Or you want a quick look: Từ vựng Tiếng Anh về truyền thông - Marketing
Từ vựng Tiếng Anh về truyền thông - Marketing
dungpa.ttmn.mobi 28 Th11 2018 Tài liệu Leave a comment 74 Views
Từ vựng Tiếng Anh về truyền thông – Marketing
Lĩnh vực truyền thông – Marketing đang là ngành rất thú vị và hot hiện nay. Trong những năm gần đây, ngành này luôn nằm trong top những ngành nghề “hot” nhất được các bạn trẻ chọn lựa.
Xem thêm: Câu Trả Lời Câu Hỏi Vì Sao Em Yêu Anh ? Vì Sao Em Yêu Anh
Một trong những điều lý thú và cũng là thử thách lớn nhất trong lĩnh vực này chính là bởi các “trend” của ngành vận động không ngừng theo trào lưu toàn thế giới.Royal English sẽ giới thiệu với các bạn bộ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông – Marketing mà bạn nhất định phải nằm lòng để có thể theo xu hướng của thế giới và trở thành những Marketer xuất chúng nhé
1.Từ vựng tiếng Anh về chủ đề truyền thông
– Advert(s): Quảng cáo
– Broadcaster (n): phương tiện phát tin
– Cable : Truyền hình cáp
– Cameraman (Camerawoman): Nhà quay phim
– Channel: Kênh
– Columnist : Người chuyên trách một chuyên mục báo
– Commentator: người viết bình luận
– Commercial(s): Quảng cáo thương mại
– Contestant: Thí sinh, người tham gia chương trình
– Correspondent : Phóng viên
– Distortion: sự bóp méo
– Distribute: phát hành
– Editor: Biên tập viên
– Flyer: tờ rơi/tờ bướm
– Headline : Tin chính nổi bật, điểm tin
– Host: Người dẫn chương trình
– Journalist: Nhà báo
– Live: Trực tiếp
– Magazine (n): tạp chí
– Magazine:: tạp chí
– News: Tin tức
– Newspaper (n): báo
– Newspaper: báo
– Newsreader: Người đọc tin tức
– Onine web10_newspaper (n): báo mạng
– Paparazzi : Những tay săn ảnh
– Photographer : Nhiếp ảnh gia
– Production: Hãng sản xuất, hãng phim
– Publication: sản phẩm in ấn (ấn phẩm) ví dụ như báo chí, sách,…
– Publish: xuất bản
– Reporter : Người báo cáo, phóng viên
– Row: tranh cãi
– Search:Tìm kiếm
– Section: mục trên báo
– Speculation: tin đồn = Rumor
– Station: Trạm phát sóng
– Studio : Phòng thu
– Subtitle(s) : Phụ đề ngôn ngữ
– Surf: Truy cập, lướt web
– Taboild (n): báo lá cải
– Taboild: báo lá cải
– Viewer: Khán giả, người xem
Tiếng Anh chuyên ngành truyền thông – Marketing2. Cụm từ tiếng Anh về chủ đề truyền thông
– (be) Beneficial to human beings: có lợi cho con người
– (be) Profoundly influenced by: (bị) ảnh hưởng sâu sắc bởi
– (to) Access social media: truy cập vào mạng xã hội
– (to) Become epidemic: trở thành đại dịch (ám chỉ một hiện tượng gì đó lây lan theo chiều hướng tiêu cực)
– (to) Deliver message to people: mang thông tin tới cho mọi người
– (to) Effectively protect: bảo vệ hiệu quả
– (to) Escape into the imaginary worlds of s.th: thoát ra ngoài thế giới tưởng tượng của cái gì đó
– (to) Make great inroads into: xâm nhập lớn vào
– (to) Meet the new demands: thỏa mãn nhu cầu mới
– (to) Promote products and services: quảng bá các sản phẩm và dịch vụ
– (to) Provide useful information: cung cấp những thông tin hữu ích
– (to) Raise awareness about something: nâng cao nhận thức về vấn đề gì đó
– (to) Regulate advertising: điều chỉnh quảng cáo…
– (to) Restrict advertisements for s.th: hạn chế quảng cáo về cái gì đó
– Antivirus software: phần mềm chống vi rút
– Basic human needs: những nhu cầu căn bản của con người
– Broadcast journalist: phóng viên truyền hình/ truyền thanh
– Communication channel: kênh thông tin liên lạc
– Consumer behavior: hành vi của người tiêu dùng
– Cyber information system: hệ thống thông tin trên máy tính, hệ thống thông tin trên mạng
– Cyber-security: bảo mật thông tin
– Daily web10_newspaper: báo hàng ngày
– Electronic magazine (e-zine): báo điện tử, báo mạng
– Electronic media: phương tiện truyền thông điện từ (gồm Internet, radio, TV,…)
– Forms of electronic media: các dạng truyền thông điện tử
– Game show: trò chơi truyền hình
– In shaping our lives: định hình cho cuộc sống của chúng ta
– Live broadcast: truyền hình trực tiếp, phát sáng trực tiếp
– Local web10_newspaper: tờ báo địa phương
– Malicious software: phần mềm độc hại
– Mass media: phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, ti vi, radio)
– National broadcaster: đài truyền hình quốc gia
– News broadcast: chương trình tin tức
– News on entertainment sector: tin tức về lĩnh vực giải trí
– Non-commercial purpose: mục đích phi thương mại
– Online information: thông tin trực tuyến
– Online payment methods: phương thức thanh toán trực tuyến
– Personal mobile device: thiết bị di động cá nhân
– Private information: thông tin cá nhân
– Reality show: truyền hình thực tế
– Satellite television (TV): phát sóng truyền hình qua vệ tinh
– Social networking site: trang web mạng xã hội
– Talk show: trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại
– The arrival of the audio-book: sự xuất hiện của sách nói, sách ghi âm
– The globalization process: quá trình toàn cầu hóa
– The instant gratification: sự hài lòng tức thì
– The latest web10_news bulletin: các bản tin mới nhất
– The spread of culture and lifestyle: sự lan truyền của văn hóa và lối sống
– The undeniable usefulness of the media: sự hữu ích không thể phủ nhận của phương tiện truyền thông
– The wealth of web10_news: sự đa dạng (phong phú) của tin tức
– Thrills of modern technology: sức hút mạnh của công nghệ hiện đại
– Traditional media: phương tiện truyền thông truyền thống
Đôi nét về Trung tâm ngoại ngữ Royal EnglishTrung tâm Tiếng Anh Royal English là trung tâm đào tạo Tiếng Anh uy tín tại Hải Dương, được thành lập bởi đội ngũ con em Hải Dương có cơ hội được đi du học nước ngoài trở về và mong muốn đem lại điều kiện phương pháp học Tiếng Anh tốt nhất cho thế hệ học sinh tại tỉnh nhà. Tại Royal English có rất nhiều khóa học được thiết kế phù hợp với trình độ khác nhau từ mất gốc tới giao tiếp nâng cao.
Địa chỉ trung tâm: