Bạn muốn đi du lịch Nhật Bản nhưng còn băn khoăn về thủ tục xin visa. Hãy để VietVietTourism hướng dẫn bạn chi tiết các bước khai form xin visa Nhật nhé.
Bạn đang xem: Date of issue là gì
Các bạn nên lưu ý đến sự thành thật và chính xác về các thông tin khi điền vào mẫu đơn để tăng cơ hội đậu visa. Vì LSQ nhật rất đề cao sự chân thật.
Đầu tiên, bạn cần có form khai xin visa. Nếu chưa có mẫu đơn bạn có thể liên hệ trực tiếp tại Đại xứ Quán Nhật để xin mẫu đơn đã điền sẵn hoặc tải 1 trong 2 mẫu đơn tiếng Anh hoặc tiếng Nhật. Tất cả đều là file PDF. Ở đây, VietVietTourism sẽ hướng dẫn điền form xin visa Nhật Bản bản tiếng Anh. Link tải form trực tiếp từ website của cơ quan lãnh sự: http://www.mofa.go.jp/
Cách điền đơn xin cấp visa Nhật Bản
Lưu ý khi điền đơn: Khai form bằng tiếng Anh. Các thông tin đều viết bằng chữ ‘IN HOA’. Bạn có thể viết tay hoặc đánh máy đều được chấp nhận. Nếu đánh máy, máy tính cần cài đặt phần mềm Foxit Reader hoặc Adobe Acrobat
Trang 1: Cung cấp các thông tin cá nhân, hộ chiếu, chuyến đi
1. Surname: Họ
2. Given and middle names: Tên, chữ lót
3. Other names: Tên khác. Nếu không có bỏ qua
4. Date of Birth: Ngày sinh
5. Place of Birth: Nơi sinh, ghi thành phố, tỉnh, quốc gia
6. Sex: Giới tính. Trong đó: Nam chọn ‘Male’; Nữ chọn ‘Female’
7. Marital Status: Tình trạng hôn nhân
Single: Độc thân
Married: Đã kết hôn
Widowed: Vợ/chồng đã mất
Divorced: Ly hôn
8. Nationality or Citizenship: Quốc tịch
9. Former and/or other nationalities or citizenships: Quốc tịch cũ / khác. Nếu không có thì bỏ qua
10. ID No. issued by your government: Số chứng minh thư
11. Passport type: Loại hộ chiếu
Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
Official: Hộ chiếu công vụ
Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
Other: Khác
Thông thường hộ chiếu mà công dân Việt Nam được cấp là loại phổ thông, nên chọn “Ordinary”
12. Passport No.: Sổ hộ chiếu
13. Place of Issue: Nơi cấp. Điền tỉnh thành nơi mà bạn đăng ký làm hộ chiếu
14. Issuing authority: Cơ quan cấp. Cục quản lý Xuất nhập cảnh tiếng Anh là ‘IMMIGRATION DEPARTMENT’
15. Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu
16. Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
17. Purpose of visit to Japan: Mục đích đến Nhật. Đi du lịch đơn thuần thì ghi ‘SIGHTSEEN’
18. Intended length of stay in Japan: khoảng thời gian dự định ở Nhật. Ví dụ: đi 7 ngày là ‘7 DAYS’
19. Date of arrival in Japan: Ngày sẽ đến Nhật
20. Port of entry into Japan: Nơi bạn nhập cảnh vào nước Nhật (điền tên cảng hàng không)
21. Name of ship or airline: Tên chuyến tàu hoặc chuyến bay (thường được in trên vé/tờ booking)
22. Name and address of hotels or persons with whom applicant intend to stay: Cung cấp thông tin khách sạn hoặc nơi mà bạn ở khi đến Nhật
Name: tên khách sạn / tên người quen ở Nhật mà bạn ở định ở cùng
Tel: số điện thoại khách sạn / người ở Nhật
Address: Địa chỉ khách sạn / nhà
23. Date and duration of previous stays in Japan: chi tiết ngày đến & rời Nhật lần trước, thời gian lưu trú (nếu có)
24. Your current residental address: thông tin nơi ở hiện tại của bạn
Address: Địa chỉ
Tel.: điện thoại cố định
Mobile No.: điện thoại di động
25. Current profession or occupation and position: Công việc/ ngành nghề, chức danh hiện tại
26. Name and address of employer: thông tin nơi đang công tác (tên công ty, điện thoại, địa chỉ)
Trang 2: Cung cấp thông tin người bảo lãnh/người mời, trả lời câu hỏi
27. Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor): Mục này có thể không cần điền. Hoặc nếu người xin visa là trẻ em, ghi công việc/ngành nghề của ba mẹ28. Guarantor or reference in Japan: Thông tin về người bảo lãnh
Name: tên đầy đủ
Tel.: số điện thoại
Address: địa chỉ
Date of birth: ngày sinh (theo thứ tự ngày/tháng/năm)
Sex: giới tính. Nam là ‘Male’; Nữ là ‘Female’
Relationship to applicant: mối quan hệ với bạn. Ví dụ: là bạn bè thì điền ‘FRIEND’
Profession or occupation and position: Công việc, chức danh
Nationality and immigration status: Quốc tịch và tình trạng lưu trú.
Xem thêm: "Giàu Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì ? Giàu Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì
Nếu người bảo lãnh là công dân Nhật thì chỉ cần ghi “JAPANESE”
Nếu không phải thì ghi rõ quốc tịch người đó và tình trạng lưu trú, ví dụ “VIETNAM, PERMANENT RESIDENCE”
29. Inviter in Japan: thông tin người mời
Nếu người mời là người bảo lãnh như trên thì chỉ cần ghi “SAME AS ABOVE” ở mục ‘Name’
Nếu người mời là một người khác thì cung cấp các thông tin (tên, địa chỉ…) tương tự như người bảo lãnh ở trên
* Remarks/Special circumstances, if any: trường hợp đặc biệt nếu có (trường hợp xem xét nhân đạo)
30. Have you ever…: các câu hỏi pháp lý cá nhân, đánh dấu ‘Yes’ hoặc ‘No’. Nếu có câu nào trả lời ‘Yes’ thì phải cung cấp chi tiết về thông tin ấy ở ô trống bên dưới
Been convicted of a crime or offence in any country? Có tiền án/tiền sự ở quốc gia nào chưa?
Been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country? Có từng đi tù hơn 1 năm ở bất kỳ quốc gia nào không?
Been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation? Đã từng bị trục xuất khỏi Nhật hay bất cứ quốc gia nào vì ở quá hạn visa hoặc vi phạm pháp luật
Engaged in prostitution, or in the intermediation or solicitation of a prostitute for other persons, or in the provision of a place for prostitution, or any other activity directly connected to prostitution? Có tham gia, trung gian hay bất cứ hoạt động nào liên quan tới mại dâm?
Committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence? Có hành vi buôn người hay tiếp tay người khác phạm tội không?
Hoàn tất việc điền đơn xin visa Nhật
Sau khi đã điền đầy đủ thông tin, bạn nên dành chút thời gian đọc lại thông tin đã điền. Sau đó ghi ngày tháng vào và ký tên. Cuối cùng dán ảnh 4.5 x 4.5 cm vào ô ảnh ở góc trên cùng bên phải của trang đầu tiên.
Như vậy, toàn bộ các bước và cách điền đơn xin visa Nhật Bản đã xong. Chúc các bạn thực hiện thành công và gặp nhiều may mắn khi xin visa nhé.
Nếu có nhu cầu muốn đi du lịch Nhật Bản theo tour, bạn có thể đăng ký tại VietVietTourism để được hỗ trợ nhé!