trong Tiếng Anh. Thông qua các ví dụ này, người học có thể hình dung và ghi nhớ từ một cách nhanh chóng, hiệu quả hơn.
Ví dụ:
- To play this game, our whole class needs to form a circle and hold hands. It seems that this is a very attractive game and requires a high spirit of solidarity.
- Để chơi trò chơi này, cả lớp chúng tôi cần tạo thành một vòng tròn và nắm tay nhau. Có vẻ đây là trò chơi rất hấp dẫn và đòi hỏi tinh thần đoàn kết cao.
- The circle is one of the very important shapes in geometry. Most children from preschool have learned to recognize circles.
- Hình tròn là một trong những hình khối rất quan trọng trong hình học. Hầu hết trẻ em từ bậc mầm non đã được học cách để nhận biết hình tròn.
- The teacher drew a very large circle on the board and filled in all of our names. Everyone was attentively watching her every activity.
- Cô giáo vẽ một hình tròn rất lớn trên bảng và điền tên tất cả chúng tôi vào đó. Tất cả mọi người đều chăm chú theo dõi từng hoạt động của cô.
- The billboard over there is designed as a circle. This is a unique creation and different from previous billboards.
- Biển quảng cáo đằng kia được thiết kế là hình tròn. Đây là một sáng tạo độc đáo và khác biệt so với các biển quảng cáo trước đó.
- The circle on the notebook was created by using a compass to rotate a circle. Most students are taught to draw circles this way.
- Hình tròn trên vở được tạo ra bằng cách sử dụng compa để quay một vòng. Hầu hết học sinh đều được dạy vẽ hình tròn theo cách thức này.
Trên đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng “hình tròn” trong Tiếng Anh.
3. Một số cách dùng khác của từ vựng "Circle"
Ngoài ý nghĩa là “hình tròn”, "Circle" còn mang những ý nghĩa đa dạng khác, có thể đặt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau khi giao tiếp. Dưới đây là một số cách dùng đa dạng của "Circle" mà người học nên nắm được để áp dụng linh hoạt vào thực tế.
"Circle" mang ý nghĩa là "tuần hoàn, lặp lại"
Ví dụ:
- The circle of the seasons remains regular through each year. We grew up together, studied together, played together under this school.
- Sự tuần hoàn của các mùa vẫn đều đặn qua mỗi năm. Chúng tôi cùng nhau trưởng thành, cùng nhau học tập, cùng nhau vui chơi dưới ngôi trường này.
- She kept repeating her lies every time she was questioned. This creates a vicious circle of trouble for everyone.
- Cô ấy cứ lặp đi lặp lại những lời nói dối của mình vào mỗi lần bị gặp hỏi. Điều này tạo nên một vòng luẩn quẩn rắc rối cho tất cả mọi người.
"Circle" mang ý nghĩa là "phạm vi, khoanh vùng hoạt động..."
Ví dụ:
- The circle of the rare rabbit's activities is only in this forest. We need to protect their existence.
- Phạm vi hoạt động của loài thỏ quý hiếm chỉ trong khu rừng này. Chúng ta cần bảo vệ sự tồn tại của chúng.
- The police have located the circle of he's activities. They will proceed to arrest this subject soon.
- Công an đã khoanh vùng được phạm vi hoạt động của anh ta. Họ sẽ tiến hành bắt giữ đối tượng này sớm.
"Circle" mang ý nghĩa là "giới, nhóm người..."
Ví dụ:
- Possessing a huge fortune with a chain of restaurants across the country, he is well known in the business circles.
- Sở hữu khối tài sản khổng lồ với chuỗi nhà hàng hàng khắp đất nước, anh ấy rất nổi tiếng trong giới kinh doanh.
- Political circle takes this election very seriously. They are constantly looking forward to new changes in the next time.
- Giới chính trị rất coi trọng lần bầu cử này. Họ liên tục mong chờ những chuyển biến mới trong thời gian tiếp theo.
4. Một số từ vựng Tiếng Anh mở rộng chủ đề "hình học"
Hình học luôn là chủ đề được sử dụng rất nhiều trong Tiếng Anh, cả trong giao tiếp và học tập. Ngoài từ vựng về "hình tròn", có có rất nhiều từ vựng khác về chủ đề hình học quan trọng đối với người học. Dưới đây là các từ vựng mở rộng về chủ đề "hình học" độc giả có thể tham khảo thêm:
- Triangle /’traiæηgl/: Hình tam giác
- Square /skweə[r]/: Hình vuông
- Rectangle /’rektæŋgl/: Hình chữ nhật
- Polygon /’pɒligən/: Hình đa giác
- Oval /eʊvl/: Hình bầu dục
- Cone/kəʊn/: Hình nón
- Cube /kju:b/: Hình lập phương
- Cylinder /’silində[r]/: Hình trụ
- Pyram /’pirəmid/: Hình chóp
- Sphere/sfiə[r]/: Hình cầu
- Quadrilateral /kwɒdri’læ-tərəl/: Hình tứ giác
- Pentagon /’pentəgən/: Hình ngũ giác
- Hexagon /hek’∫əgən/: Hình lục giác
- Octagon /’ɒktəgən/: Hình bát giác
- Parallelogram/pærə’leləgræm/: Hình bình hành
Hy vọng bài viết trên đây đem đến những thông tin hữu ích cho độc giả
Bài viết trên đây đã giải đáp băn khoăn của độc giả về câu hỏi hình tròn Tiếng Anh là gì. Kèm theo đó, chúng tôi đã đưa ra các ví dụ cụ thể cùng các từ vựng mở rộng về chủ đề “hình học” để người học có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho độc giả trong quá trình học tập và giao tiếp hàng ngày.