Take After Nghĩa Là Gì

You are viewing the article: Take After Nghĩa Là Gì at Vuidulich.vn

Or you want a quick look: 1. Giới thiệu take và cách dùng từ take

Cụm động từ (phrasal verb) là một dạng bài tập quan trọng không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, điển hình là cụm động từ với take (phrasal verb take). Vậy cách dùng như thế nào, cấu trúc take ra sao, hãy cùng English Town khám phá kiến thức dưới đây!

1. Giới thiệu take và cách dùng từ take

Take là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, có nghĩa là cầm, nắm, lấy, nhận được. Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ khác tạo thành cụm động từ với take (phrasal verb take), nó không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần như vậy mà còn mang nhiều nghĩa khác biệt. Điều này giúp việc sử dụng từ ngữ của chúng ta trở nên linh hoạt và chuyên nghiệp hơn.

Bạn đang xem: Take after nghĩa là gì

*
Cụm động từ với take thông dụng

Cách dùng từ take cũng giống với cách dùng các động từ verb thông thường khác là đứng sau chủ ngữ, hoặc biến thể thêm “ing” trở thành chủ ngữ đứng đầu câu để diễn tả hành động của một sự vật, sự việc. Đối với cụm động từ với take, chúng ta không được sử dụng tùy tiện mà phải dựa vào trường hợp cụ thể sao cho phù hợp với ngữ cảnh trong câu.

2. Các cụm động từ với take thông dụng

Nắm chắc ý nghĩa của các cụm động từ với take thông dụng dưới đây sẽ giúp bạn chủ động trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh và linh hoạt sử dụng từ ngữ phù hợp trong mọi trường hợp.

*
The plane is taking on. (Máy bay đang cất cánh)
READ  Team Là Gì Trên Facebook vuidulich.vn

Take after: giống ai đó (thường là các thành viên trong gia đình)

Take apart: tháo rời, tháo ra

Take aside: kéo ra chỗ khác để nói riêng

Take along: mang theo, cầm theo

Take away: mang đi, đem đi, lấy đi, cất đi

Take down: tháo dỡ hết vật bên ngoài

Take on: tuyển dụng, thuê mướn ai đó

Take (somebody) in: cho ai đó ở lại nhà

Take (something) in: theo dõi, quan sát thứ gì

Take in: bị lừa gạt, lừa dối

Take into: đưa vào, để vào, đem vào

Take over: đảm nhiệm, nối nghiệp, tiếp quản; chuyển, đưa, chở, dẫn qua

Take back: lấy lại, rút lại, đem về, thừa nhận lỗi

Take up: cầm lên, nhặt lên; chiếm; bắt đầu một sở thích hoặc thói quen

Take off: cởi (quần áo), bỏ (mũ); lấy đi, cuốn đi; cất cánh

Take up with: kết giao với, giao du với, thân thiết với

Take out: đưa ra, dẫn ra, lấy ra; nhổ đi, xóa sạch, loại bỏ; hẹn hò

Take to: chạy trốn, lẩn trốn; bắt đầu hứng thú/say mê

Trên đây là danh sách các cụm động từ với take được sử dụng nhiều trong cả giao tiếp và ngữ pháp rất cần thiết đối với những người đang học tiếng Anh. Có thể thấy cũng không có quá nhiều cụm từ để ghi nhớ, chỉ cần có phương pháp học tiếng Anh hợp lý thì sẽ nhanh chóng làm quen và biết cách sử dụng chúng phù hợp. Một số phương pháp ghi nhớ hiệu quả có thể nhắc đến như học bằng flash-card, phim ảnh và quan trọng nhất là bạn nên thực hành chúng thường xuyên. Nếu bạn chưa có đối tác cùng chung chí hướng hoặc chưa tự tin giao tiếp thì cũng đừng ngần ngại, môi trường học 100% tiếng Anh tại English Town sẽ giúp bạn xóa bỏ hoàn toàn những lo lắng này.

READ  Tuấn Tiền Tỉ Sinh Năm Bao Nhiêu, Tuấn Tiền Tỉ

Còn bây giờ, sau khi đã biết ý nghĩa của các cụm động từ này rồi, hãy cùng thử tài làm bài tập trắc nghiệm với nó nhé!

3. Thử tài làm bài tập trắc nghiệm cụm động từ với take

Bạn có thể trả lời bao nhiêu câu hỏi trong số 5 câu hỏi dưới đây? Hãy chú ý đến ngữ cảnh của câu văn để hoàn thành bài tập.

*
The sofa takes up a lot of space the living room.. (Ghế sofa chiếm nhiều không gian phòng khách)

a/ Mark is so generous. He … her father.

Xem thêm: Mc Trần Ngọc Sinh Năm Bao Nhiêu, Mc Trần Ngọc

A: Takes over

B: Takes after

C: Takes in

D: Takes out

b/ She’s right – I … what I said, it was really inappropriate.

A: Take back

B: Go back

C: Throw back

D: Come back

c/ She … the onion … of the pizza because she doesn’t like it.

A: takes … in

B: takes … on

C: takes … away

D: takes … out

d/ That chair will not … a lot of space in the living room.

A: take up

B: take down

C: take off

D: take out

e/ John … as the manager of the football team for 2 years.

A: has taken back

B: has taken up

C: has taken down

D: has taken over

Đáp án:

5 câu hỏi trên đều là những bài tập cơ bản về việc sử dụng cấu trúc take trong câu. Bạn tự tin bao nhiêu phần trăm với câu trả lời của mình, hãy xem đáp án và ý nghĩa chi tiết dưới đây:

READ  Khi 2 Chòm Sao Nguy Hiểm Yêu Nhau

a/ B – Mark is so generous. He takes after her father. (Mark rất rộng lượng. Anh ấy giống bố của mình)

b/ A – She’s right – I take back what I said, it was really inappropriate. (Cô ấy đúng – Tôi rút lại những gì tôi đã nói, nó thực sự không hợp lý)

c/ D – She takes the onion out of the pizza because she cann’t eat it. (Cô ấy lấy hết hành khỏi pizza ra bởi vì cô ấy không thể ăn hành)

d/ A – That chair will not take up a lot of space in the living room. (Chiếc ghế này không chiếm nhiều diện tích của phòng khách)

e/ D – John has taken over as the manager of the football team for 2 years. (John đã đảm nhiệm vị trí quản lý đội bóng được 2 năm)

Việc tìm cho mình phương pháp học tiếng Anh hiệu quả là rất quan trọng. Một trong những phương pháp đó nên là thực hành thường xuyên dù là giao tiếp hay ngữ pháp. English Town tự hào là nơi nảy nở và nuôi dưỡng tình yêu tiếng Anh của hàng nghìn người ở mọi lứa tuổi. Đúng với tên gọi của mình, “thành phố tiếng Anh”, nơi đây không phải là một ngôi trường mà là một thành phố sống – nơi mọi người được tự nguyện học tập và chia sẻ.

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply