Có thể thấy, “combine” là một từ vựng vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện nhiều từ giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày cho đến các đề thi, đề kiểm tra. Tuy vậy bạn đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách dùng của từ vựng này hay chưa? Và các ví dụ liên quan đến nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để có thể tìm hiểu xem “combine” có điểm gì đặc biệt nhé!
1. Combine trong tiếng Anh nghĩa là gì?
-
Phát âm chuẩn của combine trong tiếng Anh là /kəmˈbaɪn/
-
-
Về ý nghĩa, combine mang nghĩa tồn tại cùng nhau, hoặc kết hợp với nhau để tạo nên một thứ gì đó hoặc một nhóm duy nhất.
(Hình ảnh minh họa cho Combine trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Combine trong tiếng Anh
-
As a writer, he combined a natural linguistic talent with diligence.
-
Là một nhà văn, ông đã kết hợp một tài năng ngôn ngữ bẩm sinh với sự siêng năng.
-
Do you know why they suddenly decided to combine these two stores?
-
Bạn có biết tại sao họ đột ngột quyết định kết hợp hai cửa hàng này không?
-
You know, government bonds are a stable investment because they combine good profits and high security.
-
Bạn biết đấy, trái phiếu chính phủ là một khoản đầu tư ổn định vì chúng kết hợp lợi nhuận tốt và tính bảo mật cao.
-
The dress is expensive because of combining stylish lines with an attractive floral print for a classically feminine look.
-
Chiếc váy đắt giá vì kết hợp những đường nét thời trang với họa tiết in hoa cuốn hút cho vẻ ngoài cổ điển đầy nữ tính.
-
None of us has much money so let's combine what we've owned to support the Children's Protection Fund.
-
Không ai trong chúng ta có nhiều tiền vì vậy hãy kết hợp những gì chúng ta sở hữu để ủng hộ Quỹ Bảo trợ trẻ em.
-
She manages to successfully combine and balance her family life with her career.
-
Cô ấy cố gắng kết hợp thành công và cân bằng cuộc sống gia đình với sự nghiệp của mình.
(Hình ảnh minh họa cho Combine trong tiếng Anh)
3. Một số từ vựng đồng nghĩa với Combine trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Combine trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Unite |
Tập hợp các nhóm hoặc nhiều thứ khác nhau lại với nhau để trở thành một hoặc kết hợp với nhau để trở thành một |
|
Blend |
Sự kết hợp của nhiều thứ hoặc phong cách khác nhau |
|
Mix |
Kết hợp các chất khác nhau, do đó không thể dễ dàng tách kết quả thành các phần của nó |
|
Compound |
Một cái gì đó bao gồm hai hoặc nhiều phần khác nhau |
|
Coalesce |
Kết hợp thành một nhóm hoặc một thứ |
|
Merge |
Kết hợp với nhau, liên kết với nhau để làm điều gì đó |
|
Team up |
Tham gia với một người khác hoặc thành lập một nhóm với những người khác, để cùng nhau làm điều gì đó |
|
Link up |
Hành động kết nối hai thứ, tổ chức,... để chúng có thể làm việc cùng nhau; tham gia với ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là để làm việc hoặc hoạt động cùng nhau |
|
Join together |
Kết nối hoặc gắn chặt mọi thứ với nhau |
|
Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “combine” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng từ vựng này một cách chính xác để tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn các bạn nhé. Đừng quên theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học tốt và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!