Bạn có biết từ vựng nào được sử dụng để chỉ "Nơ" trong tiếng Anh? Cách sử dụng của từ vựng chỉ "Nơ" trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu cách gọi của "Nơ" trong tiếng Anh? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng từ vựng chỉ "Nơ" trong tiếng Anh là gì?
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nơ" trong câu tiếng Anh)
1."Nơ" trong tiếng Anh là gì?
“Nơ" là gì? "Nơ" là một phụ kiện, một chi tiết trang trí được khá nhiều chị em yêu thích. Được thiết kế dựa trên hình dáng của chú bươm bướm, "Nơ" đã xuất hiện từ lâu và chiếm được cảm tình của nhiều chị em. "Nơ" thường xuất hiện làm vật trang trí chính trên các món quà, bó hoa. "Nơ" còn được dùng để trang trí váy, quần, áo, túi xách,... những phụ kiện của phái nữa. Tùy theo từng trường hợp sử dụng, "Nơ" được dùng để tăng thêm sự sinh đẹp của mọi vật cũng như thể hiện sự nữ tính, đôi khi là thanh lịch hay lịch lãm.
"Nơ" trong tiếng Anh là gì? "Nơ" trong tiếng Anh là Bow. Chúng ta thường bắt gặp từ vựng này với nghỉ chỉ con tàu, con thuyền. Tuy nhiên, Bow cũng có nghĩa là "Nơ". Bow là một từ đơn giản nhưng lại được sử dụng với rất nhiều vai trò trong tiếng Anh, từ động từ cho đến danh từ. Ngoài ra, Bow còn được sử dụng với rất nhiều nghĩa, đa dạng và khác biệt. Trước hết, tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của từ Bow với nghĩa là "Nơ" trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- I think pink bows are perfect for my dress.
- Tôi nghĩ rằng những chiếc nơ màu hồng là sự lựa chọn hoàn hảo cho những chiếc váy của tôi.
- Everything in my life is decorated with bows, I’m really crazy about them.
- Mọi thứ trong cuộc sống của tôi đều được trang trí bằng những chiếc nơ, tôi thực sự rất thích chúng.
- The bow details at the bottom of the wedding dress make it more feminie and cute.
- Những chi tiết đính nơ ở đuôi váy cưới khiến nó trở nên nữ tính và dễ thương hơn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nơ" trong câu tiếng Anh)
Chúng ta không còn xa lạ gì với từ “Nơ” trong tiếng Việt. Tuy nhiên không phải ai cũng biết từ tiếng Anh của nó. Bow dễ gây nên những hiểu lầm về cách sử dụng của mình. Bow không chỉ có nghĩa là con thuyền, khoang thuyền và còn được sử dụng để chỉ cung tên hay dây kéo đàn violin,... Nghĩa của nó rất đa dạng và phong phú. Hãy tìm hiểu thật kỹ về từ này trước khi sử dụng để tránh việc nhầm lẫn về nghĩa khi áp dụng bạn nhé!
Ví dụ:
- My dad bought me a bow bag for my birthday.
- Bố tôi đã mua cho tôi một chiếc cặp sách nơ vào ngày sinh nhật.
- Bow is not my cup of tea.
- Nơ thì không phải là sở thích của tôi.
- You should paint a bow in heer.
- Bạn nên vẽ một chiếc nơ ở đây.
2.Thông tin chi tiết về cách sử dụng của từ vựng chỉ "Nơ" trong tiếng Anh.
Bắt đầu cho phần hai, trước hết, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của từ vựng chỉ “Nơ” -Bow trong tiếng Anh. Bow là từ vựng đơn giản chỉ có một âm tiết duy nhất. Trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ, Bow được phát âm là /bəʊ/. Không quá khó để bạn có thể phát âm tốt được từ vựng chỉ “Nơ” trong tiếng Anh. Hãy chú ý nhiều hơn đến nguyên âm chính của tiếng. Luyện tập thật nhiều để có thể thành thạo cách sử dụng của từ này bạn nhé.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nơ" trong câu tiếng Anh)
Trong rất nhiều cách sử dụng của Bow được liệt kê trong từ điển oxford, có một cách dùng Bow được định nghĩa là chỉ cung tên, tuy nhiên trong trang trí, bow được dùng với nghĩa là nơ. Ngoài ra, nó cũng được coi như chiếc nơ được thắt khi chúng ta đi giày hoặc tương tự như vậy.
Ví dụ:
- Her hair was tied back in a neat bow.
- Tóc cô ấy được buộc gọn gàng bằng một chiếc nơ.
- He decorated a dress with bows and ribbons.
- Anh ấy thiết kế một chiếc váy với nơ và ruy băng.
Bow là một danh từ đếm được có dạng số nhiều là Bows. Khi sử dụng, bạn cần cân nhắc đến các yêu cầu ngữ pháp cơ bản đối với các danh từ. Hãy đưa ra thêm nhiều ví dụ để thành thạo từ nhanh hơn bạn nhé!
3.Một số cụm từ, thành ngữ có liên quan đến từ chỉ "Nơ" trong tiếng Anh.
Trong bảng dưới đây là một số từ vựng, cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ “Nơ” trong tiếng Anh. Chúng mình đã chọn lựa và tổng hợp lại một số từ hữu ích và ấn tượng nhất. Bạn có thể tham khảo thêm, chúng sẽ là những giới ý cho bạn trong quá trình viết bài hay thực hiện các bài nói của mình.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Birthday gift |
Quà sinh nhật |
Decoration |
Sự trang trí |
Decor something by something |
Trang trí thứ gì bằng thứ gì |
Accessori |
Phụ kiện |
Holiday |
Ngày lễ |
Hair band |
Dây buộc tóc |
Wedding dress |
Váy cưới |
Cảm ơn bạn đã ủng hộ bài viết này của mình. Theo dõi trang web www.studytienganh.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới bạn nhé. Mong rằng bạn đã thu thập thêm được cho mình nhiều kiến thức thú vị qua bài viết này của chúng mình!