Or you want a quick look: 1. Tên ngân hàng tiếng Anh là gì?
Như chúng ta thường thấy, mỗi ngân hàng đều có tên gọi tiếng Việt và tên tiếng Anh. Vậy tên ngân hàng tiếng Anh là gì? Tại sao ngân hàng nào cũng phải đặt tên tiếng Anh cho mình? Hãy cùng Step Up giải đáp những câu hỏi và tìm hiểu tên tiếng Anh của các ngân hàng Việt Nam và thế giới trong bài viết dưới đây nhé!
1. Tên ngân hàng tiếng Anh là gì?
Tên ngân hàng tiếng Anh (Bank name) là tên giao dịch quốc tế của các ngân hàng tại Việt Nam được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Tên này được sử dụng với mục đích là hỗ trợ cho việc thanh toán trực tuyến ở trong nước và ngoài nước.
STT | Tên ngân hàng | Tên tiếng Anh |
1 | Ngân hàng Công thương Trung Quốc | Industrial and Commercial Bank of China |
2 | Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc | China Construction Bank Corporation |
3 | Ngân hàng nông nghiệp Trung Quốc | Agricultural Bank of China |
4 | Ngân hàng Trung Quốc | Bank of China |
5 | Tập đoàn Tài chính Mitsubishi UFJ | Mitsubishi UFJ Financial Group |
6 | JPMorgan Chase | JPMorgan Chase |
7 | HSBC | HSBC Holdings |
8 | BNP Paribas | BNP Paribas |
9 | Ngân hàng Mỹ | Bank of America |
10 | Crédit Agricole | Crédit Agricole |
11 | Ngân hàng Wells Fargo | Wells Fargo & Co. |
12 | Ngân hàng Bưu điện Nhật Bản | Japan Post Bank |
13 | Citigroup | Citigroup |
14 | Tập đoàn Tài chính Sumitomo Mitsui | Sumitomo Mitsui Banking Corporation |
15 | Deutsche Bank | Deutsche Bank |
16 | Banco Santander | Banco Santander |
17 | Tập đoàn Tài chính Mizuho | Mizuho Financial Group |
18 | Barclays | Barclays |
19 | Société Générale | General Company for the Support of the Development of Commerce and Industry in France |