Chế Độ Làm Việc Tiếng Anh Là Gì, Chế Độ Trong Tiếng Anh Là Gì vuidulich.vn

Or you want a quick look: Môi trường làm việc chuyên nghiệp tiếng anh là gì? 

Sau đây, tôi sẽ chia sẻ cho các bạn về môi trường làm việc chuyên nghiệp tiếng anh là gì? Cùng ElipSports tìm hiểu bài viết này nhé.Bạn đang xem: Môi trường làm việc tiếng anh là gì

Môi trường làm việc chuyên nghiệp tiếng anh là gì? 

Môi trường làm việc chuyên nghiệp tiếng Anh là “ work environment”

*
Môi trường làm việc chuyên nghiệp là môi trường có điều kiện làm việc, hoạt động của nhân viên trong công ty, thiết bị văn phòng, có sở vật chất, và thái độ của nhân viên,..Môi trường làm việc thường liên quan đến tương tác xã hội trong nơi làm việc giữa cấp trên và cấp dưới và giữa các đồng nghiệp với nhau.Đây cũng có thể là nơi tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên phát huy tối đa năng lực của bản thân và hưởng mức thu nhập xứng đáng.Ví dụ: The working environment here is great.

(Môi trường làm việc ở đây thật tuyệt vời.)

Điều kiện để làm việc trong môi trường chuyên nghiệp ?

Have a clear development strategy. Effective business or good growth potential
READ  Tiên Đồng Ngọc Nữ Là Gì vuidulich.vn

(Có chiến lược phát triển rõ ràng. Kinh doanh có hiệu quả hoặc tiềm năng phát triển tốt)

Building corporate culture

(Xây dựng được văn hóa doanh nghiệp)

Có thể bạn biết:Clearly assign tasks to each department and employee

( Phân công công việc rõ ràng đến từng phòng ban và người lao động)

 Exemplary superior: taking the lead in activities and work; dare to take responsibility

(Cấp trên gương mẫu: đi đầu trong sinh hoạt và công việc; dám chịu trách nhiệm)

 Encourage subordinates to work diligently, to contribute ideas at work, to give initiatives

(Khuyến khích cấp dưới làm việc tận tụy, đóng góp các ý kiến trong công việc, đưa các sáng kiến)

Timely recording achievements and contributions of employees

(Kịp thời ghi nhận thành tích, đóng góp của CBCNV)

Một số từ vựng liên quan đến Môi trường làm việc chuyên nghiệp trong tiếng Anh?

Sign up: đăng ký
Home appliances: vật dụng trong nhà
Warranty: sự bảo hành
Check-out counter: quầy tính tiền
Subscribe: đặt(báo)
May I have your attention, please: xin quý vị chú ý
Clearance sale: bán thanh lý
Specialize in: chuyên về
Get a full refund: nhận lại tiền hoàn trả 
Reservation: việc đặt chỗ
Be in the mood for: đang muốn
Incitement weather: thời tiết khắc nghiệt
Agenda: chương trình nghị sự
Monday through Saturday: từ thứ 2 đến thứ 7
Until further notice: cho đến khi có thông báo mới
Be good for: tốt cho
Weather lets up: Thời tiết đã đỡ hơn rồi
Brand new: mới tinh
Inconvenience: sự bất tiện
Staff meeting: cuộc họp nhân viên
READ  ADN là gì? Mô tả cấu trúc không gian của ADN và ARN

Qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ có những trải nghiệm thú vị hơn về tiếng anh. Cảm ơn bạn đã xem bài chia sẻ này.

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply