Tên các thể loại phim bằng tiếng anh vuidulich.vn

Or you want a quick look:

  • Ở các rạp chiếu phim, bạn sẽ nhìn thấy các biển hiệu bằng tiếng Anh nói về các loại phim. Hãy cùng tìm hiểu tên các thể loại phim bằng tiếng anh trong bài học tiếng anh dưới đây để biết thêm nhiều từ vựng thông dụng liên quan đến chủ đề phim ảnh nhé.

1.Từ vựng tên các thể loại phim bằng tiếng anh

Action Films: Phim hành động

Adventure Films: Phim phiêu lưu

Comedy Films: Phim hài

Cartoon: phim hoạt hình

Crime & Gangster Films: Phim hình sự

Drama Films: Phim tâm lí

Epics / Hisorical Films: Phim lịch sử, phim cổ trang

Horror Films: Phim kinh dị

Mucicals (Dance) Films: Phim ca nhạc

Science Fiction Films: Phim khoa học viễn tưởng

War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh

Westerns Films: Phim miền Tây

Romance movie: phim tâm lý tình cảm

Tragedy movie: phim bi kịch

Documentary movie: Phim tài liệu

Sitcom movie: Phim hài dài tập

 

Học tiếng Anh khi đi xem phim với các từ vựng liên quan đến thể loại phim bằng tiếng anh

  • Cinema: Rạp chiếu phim
  • Box Office: Quầy vé (Bật mí: HBO là viết tắt của Home Box Office)
  • Ticket: Vé
  • Book a ticket: Đặt vé
  • Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
  • New Release: Phim mới ra
  • Now Showing: Phim đang chiếu
  • Photo booth: Bốt chụp ảnh
  • Seat: Chỗ ngồi
  • Couple seat: Ghế đôi
  • Row: Hàng ghế
  • Screen: Màn hình
  • Popcorn: Bỏng ngô

(Tên cách thể loại phim bằng tiếng anh)

  • Combo: Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá
  • Coming soon: Sắp phát hành
  • ​Opening day: Ngày công chiếu
  • Show time: Giờ chiếu
  • Box-office: Quầy bán vé
  • 3D glasses: Kính 3D
  • Popcorn: Bắp rang/Bỏng ngô
  • Soft drink: Nước ngọt
  • Học thêm từ vựng khác ngoài các thể loại phim tiếng anh :
  • Curtain: Bức màn
  • Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
  • New Release: Phim mới ra
  • Red carpet: Thảm đỏ
  • Celebrities: Những người nổi tiếng
  • Cast: dàn diễn viên
  • Character: nhân vật
  • Cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh
  • Cameraman: người quay phim
  • Background: bối cảnh
  • Director: đạo diễn
  • Entertainment: giải trí, hãng phim
  • Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại
  • Film review: bài bình luận phim
  • Film critic: người bình luận phim
  • Film premiere: buổi công chiếu phim
  • Film buff: người am hiểu về phim ảnh
  • Film-goer: người rất hay đi xem phim ở rạp
  • Plot: cốt truyện, kịch bản
  • cene: cảnh quay
  • Screen: màn ảnh, màn hình
  • Scriptwriter: nhà biên kịch
  • Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc
  • Movie maker: nhà làm phim
  • Main actor/actress: nam/nữ diễn diên chính
  • Producer: nhà sản xuất phim
  • Trailer: đoạn giới thiệu phim
  • Premiere: Buổi công chiếu đầu tiên
READ  Quả Lệ Chi Là Quả Gì vuidulich.vn

the loai phim bang tieng anh

(Mẫu câu giao tiếp trong rạp phim)

2. Một số mẫu câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh khi bạn lựa chọn các thể loại phim bằng tiếng anh

Các mẫu câu hỏi mua vé – trading

  • Do we need to book? chúng tôi có cần phải đặt trước không?
  • What tickets do you have available? các anh/chị có loại vé nào?
  • I’d like two tickets, please: tạm dịch Tôi muốn mua hai vé
  • I’d like two tickets for: tạm dịch Tôi muốn mua hai vé cho …

Tomorrow night: tối mai

  • I’d like four tickets to see Les Misérables tạm dịch Tôi muốn mua bốn vé xem vở Những người khốn khổ
  • I’m sorry, it’s fully booked: Có nghĩa Tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi
  • Sorry, we’ve got nothing left: Có nghĩa Rất tiếc, chúng tôi không còn vé
  • How much are the tickets? những vé này bao nhiêu tiền
  • Is there a discount for students? có giảm giá cho sinh viên không?
  • Where would you like to sit: anh/chị muốn ngồi chỗ nào?

Near the front: gần phía trên

Sau khi lựa chọn được thể loại phim bằng tiếng anh sẽ đến bước thanh toán – paying

  • How would you like to pay? anh/chị thanh toán bằng gì?
  • Can I pay by card? tôi có thể trả bằng thẻ được không?
  • What’s your card number? số thẻ của anh/chị là gì?
  • What’s the expiry date? ngày hết hạn của thẻ là bao giờ?
  • What’s the start date?  Tạm dịch Ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ?
  • What’s the security number on the back? mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì?
  • Please enter your PIN: vui lòng nhập mã PIN
  • Where do I collect the tickets? tôi lấy vé ở đâu?
READ  Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt vuidulich.vn

 

Trò chuyện với bạn bè về các thể loại phim bằng tiếng anh :

  • What’s on at the cinema? rạp đang chiếu phim gì vậy ?
  • Is there anything good on at the cinema? có phim gì hay chiếu tối nay không?
  • What’s this film about?  phim này có nội dung về cái gì?
  • Have you seen it? bạn đã xem phim này chưa?
  • Who’s in it? ai đóng phim này?
  • What’s kind of this film?  bộ phim thuộc thể loại gì vậy ?

the loai phim bang tieng anh

(Trò chuyện về các thể loại phim)

  • It’s  a thriller: đây là phim trinh thám
  • It’s in French: đây là phim tiếng Pháp
  • With English subtitles: có phụ đề tiếng Anh
  • It’s just been released: Được hiểu là Phim này mới được công chiếu
  • It’s been out for about two months: Được hiểu là Phim chiếu được khoảng 2 tháng rồi
  • It’s meant to be good:  phim này được công chúng đánh giá cao

 

Trong rạp chiếu phim

  • Shall we get some popcorn? chúng mình ăn bỏng ngô nhé?
  • Salted or sweet? mặn hay ngọt?
  • Do you want anything to drink? cậu muốn uống gì không?
  • Where do you want to sit? cậu muốn ngồi đâu?
  • I want to sit near the back: phía cuối

 

Bên cạnh chủ đề thể loại phim bằng tiếng anh, bạn còn có thể trò chuyện xung quanh bộ phim học tiếng anh với các mẫu câu sau :

  • What did you think? cậu nghĩ thế nào về bộ phim?
  • I enjoyed it: mình thích phim này
  • It was great: phim rất tuyệt
  • It was really good: phim thực sự rất hay
  • It wasn’t bad: phim không tệ lắm
  • I thought it was rubbish: mình nghĩ phim này quá chán
  • It was one of the best films I’ve seen for ages: mang nghĩa Đây là một trong những bộ phim hay nhất mà mình đã xem trong một thời gian dài
  • It had a good plot : tạm dịch là Phim này có nội dung hay
  • The plot was quite complex: tạm dịch là Nội dung phim khá phức tạp
  • It was too slow-moving: mang nghĩa Diễn biến trong phim chậm quá
  • It was very fast-moving: diễn biến trong phim nhanh quá
  • The acting was excellent: tạm dịch là Diễn xuất rất xuất sắc
  • He’s a very good actor: anh ấy là một diễn viên rất giỏi
  • She’s a very good actress: cô ấy là một diễn viên rất giỏi
READ  Time Out là gì và cấu trúc cụm từ Time Out trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

Khi bạn đã lựa chọn được thể loại phim bằng tiếng anh rồi, bạn có thể áp dụng những từ và câu giao tiếp ở trên đây để trò chuyện cùng với bạn bè nhé. Chắc chắn mỗi lần đi xem phim sẽ càng thú vị hơn.

 

Tuyền Trần

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply