Vẫn biết Phrasal Verbs luôn là ác mộng với những người học tiếng Anh dù những người học lâu năm hay những người mới nhập môn. Tuy nhiên, chúng ta không thể thấy khó mà bỏ cuộc được, không thể bị nó đánh bại được. Hãy cùng StudyTienganh học từ từ để dần dần “master” nó nhé. Để tiếp tục chuỗi bài học tiếng Anh thú vị thì hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về HAND OUT là gì và cấu trúc cụm từ HAND OUT trong câu Tiếng Anh.
1. HAND OUT nghĩa là gì?
Cách phát âm: /hændaʊt/
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa 1: phân phát, phân chia (đưa cái gì đó cho mỗi người trong một nhóm hoặc một địa điểm nào đó).
Ví dụ:
Nghĩa 2: tặng một cái gì đó chẳng hạn như giải thưởng hoặc phần thưởng, đặc biệt một cách hào phóng hoặc với số lượng lớn.
Ví dụ:
Nghĩa 3: công bố một quyết định chính thức, đặc biệt là trước tòa án.
Ví dụ:
-
He said he was pleased with the judge's decision to hand out a harsher punishment.
-
Anh cho biết anh hài lòng với quyết định của thẩm phán khi đưa ra một hình phạt khắc nghiệt hơn.
(ảnh minh họa cho HANDOUT trong tiếng Anh)
2. Ví dụ Anh - Việt
-
She is not known for handing out effusive praise.
-
Cô ấy không được biết đến với việc đưa ra những lời khen có cánh.
-
-
According to him, a corrupt government hands out massive subsidies and tax breaks for oil and coal.
-
Theo ông, chính phủ tham nhũng sẽ trợ cấp lớn và giảm thuế cho dầu và than.
-
-
Would it not be normal sense to get some corroboration before handing out a guilty verdict?
-
Sẽ không phải là một cảm giác bình thường nếu có được một số chứng thực trước khi đưa ra một bản án có tội?
-
-
While the teacher was talking, his assistant handed out pens and paper for us all.
-
Trong khi giáo viên đang nói chuyện, trợ lý của anh ấy phân phát bút và giấy cho tất cả chúng tôi.
-
-
Before you leave, I will have some notices to hand out.
-
Trước khi bạn đi, tôi sẽ cần đưa ra một số thông báo.
-
-
Last month our company handed out bonuses worth several million dollars to top executives.
-
Tháng trước, công ty của chúng tôi đã trao số tiền thưởng trị giá vài triệu đô la cho các giám đốc điều hành hàng đầu.
-
-
The award was first handed out in 1995.
-
Giải thưởng được trao lần đầu tiên vào năm 1995.
-
-
We interpret the legislation in any way we like and hand out verdicts that promote our politics rather than implement the law.
-
Chúng tôi giải thích luật pháp theo bất kỳ cách nào chúng tôi muốn và đưa ra các phán quyết thúc đẩy chính trị của chúng tôi hơn là thực thi luật pháp.
3. Một số cụm từ đồng nghĩa
(ảnh minh họa cho HANDOUT trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
distribute |
phân bổ, phân phối, phân phát (cung cấp một cái gì đó cho nhiều người hoặc để truyền bá hoặc cung cấp một cái gì đó) |
|
present |
đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra ; biếu tặng, trao tặng (ai cái gì) |
|
donate |
tặng, cho, biếu, quyên góp |
|
dole out |
đưa tiền, thức ăn hoặc thứ gì khác có thể chia cho nhiều người |
|
deal |
cho hoặc chia sẻ điều gì đó, đặc biệt là chơi bài |
|
4. Một số cụm từ trái nghĩa
(ảnh minh họa cho HANDOUT trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
deprive |
lấy đi, cướp đi, cướp đoạt |
|
withhold |
giấu; từ chối không làm, từ chối không cho; ngăn cn, giữ lại; (pháp lý) chiếm giữ. |
|
hoard |
trữ, tích trữ, dự trữ, dành dụm (thu thập một lượng lớn thứ gì đó và giữ nó cho riêng mình, thường ở một nơi bí mật) |
|
collect |
thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm |
|
gather |
tập hợp, tụ hợp, thu thập |
|
retain |
giữ, cầm lại (giữ hoặc tiếp tục có một cái gì đó) |
|
receive |
nhận, tiếp nhận |
Trên đây là toàn bộ kiến thức chúng tôi đã tổng hợp được về HAND OUT và cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh . Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích thật nhiều trên con đường học tiếng Anh của các bạn. Chúc các bạn luôn học tập tốt và mãi yêu thích môn tiếng Anh nhé!