Trong tiếng anh có rất nhiều cụm từ hay và độc đáo để diễn tả một hành động nào đó. Catch up là một trong những từ hay và ý nghĩa thường xuyên được sử dụng trong thực tế. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách ứng dụng phù hợp với tình huống giao tiếp cũng như đúng với cấu trúc chuẩn của tiếng anh. Vậy nên Studytienganh sẽ giúp bạn giải đáp Catch up là gì và cấu trúc cụm từ Catch up ngay trong bài viết này. Đừng bỏ lỡ nhé!
1. Catch up nghĩa là gì?
Catch up là một cụm động từ ghép trong tiếng anh có nghĩa là bắt kịp, đuổi kịp ai đó giỏi hơn mình hoặc cái gì đó tốt hơn. Về nghĩa đen, catch up tức là tăng tốc, rút ngắn khoảng cách về 0. Với nghĩa bóng, catch up được dùng với ý là nỗ lực cố gắng phấn đầu thu hẹp khoảng cách giữa người đang cần catch up và người khác. Sự chênh lệch khoảng cách nói đến ở đây có thể là về công việc, trình độ, địa lý,……
Minh họa giải thích Catch up là gì?
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Catch up
Cụm động từ Catch up được ghép bởi động từ “catch” ( nắm lấy) và giới từ “up” (lên trên) được sử dụng trong câu đúng như ý nghĩa của từ. Tuy nhiên, có một số cấu trúc đặc biệt cần lưu ý khi đi với Catch up như sau:
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Catch up
Catch up in
Dùng khi muốn diễn đạt bị liên lụy hay bị vướng vào một điều gì đó mà mình không lường trước được như tai nạn,….
Catch up with + sb/sth
Sử dụng khi cố gắng điều tra, tìm hiểu về một điều gì đó
Cố gắng học tập một điều gì đó
Trừng phạt, hình phạt dành cho ai đó vi phạm quy định
Catch up on
Dùng với mục đích mang nghĩa làm bù, học bù cho công việc nào đó đã bỏ lỡ
3. Một số ví dụ cụ thể về Catch up
Để có thể giúp người học hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng cụm từ Catch up trong thực tế, studytienganh chia sẻ một vài gợi ý ví dụ thực tế nhất ngay dưới đây:
- I always try to catch up with the leader of the class.
- Tôi luôn cố bắt kịp người đứng đầu lớp
- The second athlete cannot catch up with the first
- Vận động viên thứ hai không thể đuổi kịp vận động viên thứ nhất.
- He was off school a day so that it is difficult for him to catch up
- Anh ấy đã nghỉ học một ngày vì vậy thật khó khăn để anh ấy bắt kịp tiến độ
- He wants to catch up on all the change
- Anh ấy muốn nắm bắt mọi sự thay đổi
- He spent lots of time catching up with some reports
- Anh ấy đã dành nhiều thời gian để cập nhật một số báo cáo
- I caught up to her in the second round
- Tôi bắt kịp cô ta ở vòng thứ hai
- It was years before demand for office space caught up with supply
- Đã nhiều năm trước khi nhu cầu về diện tích văn phòng bắt kịp với nguồn cung.
- We're trying to catch up on paperwork this week
- Chúng tôi đang cố gắng bắt kịp các thủ tục giấy tờ trong tuần này
Những ví dụ về cách dùng Catch up trong thực tế công việc và cuộc sống
4. Một số cụm từ tiếng anh liên quan
Như đã trình bày Catch up là một cụm động từ khá phổ biến trong tiếng anh, bên cạnh đó còn có nhiều cụm động từ liên quan mở rộng bao gồm các cụm từ mở rộng với Catch và mở rộng với up:
- Cụm từ mở rộng với Catch
Cụm từ mở rộng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Catch at |
bắt lấy, nắm lấy cái gì |
She caught at my sleeve as she want me to stay with he Cô ấy nắm lấy tay áo của tôi bởi cô ấy muốn tôi ở lại với cô ấy |
Catch out |
lừa đảo, đánh lừa |
The question is designed to catch you out Câu hỏi được thiết kế để đánh lừa bạn |
- Cụm từ mở rộng với up
Cụm từ mở rộng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dress up |
mặc quần áo đẹp, mặc đồ, hóa trang thành người nào đó |
I will dress up as a princess at the party tomorrow Tôi sẽ hóa tranh thành công chúa trong bữa tiệc tối nay |
Bring up |
đề cập, nêu lên vấn đề gì, nuôi lớn ai |
I was brought up with love from my parents Tôi được nuôi lớn trong tình thương của bố mẹ |
Build up |
phát triển, xây dựng cái gì |
I will eat healthy in order to build up my muscles Tôi sẽ ăn uống lành mạnh để phát triển cơ bắp của mình |
Burn up |
phá hủy, bị sốt |
We should bring her to the hospital. She is burning up Chúng ta nên đưa cô ấy đến bệnh viện. Cô ấy đang sốt rồi |
Call (somebody) up |
gọi điện cho ai |
Why don’t you call up him to tell about the party? Tại sao bạn không gọi cho anh ấy để nói về bữa tiệc? |
Call (something) up |
gợi nhớ điều gì |
His stories call up my childhood memories. Câu chuyện của anh ấy gợi nhớ về tuổi thơ tôi |
Vậy là Studytienganh đã vừa chia sẻ tới bạn các kiến thức liên quan trong tiếng anh về cụm từ catch up. Hi vọng những thông tin trên bài viết này giúp bạn có thể dễ dàng sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hằng ngày. Đừng quên xem các chủ điểm khác tại studytienganh để trau dồi khả năng sử dụng tiếng anh của mình nhé!