"Cách đọc giờ trong Tiếng Anh" luôn là chủ đề được đông đảo các bạn quan tâm. Bởi nắm được cách đọc và viết giờ sẽ giúp việc giao tiếp thuận lợi hơn, đồng thời phục vụ tốt cho quá trình làm bài tập. Trong bài viết dưới đây, Studytienganh sẽ cung cấp cho các bạn cách đọc giờ và viết giờ trong Tiếng Anh chi tiết đầy đủ nhất.
1. Cách nói và viết giờ tròn trong Tiếng Anh
Đối với những giờ tròn (không có phút lẻ) trong Tiếng Anh, cách nói rất đơn giản. Bạn chỉ cần nói và viết: "It is + số giờ" hoặc "It is + số giờ + o’clock”. Trong đó, "o’clock" là từ viết tắt của cụm từ of the clock. Người ta có thể loại bỏ "o’clock" khi giao tiếp một cách suồng sã, thân mật.
Ví dụ:
- It is seven o’clock. (Bây giờ là 7 giờ đúng)
- It is twelve o’clock. (Bây giờ là 12 giờ đúng)
- It is ten (Bây giờ là 10 giờ)
- It is six in the afternoon. (Bây giờ là 6 giờ chiều)
"Cách đọc giờ trong Tiếng Anh" luôn là chủ đề được đông đảo các bạn quan tâm
2. Cách nói và viết giờ hơn trong Tiếng Anh
Khi nói về giờ hơn, chúng ta thường có 2 cách nói trong Tiếng Anh.
Cách 1: Số giờ + Số phút
"Số giờ + Số phút" là công thức đơn giản nhất thường được sử dụng khi nói đến giờ hơn, có thể dùng trong các cách giao tiếp nhanh, giao tiếp thông thường một cách ngắn gọn.
Ví dụ:
- 10h 12 phút: Ten - twelve
- 5h 10 phút: Five - ten
- 1h 48 phút: One forty - eight
- 8h 50 phút: Eight - Fifty
Cách 2: Số phút + Past + Số giờ
Nếu muốn nói hoặc viết giờ hơn một cách chỉn chu, chính xác, chuyên nghiệp hơn, bạn nên sử dụng công thức "Số phút + Past + Số giờ". Dùng "past" sau số phút rồi mới đến giờ ý chỉ "đã qua, đã hơn" bao nhiêu phút. Lưu ý cách dùng "past" chỉ thường được sử dụng trong trường hợp số phút hơn không vượt quá 30 phút.
Ví dụ:
- 10h 12 phút: Twelve past ten
- 5h 10 phút: Ten past five
- 7h 20 phút: Twenty past eleven
- 6h 5 phút: Five past six
3. Cách nói và viết giờ kém trong Tiếng Anh
Đối với cách nói giờ kém, người học sử dụng công thức "số phút + to + số giờ" khi nói và viết. Trong đó, số phút đứng trước số giờ, "to" đứng kèm giữa số phút và giờ, ý chỉ "bao nhiêu phút nữa thì đến (số giờ tròn)".
Ví dụ:
- 7h kém 10 phút: Ten to eleven
- 2h kém 1 phút: One to two
- 9h kém 20 phút: Twenty to nine
- 8h kém 12 phút: Twelve to eight
Sử dụng “to” và “past” để nói về giờ hơn và giờ kém trong Tiếng Anh thường được áp dụng trong giao tiếp
4. Cách nói và viết các khung giờ đặc biệt
Bên cạnh những cách đọc giờ hơn giờ kém cơ bản trên, người học có thể áp dụng các cách khác đối với các trường hợp giờ đặc biệt như "15 phút", "30 phút"...
Khi đồng hồ chỉ "15 phút hơn", bạn có thể sử dụng: Giờ + (a) quarter past
Ví dụ:
- 7 giờ 15 phút: It’s quarter past seven. (Hiện tại là 7 giờ 15 phút)
- 11 giờ 15 phút: It’s quarter past eleven. (Hiện tại là 11 giờ 15 phút)
- 12 giờ 15 phút: It’s quarter past twelve. (Hiện tại là 12 giờ 15 phút)
Khi đồng hồ chỉ "kém 15 phút", bạn có thể sử dụng: Giờ + (a) quarter to
Ví dụ:
- 2 giờ kém 15 phút: It’s quarter to two. (Bây giờ là 2h kém 15 phút)
- 10 giờ kém 15 phút: It’s quarter to ten. (Bây giờ là 10h kém 15 phút)
- 11 giờ kém 15 phút: It’s quarter to eleven. (Bây giờ là 11h kém 15 phút)
Khi đồng hồ chỉ 30 phút (giờ rưỡi), bạn có thể sử dụng: half past + giờ
Ví dụ:
- 8 giờ 30 phút: It’s half past eight. (Hiện tại là 8 giờ 30 phút)
- 12 giờ 30 phút: It’s half past twelve. (Hiện tại là 5 giờ 30 phút)
- 6 giờ 30 phút: It’s half past six. (Hiện tạilà 5 giờ 30 phút)
Bên cạnh những cách đọc giờ cơ bản, người học có thể áp dụng các cách khác đối với các trường hợp giờ đặc biệt
5. Phân biệt giờ sáng và giờ chiều (tối)
Trong Tiếng Việt, chúng ta thường phân biệt giờ sáng và tối bằng cách sử dụng mốc 24 giờ. Ví dụ 9h giờ và 21 giờ tối (đêm). Tuy nhiên trong Tiếng Anh không có mốc 24 giờ này. Vậy làm thế nào để có thể phân biệt được khi làm bài tập và giao tiếp?
Trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng a.m và p.m
Cụ thể:
- a.m: dùng cho giờ sáng
- p.m: dùng cho giờ chiều (tối).
Cách viết này được biến đổi dựa trên tiếng Latin. Theo đó, "a.m" là viết tắt của "Ante meridiem", dịch ra Tiếng Anh là "before noon" (trước buổi trưa/ buổi sáng). Còn "p.m" là "Post meridiem", trong Tiếng Anh là "after noon" (sau buổi trưa/ chiều tối).
Ví dụ:
- It is 7 a.m. (Bây giờ là 7 giờ sáng)
- It is 9 a.m (Bây giờ là 9 giờ sáng)
- It is 6 p.m (Bây giờ là 6 giờ chiều)
- It is 10 p.m (Bây giờ 10 giờ tối)
Hy vọng bài viết trên giúp độc giả biết cách đọc và viết giờ trong Tiếng Anh
Bài viết trên đây đã cung cấp cho độc giả những thông tin chi tiết về cách đọc giờ trong Tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này, độc giả sẽ không còn gặp khó khăn khi xác định giờ giấc trong học tập và giao tiếp. Đừng quên thường xuyên truy cập vào Studytienganh.vn để học thêm nhiều kiến thức bổ ích mỗi ngày các bạn nhé!