To Take A Rest Là Gì Và Cấu Trúc Take A Rest Trong Tiếng Anh vuidulich.vn

Or you want a quick look: rest*

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

***

rest*

rest /rest/ danh từ sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủa day of rest: ngày nghỉto go (retire) to rest: đi ngủto take a rest: nghỉ ngơi, đi ngủ sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)to be at rest: yên tâm, thư tháito set someone”s mind at rest: làm cho ai yên lòng sự yên nghỉ (người chết)to be at rest: yên nghỉ (người chết)to lay somebody to rest: đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết sự ngừng lạito bring to rest: cho ngừng lại nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe…) cái giá đỡ, cái chống, cái tựa (âm nhạc) lặng; dấu lặngto set a question at rest giải quyết một vấn đề nội động từ nghỉ, nghỉ ngơi; ngủto rest from one”s labours: nghỉ làm việcnever let the enemy rest: không để cho kẻ địch ngơi một lúc nàoto rest on one”s oars: tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi yên nghỉ, chết ngừng lạithe matter can”t here: vấn đề không thể ngừng lại ở đây được (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the arch rests on two big pillars: khung vòm đặt trên hai cột lớna heavy responsibility rests upon them: một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ ỷ vào, dựa vào, tin vàoto rest on somebody”s promise: tin vào lời hứa của ai (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt…)the red glow rests on the top of the trees: ánh hồng ngưng lại trên những chòm câyhis eyes rested in the crowd: mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông ngoại động từ cho nghỉ ngơito rest one”s horse: cho ngựa nghỉthe green light rests the eyes: ánh sang màu lục làm dịu mắtto rest oneself: nghỉ ngơi đặt lên, dựa vào, chốngto rest one”s elbows on the table: chống khuỷ tay lên bànto rest a ladder against the wall: dựa thang vào tường dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vàohe rests all his suspicious on that letter: hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ danh từ (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khácand all the rest of it: và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vânfor the rest: về phần còn lại; vả lại; vả chăng (tài chính) quỹ dự trữ (thương nghiệp) sổ quyết toán nội động từ còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứyou may rest assured that…

READ  Settle Down là gì và cấu trúc cụm từ Settle Down trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

Đang xem: Have a rest là gì

: anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là…

(+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)the final decision now rests with you: bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anhcái chốngpile rest: cái chống cọcchốngpile rest: cái chống cọcrest bar: rầm chốngcộtđỡback rest: giá đỡ tâmback rest: ổ đỡback rest: giá đỡ di độngback rest: giá đỡ saucenter rest: giá đỡ tâmcenter rest: giá đỡ saucenter rest: giá đỡ di độngcentre rest: giá đỡ saucentre rest: giá đỡ di độngcentre rest: giá đỡ tâmcompound rest: giá đỡ hợpfollow rest: giá đỡ di độngpalm rest: đỡ bằng taypile rest: giá đỡ cọcrest bar: dầm chống, dầm đỡrest bar: rầm đỡsteady rest: giá đỡ di độngđứng yênbody at rest: vật đứng yêngiá chìagiá đỡback rest: giá đỡ tâmback rest: giá đỡ di độngback rest: giá đỡ saucenter rest: giá đỡ tâmcenter rest: giá đỡ saucenter rest: giá đỡ di độngcentre rest: giá đỡ saucentre rest: giá đỡ di độngcentre rest: giá đỡ tâmcompound rest: giá đỡ hợpfollow rest: giá đỡ di độngpile rest: giá đỡ cọcsteady rest: giá đỡ di độnggiá treonghỉabsolute rest: sự nghỉ tuyệt đốiangle of rest: góc nghỉbody at rest: vật nghỉconditions of labor and rest: chế độ làm việc và nghỉ ngơiconditions of labor and rest: điều kiện làm việc và nghỉ ngơiearth pressure at rest: áp lực nghỉearth pressure at rest: áp lực đất ở trạng thái nghỉfriction of rest: ma sát nghỉhoop for rest: móc nghỉiron step for rest: chiếu nghỉiron step for rest: chiếu nghỉ chân (thang)pressure at rest: áp lực nghỉrest area: khu nghỉrest area: bãi nghỉrest camp: trại nghỉrest energy: năng lượng nghỉrest frequency: tần số nghỉrest house: nhà nghỉrest line frequency: tần số nghỉ của vạchrest mass: khối lượng nghỉrest mass energy: năng lượng của khối lượng nghỉrest period: chu kỳ nghỉrest period: thời kỳ nghỉrest period: thời kỳ nghỉ ngơirest period: thời gian nghỉrest point: điểm nghỉrest position: vị trí nghỉ (kim đo)rest potential: thế nghỉ (giữa điện cực và chất điện phân)rest room: phòng nghỉ ngơirest skids: càng trượt nghỉrest state: trạng thái nghỉring for rest: móc nghỉroadside rest area: trạm nghỉ ngơi dọc tuyếnsafety roadside rest area: trạm đỗ xe nghỉ ngơi dọc tuyếnshort-term rest: sự nghỉ ngơi ngắn hạnstate of rest: trạng thái nghỉvisual of rest: góc nghỉổ tựaphần còn lạisự dừngsự nghỉabsolute rest: sự nghỉ tuyệt đốishort-term rest: sự nghỉ ngơi ngắn hạntrụback rest: trụ sau (máy doa ngang)trụ đỡLĩnh vực: vật lýkhoảng dừngkhoảng nghỉLĩnh vực: xây dựngsự giải tríLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự lặngadrenal restmảnh sót tuyến thượng thậnangle of restgóc bờ dốc tự nhiênangle of restgóc ta luy tự nhiênarm restcái tựa tay, cài tỳ tayarm resttựa tayback restcái tựa lưngback restgiá máy tiệnback restlunet di độngback restổ chặnback restổ đứngback restxe dao saubalance at restsự cân bằng tĩnhball-turning restxe dao tiện mặt cầucoefficient of earth pressure at resthệ số áp lực đất tĩnhcompound restbàn dao chữ thậpphần còn lạirest of the payment: phần còn lại phải trảcattle restsự tạm giữ gia súc (trước khi thịt)day of restngày nghỉpeptonizing restsự tạm dừng quá trình pepton hóarest accounttài khoản (quỹ) dự trữrest areakhu/nơi dừng nghỉ tạmrest roomnhà vệ sinhrest with the buyersdo bên mua quyết địnhsaccharification restsự tạm dừng khi đường hóa o sự nghỉ, thời kì nghỉ o giá đỡ, cái tựa

READ  Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt vuidulich.vn

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Rest

Nghỉ ngơi

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): rest, unrest, restlessness, rest, restless, rested, restful, restlessly

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): rest, unrest, restlessness, rest, restless, rested, restful, restlessly

***

rest

Từ điển Collocation

rest noun

ADJ.

Bạn đang xem: Take a rest là gì

complete | good, long | little, short | well-deserved, well-earned | bed She”s on complete bed rest, antibiotics and plenty of fluids.

VERB + REST find (formal), get, have, take Her heart would find no rest until she knew the truth. Get some rest while you can. I had a good long rest before the party.

Xem thêm: Nếu Một Ống Mạch Gỗ Bị Tắc Dòng Mạch Gỗ Có Thể Tiếp Tục Đi Lên Đươc Không Vì Sao

| need | come to The ball rolled down the hill and came to rest against a tree.

REST + NOUN day, period | area | home

PREP. at ~ At rest (= when not moving) the insect looks like a dead leaf. | ~ from The doctor advised him to take a complete rest from football.

PHRASES a day of rest

Từ điển WordNet

n.

a state of inaction

a body will continue in a state of rest until acted upon

a support on which things can be put

the gun was steadied on a special rest

a musical notation indicating a silence of a specified duration

v.

not move; be in a resting positiongive a rest to

He rested his bad leg

Rest the dogs for a moment

be at restput something in a resting position, as for support or steadying

Rest your head on my shoulder

be inactive, refrain from acting

READ  What Do You Mean là gì và cấu trúc What Do You Mean trong Tiếng Anh vuidulich.vn

The committee is resting over the summer

English Synonym and Antonym Dictionary

rests|rested|restingsyn.: balance ease lounge pause recess recline relaxation remains repose residueant.: motion unrest work

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply