Có thể thấy, “divide” là một từ vựng vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên từ giao tiếp thường nhật cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Tuy nhiên bạn nghĩ rằng mình đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách sử dụng của từ vựng này hay chưa? Và các ví dụ liên quan tới nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu xem “divide” có điểm gì đặc biệt nhé!
1. Divide trong tiếng Anh nghĩa là gì?
-
Về phát âm, divide trong tiếng Anh có phát âm chuẩn là /dɪˈvaɪd/.
-
-
Về định nghĩa, divide được dịch là phân tách thành các bộ phận hoặc nhóm, hoặc khiến một cái gì đó tách ra theo cách như vậy.
(Hình ảnh minh họa cho Divide trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Divide trong tiếng Anh
-
After the divorce, my aunt and uncle will divide their pre-existing property.
-
Sau khi ly hôn, cô và chú tôi sẽ chia tài sản đã có từ trước của họ.
-
-
At the end of the lecture, I'd like all the students to divide into five small discussion groups.
-
Vào cuối bài giảng, tôi muốn tất cả học sinh chia thành năm nhóm thảo luận nhỏ.
-
-
I think we should divide the costs of this trip equally between us.
-
Em nghĩ chúng ta nên chia đều chi phí cho chuyến đi này.
-
-
There's a narrow bulkhead that divides our house from the one next door.
-
Có một vách ngăn hẹp ngăn cách ngôi nhà của tôi với ngôi nhà bên cạnh.
-
-
This path marks the dividing line between my neighborhood and the one next door.
-
Con đường này đánh dấu ranh giới phân chia giữa khu phố của tôi và khu bên cạnh.
-
-
My mom divided the moon cake into four equal parts and gave them to me.
-
Mẹ tôi chia chiếc bánh trung thu thành bốn phần bằng nhau và đưa chúng cho tôi.
(Hình ảnh minh họa cho Divide trong tiếng Anh)
3. Từ vựng đồng nghĩa với Divide trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Divide trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Separate |
Chia thành các phần |
|
Split |
Chia thành hai hoặc nhiều phần, đặc biệt là dọc theo một dòng cụ thể |
|
Disunite |
Khiến mọi người bất đồng đến mức không còn có thể làm việc cùng nhau một cách hiệu quả |
|
Sever |
Phá vỡ hoặc tách rời, đặc biệt là bằng cách cắt |
|
Break up |
Sự kết thúc của một mối quan hệ kinh doanh hoặc cá nhân, gây ra bởi sự xa cách của những người có liên quan |
|
Share |
Một phần của cái gì đó đã được chia cho nhiều người |
|
Segregate |
Giữ một thứ tách biệt với một thứ khác |
|
Subdivide |
Chia thứ gì đó thành các phần nhỏ hơn |
|
Part |
Tách biệt hoặc khiến cho một cái gì đó, một người nào đó tách biệt |
|
Halve |
Chia thứ gì đó thành hai phần bằng nhau hoặc giảm thứ gì đó xuống còn một nửa kích thước, số hoặc độ ban đầu của nó |
|
Isolate |
Tách thứ gì đó khỏi những thứ khác mà nó được kết nối hoặc trộn lẫn với nhau |
|
Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “divide” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng từ vựng này một cách chính xác để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn nữa nhé. Hãy theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!