Or you want a quick look: Từ nối trong tiếng Anh là gì?
Từ nối trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp bài viết và bài nói của bạn trở nên mạch lạc, rõ ý và có sự liên kết khi chuyển ý. Vậy trong tiếng Anh có những loại từ nối nào? Cùng ttmn.mobi tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé.
Bạn đang xem: Thêm vào đó tiếng anh là gì
Từ nối trong tiếng Anh là gì?
Từ nối trong tiếng Anh (Linking words hay Transitions) được dùng để liên kết giữa các câu giúp cho đoạn văn chặt chẽ, logic hơn. Nếu không có từ nối, chắc chắn những câu nói hay bài viết của bạn sẽ rất rời rạc.
Từ nối trong tiếng Anh tạo nên tính liên kếtCác loại từ nối trong tiếng Anh
Phụ thuộc vào ý nghĩa và tác dụng trong câu mà từ nối trong tiếng Anh được chia thành 3 loại là:
Liên từ kết hợp (Transitions – T): dùng để nối những từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng nhau, có cùng một chức năng.Ex: I researched the topic; afterwards, I created the presentation.
Tương liên từ (Coordinators – C): là sự kết hợp giữa liên từ và một từ khác, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề tương đương về mặt ngữ pháp.Ex: I researched the topic, and I created the presentation.
Liên từ phụ thuộc ( Subordinators – S): dùng để nối giữa các mệnh đề khác nhau về chức năng.Ex: After I researched the topic, I created the presentation.
Một số từ nối trong tiếng Anh giúp bạn nói hay hơn
Những từ nối trong tiếng Anh tưởng chừng không quan trọng nhưng chúng lại có vai trò rất lớn, giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số từ nối giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn.
Các từ nối để thêm thông tin
Các từ nối trong tiếng Anh dùng để thêm thông tin và thường được sử dụng khi mệnh đề phía sau cung cấp thêm thông tin có mục đích giống với câu phía trước. Bạn có thể sử dụng những từ nối sau để giao tiếp của bạn lưu loát hơn nhé.
Xem thêm: Tinh Tế Xuyên Qua Chi Thái Tử Phi Xuyên Qua Các Vì Sao Tử Sắc Mộc Ốc
And: vàAlso: cũngBesides: ngoài raFirst, second, third,…: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…In addition: thêm vào đóTo begin with: bắt đầu vớiNext: tiếp theo làFinally: cuối cùng làFurthermore: xa hơn nữaMoreover: thêm vào đóTừ nối để chỉ nguyên nhân – kết quả
Sử dụng từ nối trong tiếng Anh chỉ nguyên nhân – kết quả dưới đây để đa dạng câu nói, tránh tình trạng dùng mãi một câu. Việc sử dụng linh hoạt và đa dạng từ vựng trong giao tiếp cũng giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đối diện nữa đấy.
Accordingly: theo nhưAnd so: và vì thếAs a result: kết quả làThen: sau đóFor the reason: vì lý do này nênHence, so, therefore, thus: vì vậyBecause/ Because of: bởi vìThe reason for this is: lý do cho điều này làThe reason why: lý do tại saoDue to/ Owing to: doThe cause of… is: nguyên nhân của vấn đề làTo be caused by: được gây ra bởiTo be originated from: có nguồn gốc từTo arise from: phát sinh từLeads to/ leading to: dẫn đếnConsequently / as a result/ As a consequence: hậu quả là Để giao tiếp lưu loát cần biết cách sử dụng từ nối trong tiếng Anh thành thạoTừ nối chỉ sự đối lập
Những từ nối trong tiếng Anh chỉ sự đối lập dưới đây sẽ giúp bạn vận dụng từ vựng linh hoạt trong giao tiếp. Cố gắng ghi nhớ để đa dạng vốn từ của mình nhé.
But/ yet: nhưngHowever/ nevertheless: tuy nhiênIn contrast, on the contrary: đối lập vớiInstead: thay vìOn the other hand: mặt khácAlthough/ even though: mặc dùOtherwise: nếu không thìBe different from/ to differ from: khác vớiIn opposition: đối lậpWhile/ whereas: trong khiThe reverse: ngược lạiTừ nối chỉ sự so sánh
By the same token: bằng những bằng chứng tương tự như thếIn like manner: theo cách tương tựIn the same way: theo cách giống như thếIn similar fashion: theo cách tương tự thếLikewise, similarly: tương tự thếTừ nối đưa ra ví dụ
Từ nối chỉ ra ví dụ là các từ nối câu trong tiếng Anh xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp. Vì vậy, ghi nhớ những từ vựng dưới đây để nâng cao kỹ năng của bạn.
As an example: như một ví dụFor example: ví dụFor instance: kể đến một số ví dụSpecifically: đặc biệt làThus: do đóTo illustrate: để minh họaTừ nối chỉ dấu hiệu thời gian
Từ nối trong tiếng Anh chỉ dấu hiệu thời gian là những từ thường xuất hiện trong giao tiếp. Dưới đây là một số từ nối bạn sẽ ứng dụng nhiều trong học tập và giao tiếp hằng ngày.
Afterward: về sauAt the same time: cùng thời điểmCurrently: hiện tạiEarlier: sớm hơnLater: muộn hơnFormerly: trước đóImmediately: ngay lập tứcIn the future: trong tương laiIn the meantime: trong khi chờ đợiIn the past: trong quá khứMeanwhile: trong khi đóPreviously: trước đóSimultaneously: đồng thờiSubsequently/ then: sau đóUntil now: cho đến bây giờTừ nối chỉ kết luận, tổng kết
And so: và vì thếAfter all: sau tất cảAt last, finally: cuối cùngIn brief: nói chungIn closing: tóm lại làIn conclusion: kết luận lại thìOn the whole: nói chungTo conclude: để kết luậnTo summarize: tóm lại Từ nối tiếng Anh giúp bạn có bài nói và viết hoàn hảoTừ nối chỉ sự nhắc lại
In other words: nói cách khácIn short: nói ngắn gọn lại thìIn simpler terms: nói theo một cách đơn giản hơnTo put it differently: nói khác đi thìTo repeat: để nhắc lạiTừ nối chỉ sự khẳng định
In fact: thực tế làIndeed: thật sự làNo: khôngYes: cóEspecially: đặc biệt làTừ nối chỉ địa điểm
Above: phía trênAlongside: dọcBeneath: ngay phía dướiBeyond: phía ngoàiFarther along: xa hơn dọc theo…In back: phía sauIn front: phía trướcNearby: gầnOn top of: trên đỉnh củaTo the left: về phía bên tráiTo the right: về phía bên phảiUnder: phía dướiUpon: phía trênBài tập về từ nối trong tiếng Anh
Chọn đáp án đúng
_____________ you study harder, you won’t win the scholarship. Unless Because If In order that The countryside air is fresh,________________, it’s not polluted. However Whenever Moreover Beside Our teacher explained the lesson slowly ______________ we might understand him. and so that if not or __________ he goes to the theatre with me, I shall go alone. Because of Because Unless When His mother was sick._________________, Jane had to stay at home to look after her. But However So Therefore They asked me to wait for them; ____________, he didn’t turn back. but however so therefore __________ the darkness in the room, we couldn’t continue our studying. Because of Since Although In spite of _____________ he knew the danger of smoking, he couldn’t give it up. Since Though Because of Despite It was already 6p.m, ______________ we closed our office and went home. therefore but however so _________________ he had to take her mother to the hospital, he still attended our party yesterday. Because In spite of Because of AlthoughĐáp án:
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Đáp án | A | C | B | C | D | B | A | B | D | D |
Học tiếng Anh ở đâu để cải thiện trình độ tiếng Anh hiệu quả?
Làm thế nào để cải thiện trình độ tiếng Anh thực sự là câu hỏi lớn cho bất kỳ ai đã và đang theo đuổi ngôn ngữ này. Đối với chương trình trung học phổ thông, đặc biệt là tiếng Anh lớp 10 thì đây thực sự là một thách thức lớn.
Và nếu bạn cũng đang gặp phải khó khăn trên, thì ttmn.mobi chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Cùng ttmn.mobi củng cố ngữ pháp tiếng Anh hiệu quảTại trung tâm Anh ngữ ttmn.mobi, tất cả các giáo viên của chúng tôi đều được đào tạo bài bản và có chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ quốc tế. Nhờ có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, họ có sự nhạy bén trong việc đánh giá năng lực cũng như đề ra giải pháp phù hợp nhằm cải thiện trình độ cho từng học viên.
Đáng chú ý, chương trình học thuật được ttmn.mobi nghiên cứu kỹ lưỡng, phù hợp với mục tiêu và lộ trình của mỗi học viên. Nhờ đó, khi gia nhập ngôi nhà chung ttmn.mobi, bạn không chỉ được tập trung vào việc học ngôn ngữ mà còn được phát triển khả năng tư duy và những kỹ năng mềm cần thiết trong cuộc sống.
Hy vọng với những từ nối trong tiếng Anh mà ttmn.mobi chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn phong phú ngôn từ trong giao tiếp. Trường hợp bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh và cảm thấy quá sức vì không biết bắt đầu từ đâu? Tại sao không đến ngay trung tâm Anh ngữ ttmn.mobi để tiết kiệm thời gian mà còn có người hướng dẫn nhỉ? Chúng tôi có tất cả các giải pháp giúp bạn học ngoại ngữ hiệu quả bất ngờ.