Stay tuned là gì? Cách dùng cụm từ stay tuned

Or you want a quick look: Stay tuned là gì?

Bỗng một ngày bạn bắt gặp cụm từ Stay tuned nhưng lại không hiểu nó là gì và sử dụng như thế nào? Biết được điều này, 35Express sẽ giải đáp cho bạn Stay tuned nghĩa là gì? Cách dùng cụm từ stay tuned trong đời sống nhé! Đừng bỏ lỡ!

Stay tuned là gì?

Chúng ta có thể hiểu đơn giản, nghĩa là “đừng chuyển kênh”, “giữ cố định”… Có tác dụng gây chú ý, rằng vẫn còn điều gì đó sẽ diễn ra, hãy tiếp tục theo dõi. “Stay tuned” là một thành ngữ rất thường được sử dụng trong các chương trình trên truyền hình hoặc radio.

stay-tuned-la-gi-2-35express

Ví dụ

  • Stay tuned for the next important information. (Hãy chuẩn bị cho những thông tin quan trọng tiếp theo.)
  • Stay tuned to find out how the mystery is solved. (Tiếp tục theo dõi để biết bí ấn được giải đáp như thế nào nhé.)
  • Stay tuned for the important information. (Hãy chuẩn bị cho những thông tin quan trọng.)
  • You should stay tuned and keep listening this news. (Bạn nên ổn định và tiếp tục lắng nghe bản tin này.)
  • Stay tuned, Kelvin! I will find the spoon and give it to you. Ở yên đó, Kelvin! Tôi sẽ tìm chìa khóa và đưa nó cho bạn.
  • Stay tuned, because the Carrey saga should get interesting. (Hãy theo dõi, vì câu chuyện Carrey sẽ trở nên thú vị.)
  • Stay tuned for more on this late-breaking story. ( Hãy theo dõi để biết thêm về câu chuyện cuối này.)
  • The entire world will have to stay tuned to find out. (Toàn bộ thế giới sẽ phải theo dõi để tìm hiểu.)

Stay tuned được dùng ở đâu?

Đa số, từ Stay tuned gặp trên sóng truyền hình, khi đến phần quảng cáo chen ngang hoặc phần ngắt quãng của chương trình, người dẫn chương trình hay nói “stay tuned” với khán thính giả của họ, nhằm nhắc nhở đừng tắt/đừng chuyển sang kênh khác…

Đôi khi, nó cũng được dùng khá nhiều ở văn nói trong từng trường hợp cụ thể và có thể dịch theo các nghĩa khác nhau như: “hãy giữ nguyên vị trí”, “hãy chuẩn bị”, “ở yên đó”,…

Cách sử dụng cụm từ stay tuned?

Thường thì sẽ được dùng cuối mỗi bộ phim: Stay tuned and find out what gonna happen to Harry?!. ( Cùng chờ đón xem điều gì tiếp theo sẽ xảy ra với Harry?! )

Hoặc là chương trình quảng cáo giữa giờ: Stay tuned and find out after the break! When we come back from the outbreak, we’ll have Jane give us the latest sports update.

cach-su-dung-cum-tu-stay-tuned-35express

Đôi khi, nó cũng được dùng khá nhiều ở văn nói trong từng trường hợp cụ thể và có thể dịch theo các nghĩa khác nhau như: “hãy giữ nguyên vị trí”, “hãy chuẩn bị”, “ở yên đó”,…

Tùy vào ngữ cảnh mà bạn có thể áp dụng và dịch nghĩa cho phù hợp.

Lưu ý: từ “tuned” trong cụm từ lúc nào cũng phải có “ed”, tuyệt đối không được dùng từ “tune”.

Những thông tin trên có lẽ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ Stay tuned là gì? Cách sử dụng của stay tuned. Đừng quên theo dõi 35Express để theo dõi thêm những thông tin bổ ích trong cuộc sống nhé.

See more articles in the category: wiki
READ  Bài 54: You'd better + (verb) vuidulich.vn

Leave a Reply