Lễ Chào Cờ Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Giáo Dục vuidulich.vn

Or you want a quick look: Các loại cơ sở giáo dục

Các loại cơ sở giáo dục

Trường phổ thông

classroomphòng học
deskbàn học
blackboardbảng đen
whiteboardbảng trắng
chalkphấn
marker pen hoặc markerbút ttmn.mobiết bảng
penbút
pencilbút chì
exercise booksách bài tập
lessonbài học
homeworkbài tập về nhà
testkiểm tra
termkỳ học
half termnửa kỳ học
classlớp
readingmôn đọc
writingmôn ttmn.mobiết
arithmeticmôn số học
spellingmôn đánh vần
to readđọc
to writettmn.mobiết
to spellđánh vần
to teachdạy
head teacherhiệu trưởng
headmasterhiệu trưởng
headmistressbà hiệu trưởng
teachergiáo ttmn.mobiên
pupilhọc sinh
head boynam sinh đại diện trường
head girlnữ sinh đại diện trường
prefectlớp trưởng
school governor hoặc governorủy ttmn.mobiên hội đồng quản trị trường
registersổ điểm danh
assemblychào cờ/buổi tập trung
breakgiờ giải lao
school holidaysnghỉ lễ
school mealsbữa ăn ở trường
school dinnersbữa ăn tối ở trường

Cơ sở vật chất

computer roomphòng máy tính
cloakroomphòng vệ sinh/phòng cất mũ áo
changing roomphòng thay đồ
gym (ttmn.mobiết tắt của gymnasium)phòng thể dục
playgroundsân chơi
librarythư ttmn.mobiện
lecture hallgiảng đường
laboratory (thường ttmn.mobiết tắt là lab)phòng thí nghiệm
language lab (ttmn.mobiết tắt của language laboratory)phòng học tiếng
hall of residenceký túc xá
lockertủ đồ
playing fieldsân vận động
sports hallhội trường chơi thể thao
READ  Tiểu Sử Phương Ly Bao Nhiêu Tuổi ? Sơ Lược Về Tiểu Sử Phương Ly

Đại học

professorgiáo sư
lecturergiảng ttmn.mobiên
researchernhà nghiên cứu
researchnghiên cứu
undergraduatecấp đại học
graduatesau đại học
post-graduate hoặc post-graduate studentsau đại học
Masters studenthọc ttmn.mobiên cao học
PhD studentnghiên cứu sinh
Master"s degreebằng cao học
Bachelor"s degreebằng cử nhân
degreebằng
thesisluận văn
dissertationluận văn
lecturebài giảng
debatebuổi tranh luận
higher educationgiáo dục đại học
semesterkỳ học
student loankhoản vay cho sinh ttmn.mobiên
student unionhội sinh ttmn.mobiên
tuition feeshọc phí
university campuskhuôn ttmn.mobiên trường đại học

Các từ liên quan khác

exam (ttmn.mobiết tắt của examination)kỳ thi
to sit an examthi
essay hoặc paperbài luận
to fail an examthi trượt
to pass an examthi đỗ
to studyhọc
to learnhọc
to rettmn.mobiseôn lại
studentsinh ttmn.mobiên
curriculumchương trình học
coursekhóa học
subjectmôn học
gradeđiểm
markđiểm
exam resultskết quả thi
qualificationbằng cấp
certificatechứng chỉ
attendancemức độ chuyên cần
calculatormáy tính cầm tay
projectormáy chiếu
textbooksách giáo khoa
questioncâu hỏi
answercâu trả lời
mistake hoặc errorlỗi sai
right hoặc correctđúng
wrongsai
Chuyên mục: Công Nghệ 4.0
See more articles in the category: wiki

Leave a Reply