Or you want a quick look: Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành làm đẹp về trang điểm
Mục Lục Bài Viết
Tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành làm đẹpBộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành làm đẹp về trang điểmNhững mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành làm đẹp hay gặpTổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành làm đẹp
Cũng như vô số các chuyên ngành khác, tiếng Anh chuyên ngành làm đẹp cũng rất quan trọng trong sự nghiệp của những người làm trong ngành này.
Bạn đang xem: Làm đẹp tiếng anh là gì
Chính vì thế hôm nay chúng tôi sẽ tổng hợp lại những từ vựng chuyên ngành thông dụng nhất, kèm theo đó sẽ là một số mẫu câu thông dụng cho các bạn.Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành làm đẹp về trang điểm
Tìm hiểu về tiếng Anh chuyên ngành làm đẹp
Nói đến làm đẹp thì điều đầu tiên người ta nghĩ đến là make-up. Những từ vựng về make – up gồm có:
Từ vựng về trang điểm mặt:
Moisturizer /mɔɪs.tʃ ə r.aɪ.zə r /: kem dưỡng ẩm
Foundation /faʊndeɪ.ʃən/ : kem nền
Blusher /blʌʃ.ər/ : má hồng
Face mask /feɪs mɑsk/ : mặt nạ
Powder /paʊ.də r /: phấn nền
Concealer /kənsilə r /: kem che khuyết điểm
Từ vựng về trang điểm cho môi:
Lip stick /lɪp stɪk/: Thỏi son
Lip gloss /lɪp glɒs/ : Son dưỡng môi
Lip brush /lɪp brʌʃ/: Chổi đánh môi
Lip liner pencil /lɪp laɪ.nə r pent .səl/ : Bút kẻ môi
Từ vựng liên quan đến trang điểm mắt
Eyeliner /aɪlaɪ.nə r /: kẻ mắt
Eye shadow /aɪ ʃæd.əʊ/: phấn mắt
Fake eyelash /feɪk aɪ.læʃ/ : lông mi giả
Mascara /mæskɑ.rə/ : chuốt mi
Makeup Brush /meɪk.ʌp brʌʃ/ : Chổi trang điểm
Eyebrow pencil /aɪ.braʊ pent .səl/ : bút kẻ lông mày
Eyebrow pencil /aɪ.braʊ pent .səl/ : bút kẻ lông mày
Eyelash curler /aɪ.læʃ kɜ.lə r /: kẹp lông mi
Tiếng Anh chuyên ngành làm đẹp về các dụng cụ làm tóc:
Brush /brʌʃ/: lược to, tròn
Comb /kəʊm/: lược nhỏ (1 hàng)
Hair clips /heə r klɪp/ : cặp tóc
Hair ties /heə r taɪz/ : Chun buộc tóc
Curling iron /kɜ.lɪŋ aɪən/ : máy làm xoăn
Hair dryer /heə r draɪ.ə r /: máy sấy tóc
Hair spray /heər spreɪ/: gôm xịt tóc
Hair straightener /heər streɪ.tən.ə r/: máy là tóc (làm tóc thẳng)
Nail polish /neɪl pɒl.ɪʃ/: sơn móng tay
Nail file /neɪl faɪl/ : dũa móng
Tiếng Anh chuyên ngành làm đẹp về Spa và thẩm mỹ
Các từ vựng tiếng Anh chuyên về spa
Hiện nay công nghệ làm đẹp đã phát triển vượt trội với các liệu pháp thẩm mỹ hiện đại hơn.
Xem thêm: Fall In Love Nghĩa Là Gì - Falling In Love Có NghĩA Là Gì
Bạn hãy đọc những từ vựng về thẩm mỹ và spa ngay để nắm bắt cơ hội nhé:Ablative : bóc tách
Beauty salon : Thẩm mỹ viện
Abdominal liposuction : Hút mỡ bụng
Arm liposuction : Hút mỡ tay
Buttocks liposuction : Hút mỡ mông
Cosmetic Surgery : Phẫu thuật thẩm mỹ
Cosmetic : Thẩm mỹ
Acne : Mụn
Dental surgery : Phẫu thuật nha khoa
Surgery : Phẫu thuật
Fat reduction : Giảm béo
Weight loss : Giảm cân
Orthopedic surgery : Phẫu thuật chỉnh hình
Maxillo-facial surgery : Phẫu thuật hàm mặt
Breast enhancement : nâng ngực
Plastic surgery : Phẫu thuật tạo hình
Trim the Chin : Gọt cằm
Reconstructive surgery : Phẫu thuật phục hồi
Liposuction : Hút mỡ
Beautify : Làm đẹp
Raising the nose : nâng mũi
Trim face : Gọt mặt
Cut eyes : Cắt mắt
Facial liposuction : Hút mỡ mặt
Stretch the skin : Căng da
Trim Maxillofacial : Gọt xương hàm
Fat Transplant : Cấy mỡ
Stretch the neck skin : Căng da cổ
Surgical : Ngoại khoa
Thigh liposuction : Hút mỡ đùi
Frenectomy : giải phẫu
Dental : Nha khoa
Liposuction eye puffiness : Hút mỡ bọng mắt
Back liposuction : Hút mỡ lưng
Sebum : bã nhờn
Facelift : Căng da mặt
Hair removal : Triệt lông
Body sliming : Giảm béo toàn thân
Do pink vagina : Làm hồng âm đạo
Vaginal Rejuvenation : Trẻ hóa âm đạo
Tattoo Removal : Xóa xăm
Skin Toning : Cải thiện màu da
Wrinkle improverment : Xóa nhăn
Skin treatment : điều trị da
Vascular : Mao mạch
Chin face V line : độn cằm vline
Theraphy : Trị liệu
Hyper sensitivity : độ nhạy cao
Body shaping : Dáng
Skin peeling : Lột da chết , tẩy da chết sâu
Stretch Marks : Rạn da
Skin Tightening : Làm căng da
Dermatology : Da liễu
Vaginal Tightening : Se khít âm
Psoriasis : Bệnh vảy nến
Pigmented : Sắc tố
Scar : Sẹo
Gingivectomy : cắt đốt
Pores : lỗ chân lông
Fractional : Vi phân
Body contouring : Chống chảy xệ body
Vascular Lesions : Thiếu máu
Non – Ablative : Không bóc tách
Varicose veins : suy tĩnh mạch
Face contouring : Chống chảy xệ mặt
Vitiligo : Bệnh bạch biến
Những mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành làm đẹp hay gặp
Một số mẫu câu tiếng Anh về làm đẹp
Bên cạnh việc học từ vựng, các bạn cũng nên ghi nhớ một số mẫu câu thông dụng để giao tiếp và nói chuyện với khách hàng của mình:
I’m here for a facial (Tôi muốn mát xa mặt)
I would like a shampoo and set (Tôi muốn gội đầu và làm lại tóc)
I’d like to try a new hairstyle (Tôi muốn thử một kiểu đầu mới)
Could you show me some pictures of hairstyles (Bạn cho tôi xem vài mẫu móc được không)
Please give me the style in this picture here (Làm cho tôi kiểu tóc giống như trong bức hình này nhé)
I want to buy a mask (Tôi muốn mua mặt nạ dưỡng da)
May I have a look at this pair of earings (Có thể cho tôi xem đôi bông tai này không)
Will you exfoliate the skin as well (Bạn có thể sửa lại chỗ da khô này không)
Can you tell me your daily beauty regime (Bạn chia sẻ cho tôi bí quyết làm đẹp của bạn được không)
The facial will start with a thorough cleansing (Đầu tiên bạn cần phải rửa mặt thật sạch)
You try to clear up acne with honey (Bạn thử chữa mụn bằng mật ong xem)
You put on light make-up and looks natural (Bạn trang điểm nhẹ nhàng trông rất tự nhiên)
The color is too light (Màu này hơi nhạt quá)
Kiến thức tiếng Anh chuyên ngành làm đẹp không quá nhiều vì thế bạn hãy cố gắng học thật kỹ. Kết hợp với tay nghề làm đẹp tốt, chắc chắn tương lai của bạn sẽ rất rộng mở đấy!
========Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: