Nghĩa Của Từ Ap Là Viết Tắt Của Từ Gì, Nghĩa Của Từ Ap vuidulich.vn

Or you want a quick look:

Trước kia có rất nhiều bạn đã hỏi mình về các từ viết tắt trong các văn bản các đơn từ tiếng Anhtrong ngành kế toán tài chính nói chung hômhnay tôiđã tập hợp lại một số các thuật ngữ quan trọng giúp các bạn có thể tra cứu một cách dễ dàng hơn. Mời các bạn tham khảo.

a.d; a/d

after date

sau kỳ hạn, đáo hạn kể từ ngày

a.m

ante meridiem

buổi sáng (giờ)

A.P

accounts payable

khoản phải trả

A.R

accounts receivable

khoản phải thu

A.w.

bairway bill

vận đơn hàng không

A/A

articles of association

các điều lệ của hiệp hội

A/c;

A/Caccount current

tài khoản vãng lai

a/c;

acc;acctaccount

tài khoản

a/o

account of

tài khoản của

A/p

account paid

tài khoản đã thanh toán

a/r; A/R

all risks (insurance)

mọi rủi ro (bảo hiểm)

a/s

at sight

khi xuất trình (thanh toán hối phiếu séc, L/C)

a/s

after sight

từ…. ngày khi xuất trình

A/S; A.S

account sales

tài khoản bán hàng

a/w

actual weight

trọng lượng thực

aar; AAR

against all risks

đề phòng mọi rủi ro

Acc

accepted, acceptance

được chấp nhận trả, việc chấp nhận hối phiếu

ad

advertisement

quảng cáo

ad val

ad valorem

theo giá

ADB

Asian Development Bank

Ngân hàng Phát triển Châu Á

amt

amount

lượng, số lượng, số tiền

READ  Nvidia Hd Audio Driver Là Gì ? Giải Đáp Cực Chi Tiết Nvidia Hd Audio La Gi vuidulich.vn

App

approximate

xấp xỉ, gần đúng

appro

approval

thông qua

ASAP

as soon as possible

càng sớm càng tốt

avdp

avoir - du – poids

hệ thống đo trọng lượng Anh Mỹ

Ave

avenue

đại lộ

B. of E.

Xem thêm: Vì Sao Gọi Là Tàu Khựa - 'Khựa' Và 'Đi Chết Đi'

Bank of England

ngân hàng Anh

B.B

bill – book

sổ hối phiếu, sổ ghi kỳ hạn thương phiếu

B.H

bill of health

giấy chứng nhận kiểm dịch

B.O

branch office

văn phòng chi nhánh

B.O

buyer"s option

quyền lựa chọn của người mua

b.p

by procuration

do sự ủy quyền

B.P

bills payable

hối phiếu phải trả

B/D

bank draft

chi phiếu rút tiền ở ngân hàng

b/d; b.d

brought down

mang xuống (kế toán)

B/E

bill of entry

bản kê khai chi tiết ở hải quan

B/E; b/e

bill of exchange

hối phiếu thương mại

b/f; b.f; bf

brought forward

mang sang (kế toán)

B/L

bill of lading

vận đơn

b/o

brought over

mang sang (kế toán)

B/S

balance sheet

bảng tổng kết tài sản, bảng quyết toán

B/V

book value

giá trị hạch toán

bal

balance

số dư, sự cân bằn

bar; bbl

barrel

thùng

bbls/d

barrels per day

thùng/ngày

bdl

bundle

Bk

bank

ngân hàng

BOP

balance of payment

cán cân thanh toán

BOT

balance of trade

cán cân thương mại

BR

bills receivable

hối phiếu phải thu

BR

bank rate

tỷ suất ngân hàng

Bros

brothers

anh em (dùng trong tên các hãng)

READ  Thẻ Cào Tiếng Anh Là Gì Giá Rẻ Nhất Với 1, Từ Vựng Tiếng Anh Về Điện Thoại vuidulich.vn

bu

bushel

giạ (40 lít)(đ.vị đong thóc, gạo)

c & f, C & F;c.f

cost and freight

giá hàng và cước phí

C.A

chartered accountant

chuyên viên kế toán

c.a.f

cost, assurance and freight

giá hàng, bảo hiểm và cước phí

C.B

cash book

sổ thu chi, sổ tiền mặt

C.B.D

cash before delivery

trả tiền trước khi giao hàng

C.I.A

cash in advance

tiền trả trước

c.i.f & c

cost, insurance, freightand commission

giá hàng, bảo hiểm, cước phí vàhoa hồng

c.i.f & e

cost, insurance, freightand exchange

giá hàng, bảo hiểm, cước phí vàhối đoái

c.i.f & c

cost, insurance, freightand interest

giá hàng, bảo hiểm, cước phí và lãi cho người mua

c.i.f; C.I.F

cost, insurance and freight

giá hàng, bảo hiểm và cước phí

c.i

car load

xe đầy, toa đầy (hàng hóa)

C.O.D

cash on delivery

trả tiền khi nhận hàng

C.P.A

certified public accountant

giám định viên kế toán

C.W.O; c.w.o

cash with order

trả tiền khi đặt hàng

c/d

carried down

mang xuống (kế toán)

c/f

carried forward

mang sang (kế toán)

C/N

credit note

giấy báo có

C/N

circular note

chi phiếu du lịch (lưu động)

c/o

care of

nhờ chuyển

C/P

charter -party

hợp đồng thuê tàu

C/R; C.R

at company"s risk

rủi ro do công ty vận chuyển chịu

C/T

cable transfer

điện chuyển tiền

c/w

commercial weight

trọng lượng thương mại

CA

chief accountant

kế toán trưởng

CA

commercial agent

đại diện thương mại

CAD

cash against documents

trả tiền để nhận chứng từ

READ  Vì Sao Máu Từ Phổi Về Tim Rồi Tới, Giải Bài Tập Sinh Học 8 vuidulich.vn

cd;

cum divcum divident

kể cả tiền lãi cổ phần

cf

confer

đối chiếu với, so sánh với

cge pd

carriage paid

cảng phí đã trả

ch.fwd

charges forward

trả tiền ngay khi nhận hàng

ch.pd

charges paid

chi phí đã trả

ch.ppd

charges prepaid

chi phí đã trả trước

Change

exchange

thị trường chứng khoán

chq

cheque

séc

Co

company

công ty

consol

consolidated

tăng cường vốn

cont.

contents

nội dung

conv

conversion

sự chuyển đổi (hối phiếu, chứng khoán)

COR

cargo outtum report

biên bản hàng hư hỏng, đổ vỡ

Corp

corporation

công ty

COS

cash on shipment

trả tiền khi xếp hàng xuống tàu

CP

carriage paid

cước đã trả

CPI

consumer price index

chỉ số giá bán lẻ

CQ

commercial quality

chất lượng thương mại

cr

credit

tín dụng

Cr

creditor

chủ nợ, trái chủ

cum

cumulative

tích lũy

curr.; curt

current

hiện tại, hiện thời

ttmn.mobi English được thành lập tại Singapore bởi ttmn.mobi International Pte.Ltd với mô hình học trực tuyến 1 kèm 1 có sứ mệnh kết nối người học và người dạy tiếng anh trên toàn thế giới.

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply