Số thứ tự
Đối tượng gán mã
Mã bưu chính
(15)
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
50
Các cơ quan đoàn thể cấp trung ương
1
Vụ Địa phương V (Ủy ban Kiểm tra
Trung ương)
50001
2
Vụ Địa phương II (Ban Tổ chức
Trung ương)
50002
3
Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo
Trung ương tại Đà Nẵng
50003
4
Cơ quan thường trú Ban Dân vận
Trung ương tại Đà Nẵng
50004
5
Cục Quản trị T26, Vụ Địa phương III (Văn phòng Trung ương Đảng)
50010
6
Cơ quan thường trú Báo Nhân Dân
50016
7
Cơ quan thường trực tại miền Trung – Tây Nguyên Tạp chí Cộng Sản
50017
8
Vụ Công tác miền Trung và Tây Nguyên (Văn phòng Quốc hội)
50030
9
Cơ quan đại diện của viện Kiểm sát nhân dân tối cao
50036
10
Kiểm toán nhà nước khu vực III
50037
11
Văn phòng đại diện Bộ Công Thương
50041
12
Văn phòng III (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
50042
13
Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Đà Nẵng
50046
14
Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa,
Thể thao và Du lịch tại Đà Nẵng
50047
15
P9, Văn phòng Bộ Công an
50049
16
Cơ quan đại diện của Bộ Nội vụ tại
Đà Nẵng
50051
17
Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam Khu vực miền Trung Tây Nguyên
50066
18
Trung tâm Truyền hình Việt Nam – VTV tại Đà Nẵng
50067
19
Đài Tiếng nói Việt Nam VOV – Cơ quan thường trú Khu vực miền Trung
50068
20
Ban Mã dịch miền Trung Tây Nguyên
50073
Các cơ quan, đoàn thể tại địa phương
21
BC. Trung tâm thành phố Đà Nẵng
50000
22
Ủy ban Kiểm tra Thành ủy
50101
23
Ban Tổ chức Thành ủy
50102
24
Ban Tuyên giáo Thành ủy
50103
25
Ban Dân vận Thành ủy
50104
26
Ban Nội chính Thành ủy
50105
27
Đảng ủy Khối cơ quan
50109
28
Thành ủy và Văn phòng Thành ủy
50110
29
Đảng ủy Khối Doanh nghiệp
50111
30
Báo Đà Nẵng
50116
31
Hội đồng nhân dân
50121
32
Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội
50130
33
Tòa án nhân dân thành phố
50135
34
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố
50136
35
Kiểm toán nhà nước tại khu vực III
50137
36
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
50140
37
Sở Công Thương
50141
38
Sở Kế hoạch và Đầu tư
50142
39
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
50143
40
Sở Ngoại vụ
50144
41
Sở Tài chính
50145
42
Sở Thông tin và Truyền thông
50146
43
Sở Văn hóa và Thể thao
50147
44
Sở Du lịch
50148
45
Công an thành phố
50149
46
Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy
50150
47
Sở Nội vụ
50151
48
Sở Tư pháp
50152
49
Sở Giáo dục và Đào tạo
50153
50
Sở Giao thông vận tải
50154
51
Sở Khoa học và Công nghệ
50155
52
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
50156
53
Sở Tài nguyên và Môi trường
50157
54
Sở Xây dựng
50158
55
Sở Y tế
50160
56
Bộ Chỉ huy quân sự thành phố
50161
57
Ban Dân tộc
50162
58
Ngân hàng Nhà nước chi nhánh thành phố
50163
59
Thanh tra thành phố
50164
60
Học viện Cán bộ thành phố
50165
61
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã
Việt Nam
50166
62
Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố
50167
63
Bảo hiểm xã hội thành phố
50170
64
Cục Thuế
50178
65
Cục Hải quan
50179
66
Cục Thống kê
50180
67
Kho bạc Nhà nước thành phố
50181
68
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
50185
69
Liên hiệp các Tổ chức hữu nghị
50186
70
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
50187
71
Liên đoàn Lao động thành phố
50188
72
Hội Nông dân thành phố
50189
73
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố
50190
74
Thành Đoàn
50191
75
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố
50192
76
Hội Cựu chiến binh thành phố
50193
Điểm phục vụ thuộc mạng bửu chính phục vụ cơ quan Đảng và Nhà nước
77
Điểm phục vụ Bưu điện T26
50199
Các cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế
78
Tổng LSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
50095
79
Tổng LSQ. Liên bang Nga
50096
80
Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân
Trung Hoa
50097
(15.1)
QUẬN HẢI CHÂU
502
1
BC. Trung tâm quận Hải Châu
50200
2
Quận ủy
50201
3
Hội đồng nhân dân
50202
4
Ủy ban nhân dân
50203
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
50204
6
P. Hải Châu 1
50206
7
P. Thạch Thang
50207
8
P. Thuận Phước
50208
9
P. Thanh Bình
50209
10
P. Hải Châu 2
50210
11
P. Phước Ninh
50211
12
P. Nam Dương
50212
13
P. Bình Hiên
50213
14
P. Bình Thuận
50214
15
P. Hòa Thuận Đông
50215
16
P. Hòa Thuận Tây
50216
17
P. Hòa Cường Bắc
50217
18
P. Hòa Cường Nam
50218
19
BCP. Đà Nẵng
50250
20
BC. Sông Hàn
50251
21
BC. Hùng vương
50252
22
BC. Trần Phú
50253
23
BC. Đống Đa
50254
24
BC. Quang Trung
50255
25
BC. Thuận Phước 4
50256
26
BC. Ông ích Khiêm
50257
27
BC. Ngô Gia Tự
50258
28
BC. Tập Thể Thương Nghiệp
50259
29
BC. Phan Chu Trinh
50260
30
BC. Trưng Nữ Vương
50261
31
BC. Liên Trì Nam
50262
32
BC. Hòa Cường
50263
33
BC. Hòa Cường Nam
50264
34
BC. Hệ 1 Đà Nẵng
50299
(15.2)
QUẬN THANH KHÊ
503
1
BC. Trung tâm quận Thanh Khê
50300
2
Quận ủy
50301
3
Hội đồng nhân dân
50302
4
Ủy ban nhân dân
50303
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
50304
6
P. Xuân Hà
50306
7
P. Thanh Khê Đông
50307
8
P. Thanh Khê Tây
50308
9
P. An Khê
50309
10
P. Hòa Khê
50310
11
P. Chính Gián
50311
12
P. Thạc Gián
50312
13
P. Vĩnh Trung
50313
14
P. Tân Chính
50314
15
P. Tam Thuận
50315
16
BCP. Đà Nẵng 1
50350
17
BC. KHL Thanh Khê
50351
18
BC. Xuân Hòa
50352
19
BC. Phú Lộc
50353
20
BC. An Khê
50354
21
BC. Thanh Khê
50355
22
BC. Nguyễn Văn Linh
50356
23
BC. Nguyễn Văn Linh 2
50357
24
BC. Chuyển Phát Nhanh
50358
25
BC. TMĐT Đà Nẵng
50359
26
BC. Đỗ Quang
50360
27
BC. Tân Chính
50361
(15.3)
QUẬN SƠN TRÀ
504
1
BC. Trung tâm quận Sơn Trà
50400
2
Quận ủy
50401
3
Hội đồng nhân dân
50402
4
Ủy ban nhân dân
50403
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
50404
6
P. An Hải Tây
50406
7
P. An Hải Đông
50407
8
P. Phước Mỹ
50408
9
P. An Hải Bắc
50409
10
P. Mân Thái
50410
11
P. Nại Hiên Đông
50411
12
P. Thọ Quang
50412
13
BCP. Đà Nẵng 3
50450
14
BC. Ngô Quyền
50451
15
BC. Trần Quang Diệu
50452
16
BC. Mân Thái
50453
17
BC. Thọ Quang
50454
(15.4)
QUẬN NGŨ HÀNH SƠN
505
1
BC. Trung tâm quận Ngũ Hành Sơn
50500
2
Quận ủy
50501
3
Hội đồng nhân dân
50502
4
Ủy ban nhân dân
50503
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
50504
6
P. Khuê Mỹ
50506
7
P. Mỹ An
50507
8
P. Hòa Quý
50508
9
P. Hòa Hải
50509
10
BCP. Ngũ Hành Sơn
50550
11
BC. Khuê Mỹ
50551
12
BC. Ngũ Hành Sơn
50552
13
BC. Sơn Thủy
50553
(15.5)
QUẬN LIÊN CHIỂU
506
1
BC. Trung tâm quận Liên Chiểu
50600
2
Quận ủy
50601
3
Hội đồng nhân dân
50602
4
Ủy ban nhân dân
50603
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
50604
6
P. Hòa Minh
50606
7
P. Hòa Khánh Nam
50607
8
P. Hòa Khánh Bắc
50608
9
P. Hòa Hiệp Nam
50609
10
P. Hòa Hiệp Bắc
50610
11
BCP. Đà Nẵng 2
50650
12
BC. Tiếp Thị 2
50651
13
BC. KCN Hòa Khánh
50652
14
BC. Hòa Mỹ
50653
15
BC. Nam ô
50654
(15.6)
QUẬN CẨM LỆ
507
1
BC. Trung tâm quận Cẩm Lệ
50700
2
Quận ủy
50701
3
Hội đồng nhân dân
50702
4
Ủy ban nhân dân
50703
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
50704
6
P. Hòa Thọ Đông
50706
7
P. Hòa Xuân
50707
8
P. Khuê Trung
50708
9
P. Hòa An
50709
10
P. Hòa Phát
50710
11
P. Hòa Thọ Tây
50711
12
BCP. Đà Nẵng 4
50750
13
BC. Tiếp Thị
50751
(15.7)
HUYỆN HÒA VANG
508
1
BC. Trung tâm huyện Hòa Vang
50800
2
Huyện ủy
50801
3
Hội đồng nhân dân
50802
4
Ủy ban nhân dân
50803
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
50804
6
X. Hòa Phong
50806
7
X. Hòa Nhơn
50807
8
X. Hòa Sơn
50808
9
X. Hòa Liên
50809
10
X. Hòa Bắc
50810
11
X. Hòa Ninh
50811
12
X. Hòa Phú
50812
13
X. Hòa Khương
50813
14
X. Hòa Tiến
50814
15
X. Hòa Châu
50815
16
X. Hòa Phước
50816
17
BCP. Hòa Vang
50850
18
BC. Túy Loan
50851
(15.8)
HUYỆN HOÀNG SA
509
1
BC. Trung tâm huyện Hoàng Sa
50900
2
Huyện ủy
50901
3
Hội đồng nhân dân
50902
4
Ủy ban nhân dân
50903
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
50904
6
BCP. Hoàng Sa
50950