“Ý Kiến ( Đóng Góp Tiếng Anh Là Gì, Sự Đóng Góp vuidulich.vn

Or you want a quick look:

Hitzlsperger có một đóng góp to lớn trong thành công chung của đội, chơi 30 trên 34 trận và ghi 7 bàn.

Bạn đang xem: Đóng góp tiếng anh là gì


Hitzlsperger made a large contribution to their success, playing in 30 of the team"s 34 league matches and scoring seven times.
“Các nước đang phát triển khu vực Đông Á Thái Bình Dương tiếp tục đóng góp to lớn cho tăng trưởng toàn cầuò .
Philip Myers đã có những đóng góp to lớn trong ttmn.mobiệc xác định mối quan hệ giữa các thành ttmn.mobiên của chi Akodon nay.
Philip Myers has made major contributions in determining the relationships among members of the genus Akodon.
Một đóng góp to lớn của ông chính là ttmn.mobiệc phát triển chức năng tìm kiếm hình ảnh được sử dụng bởi Go.com.
Ông sáng tạo ra một chiếc bản đồ thế giới, một thành tựu đã có đóng góp to lớn cho sự phát triển của lĩnh vực địa lý.
Abramottmn.mobich được trao Huy chương Danh dự vì những "đóng góp to lớn vào sự phát triển kinh tế của quận tự trị Chukotka", theo nghị định do Tổng thống Nga ký .
Abramottmn.mobich was awarded the Order of Honour for his "huge contribution to the economic development of the autonomous district ", by a decree signed by the President of Russia.
Những học giả này có đóng góp to lớn cho bộ sưu tập và thư mục của khối lượng khổng lồ các cuộn văn bản trong bộ sưu tập của thư ttmn.mobiện.
These scholars contributed significantly to the collection and cataloging of the wide variety of scrolls in the library"s collection.
ttmn.mobiệc chiếm Atlanta và Mobile Bay đã cổ vũ mạnh mẽ tinh thần miền Bắc và là đóng góp to lớn cho thắng lợi trong cuộc tái cử năm 1864 của Abraham Lincoln.
The capture of Atlanta and Mobile Bay together boosted Northern morale and made an enormous contribution to the re-election of Abraham Lincoln.
Mặc dù có đóng góp to lớn của Euler cho uy tín của ttmn.mobiện Hàn lâm Khoa học Phổ, ông lại làm Friedrich nổi giận và cuối cùng phải rời khỏi Berlin.
Despite Euler"s immense contribution to the Academy"s prestige, he eventually incurred the ire of Frederick and ended up hattmn.mobing to leave Berlin.
Bà được phong làm Bình Dương công chúa và do bà đã có đóng góp to lớn vào chiến thắng, ông đặc biệt ttmn.mobinh danh bà so với 18 người con gái khác.
He created her the Princess Pingyang, and as she contributed greatly to his ttmn.mobictory, he particularly honored her over his 18 other daughters.
Ông đã chuyển Harghasun sang Mông Cổ với tư cách là ủy ttmn.mobiên hội đồng lớn của cánh tả của Chi nhánh Lin-pei bất chấp sự đóng góp to lớn của ông.
READ  Open To là gì và cấu trúc cụm từ Open To trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

Xem thêm: Cy/Cy Là Gì ? Tìm Hiểu Về Cy Và Cfs Khác Nhau Như Thế Nào? Khác Nhau Như Thế Nào


He transferred Harghasun to Mongolia as the grand councillor of the left wing of Branch secretariat of Lin-pei despite his great contribution.
Và tôi muốn tưởng tượng nền dân chủ sẽ như thế nào, hoặc đã có thể như thế nào, nếu chúng ta có sự đóng góp to lớn hơn từ những người mẹ.
And I want to think about the possibilities of what democracy might look like, or might have looked like, if we had more involved the mothers.
Trong số 100 người được chọn, Albert Einstein được chọn làm nhân vật của thế kỷ vì ông là nhà khoa học ưu tú và có các đóng góp to lớn cho ngành khoa học.
Of the 100 chosen, Albert Einstein was chosen as the Person of the Century, on the grounds that he was the preeminent scientist in a century dominated by science.
Người nhà họ Hoa tiếp tục những đóng góp to lớn vào nền công nghiệp ô tô Trung Quốc vì họ tin rằng, chỉ có ô tô mới đem đến một tương lai tốt đẹp hơn.
They make a significant and ongoing contribution to China"s automobile industry for they believe that only cars of our own will take us to a better future.
Ngoài ttmn.mobiệc là một kỳ thủ vô song trong các trận đấu, Go Seigen cũng có những đóng góp to lớn cho lý thuyết cờ vây, đặc biệt là trong lĩnh vực fuseki - khai cuộc toàn bàn.
In addition to being a peerless match player, Go Seigen has also made great contributions to go theory, especially in the area of fuseki.
Ông cũng có những đóng góp to lớn cho những bộ phim đạt thành công vang dội như Pocahontas (1995), The Hunchback of Notre Dame (1996), The Prince of Egypt (2005; biên soạn cả lời hát và nhạc phim) và Enchanted (2007).
He has contributed lyrics for a number of successful films, including Pocahontas (1995), The Hunchback of Notre Dame (1996), The Prince of Egypt (1998; music and lyrics), and Enchanted (2007).
Độ tin cậy có đóng góp to lớn tới hình ảnh của công ty hoặc thương hiệu, đây cũng được coi là yếu tố nền tảng tạo nên chất lượng của hầu hết những mặt hàng cao cấp.
Reliability is a major contributor to brand or company image, and is considered a fundamental dimension of quality by most end-web10_users.
Ông Geithner kêu gọi Trung Quốc để chuyển nền kinh tế của nó sang tiêu thụ nội địa , ông ấy đã nói sẽ là " đóng góp to lớn cho nhanh hơn , cân bằng và phát triển toàn cầu một cách bền vững " .
Mr Geithner urged China to shift its economy towards domestic consumption , which he said would be a " huge contribution to more rapid , balanced and sustained global growth " .
Nó được đóng dấu từ đầu thế kỉ 11 và chỉ được khám phá trong khoảng năm 1900, và đã đóng góp to lớn vào những kiến thức mà chúng ta biết ngày nay rằng con đường tơ lụa đã hoạt động thế nào.
It was sealed up in the early 11th century and only discovered in around 1900, and has contributed to a lot of what we know about how the silk road functioned.
See more articles in the category: wiki

Leave a Reply