8084 là gì? Giải mã nghĩa các con số bí ẩn trong tiếng Trung

Or you want a quick look: Nguồn gốc của những con số bí ẩn

Bạn thấy bạn bè thường nhắc đến những con số như 8084, 9277, 520, 530, 930, 1314, 666,… Nhưng bạn không biết 8084 là gì? Con số 9277, 520, 950 có nghĩa như thế nào? Vì vậy, để muốn giải mã được những con số này thì các bạn hãy đừng bỏ qua bài viết dưới đây của vuidulich.vn nhé! Vuidulich.vn cũng giúp giải đáp những vấn đề sau đây:

  • 1314 nghĩa la gì
  • 8089 la gì trong tình yêu
  • 930 la gì trong tình yêu
  • 520 nghĩa là gì
  • Con số tượng trưng cho tình bạn
  • 065 la gì
  • 88 la gì
8084 là gì

8084 là gì

https://www.youtube.com/watch?v=y-_TJt86zGg
8084 là gì
Giải đáp: 8084 là gì?

Nguồn gốc của những con số bí ẩn

Để hiểu rõ nghĩa 8084 là gì? Thay vì phải gõ từng ký tự tiếng Trung thì người sử dụng thường có thói quen gửi tin nhắn bằng một dãy kí tự, dãy số hoặc bằng giọng nói. Mỗi một dãy kí tự, dãy số đều thể hiện tình cảm thân mật khác nhau. Và những dãy số có âm đọc gần giống với một từ hoặc một cụm từ sẽ được sử dụng.
ý nghĩa các con số trong tiếng trung quốc
Nguồn gốc của các con số bí ẩn
Ví dụ như con số: 300: 想你哦 (đọc Xiǎng nǐ ó.): Nhớ em quá
READ  Tập làm văn lớp 3: Nghe và kể lại câu chuyện Dại gì mà đổi
Chi tiết ý nghĩa của từng con số như sau:
  • Số 0 (líng ~ nǐ, nín): Bạn, em,… (giống từ “you” trong tiếng anh).
  • Số 1 (yào ~ Yào): Muốn.
  • Số 2 (èr ~ ài): Yêu.
  • Số 3 (sān ~ xiāng/shēng): Nhớ hay sinh.
  • Số 4 (sì ~ shì): Đời người, tương tư.
  • Số 5 (wǔ ~ wǒ): Tôi, anh, em,… (như “I” trong tiếng Anh)
  • Số 6 (liù ~ lù): Lộc
  • Số 7 (qī ~ jiē): Hôn
  • Số 8 (bā ~ fā/bào/bàn/ba): Phát, ở bên, ôm, đi
  • Số 9 (jiǔ ~ jiǔ/qiú/jiù/shǒu): Vĩnh cửu.

8084 là gì? Lật tẩy tất cả các con số bí ẩn trong tiếng Trung

8084 nghĩa là gì?

8084 nghĩa là gì
8084 có nghĩa là baby hoặc là em yêu
Giải đáp: 8084 là gì? 8084 có ý nghĩa vô cùng đơn giản. Con số này có nghĩa là Baby hoặc là Em yêu Cùng khám phá thêm ý nghĩa của những con số khác ở phần dưới đây nhé!

Ý nghĩa của những con số trong tiếng Trung

ý nghĩa các con số trong tiếng trung
Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 0

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 01925 你依旧爱我 Nǐ yījiù ài wǒ Anh vẫn yêu em 02746 你恶心死了 Nǐ ěxīn sǐle Em ác chết đi được 02825 你爱不爱我 Nǐ ài bù ài wǒ Em có yêu anh không? 03456 你相思无用 Nǐ xiāngsī wúyòng Em tương tư vô ích 098 你走吧 Nǐ zǒu ba Em đi nhé 095 你找我 Nǐ zhǎo wǒ Em tìm anh 0594184 你我就是一辈子 Nǐ wǒ jiùshì yībèizi Em là cả cuộc đời của anh 0487 你是白痴 Nǐ shì báichī Anh là đồ ngốc 045692 你是我的最爱 Nǐ shì wǒ de zuì ài Em là người anh yêu nhất 456 你是我的 Nǐ shì wǒ de Em là của anh 04567 你是我老妻 Nǐ shì wǒ lǎo qī Em là bạn đời của anh 04551 你是我唯一 Nǐ shì wǒ wéiyī Em là duy nhất của anh 0564335 你无聊时想想我 Nǐ wúliáo shí xiǎngxiǎng wǒ Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 1

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 1314 一生一世 Yīshēng yīshì Trọn đời trọn kiếp 1314920 一生一世就爱你 Yīshēng yīshì jiù ài nǐ Yêu em trọn đời trọn kiếp 1372 一厢情愿 Yīxiāngqíngyuàn Đồng lòng tình nguyện 1392010 一生就爱你一个 Yīshēng jiù ài nǐ yīgè Cả đời chỉ yêu một mình em 1414 要死要死 Yàosǐ yàosǐ Muốn chết 147 一世情
READ  Cảm biến khí CO – COW 13F0 | Học Điện Tử
Yīshì qíng Tình trọn đời 1573 一往情深 Yīwǎngqíngshēn Tình sâu như một 1589854 要我发,就发五次 Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần 1711 一心一意 Yīxīnyīyì Một lòng một dạ 177155 MISS (这个不是谐音,是象形) Zhè Ge bù shì xiéyīn, shì xiang xiang Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS 1920 依旧爱你 Yījiù ài nǐ Vẫn còn yêu anh 1930 依旧想你 Yījiù xiǎng nǐ Vẫn còn nhớ anh

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 2

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 200 爱你哦 Ài nǐ ó Yêu em lắm 20184 爱你一辈子 Ài nǐ yībèizi Yêu em cả đời 20475 爱你是幸福 Ài nǐ shì xìngfú Yêu em là hạnh phúc 20863 爱你到来生 Ài nǐ dàolái shēng Yêu em đến kiếp sau 234 爱相随 Ài xiāng suí Yêu như là yêu lần cuối 259695 爱我就了解我 Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ Yêu anh thì hiểu cho anh 246 饿死了 È sǐle Đói chết mất

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 3

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 300 想你哦 Xiǎng nǐ ó Nhớ em quá 360 想念你 Xiǎngniàn nǐ Nhớ em 35910 想我久一点 Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn Nhớ anh lâu một chút 032069 想爱你很久 Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ Muốn yêu em mãi mãi 3344587 生生世世不变心 Shēngshēngshìshì bù biànxīn Cả đời này không thay lòng 3399 长长久久 Zhǎng cháng jiǔjiǔ Rất lâu

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 4

Nhiều bạn băn khoăn không biết nghĩa con số 8084 là gì? Để hiểu rõ ý nghĩa ẩn chứa sau con số này! Trước tiên, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 4 có bí mật gì: Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 440295 谢谢你爱过我 Xièxiè nǐ àiguò wǒ Cảm ơn em đã yêu anh 447735 时时刻刻想我 Shí shíkè kè xiǎng wǒ. Nghĩ về em từng giây từng phút 4456 速速回来 Sù sù huílái Vội vàng trở lại 456 是我啦 Shì wǒ la Là anh đây 460 想念你 Xiǎngniàn nǐ Nhớ em 4980 只有为你 Zhǐyǒu wéi nǐ Chỉ có vì em 48 是吧 Shì ba Đúng rồi

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 5

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 507680 我一定要追你 Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ
READ  Cách xóa lịch sử bản đồ trên Google Maps
Anh nhất định sẽ tán đổ em 514 无意思 Wú yìsi Không có ý gì 5201314 我爱你一生一世 Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì Anh yêu em trọn đời trọn kiếp 530 我想你 Wǒ xiǎng nǐ Anh nhớ em 53880 我想抱抱你 Wǒ xiǎng bào bào nǐ Anh muốn ôm em 5406 我是你的 Wǒ shì nǐ de Em là của anh 5460 我思念你 Wǒ sīniàn nǐ Anh nhớ em 59420 我就是爱你 Wǒ jiùshì ài nǐ Anh chỉ yêu em 587 我抱歉 Wǒ bàoqiàn Anh xin lỗi

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 6

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 609 到永久 Dào yǒngjiǔ Đến vĩnh viễn 6120 懒得理你 Lǎndé lǐ nǐ Rảnh mà để ý đến anh 6785753 老地方不见不散 Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn Chỗ cũ không gặp không về 6868 溜吧溜吧 Liū ba liū ba Chuồn thôi, chuồn thôi 687 对不起 Duìbùqǐ Xin lỗi 6699 顺顺利利 Shùn shùnlì lì Thuận lợi thuận lợi

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 7

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 7087 请你别走 Qǐng nǐ bié zǒu Mong em đừng đi 737420 今生今世爱你 Jīnshēng jīnshì ài nǐ Kiếp này đời này yêu em 74520 其实我爱你 Qíshí wǒ ài nǐ Thực ra anh yêu em 706519184 请你让我依靠一辈子 Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời 721 亲爱你 Qīn’ài nǐ Em yêu 70345 请你相信我 Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ Mong em hãy tin anh 7408695 其实你不了解我 (Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ Kỳ thực anh không hiểu em

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 8

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 8006 不理你了 Bù lǐ nǐle Không quan tâm đến em 82475 被爱是幸福 Bèi ài shì xìngfú Được yêu là hạnh phúc 825 别爱我 Bié ài wǒ Đừng yêu anh 8384 不三不四 Bù sān bù sì Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng 865 别惹我 Bié rě wǒ Đừng làm phiền anh 85941 帮我告诉他 Bāng wǒ gàosù tā Giúp em nói với anh ý

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 9

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 9420 就是爱你 Jiùshì ài nǐ Chính là yêu em (anh) 9277 九二七七 Jiǔ’èrqīqī Thích hôn 902535 求你爱我想我 Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ Mong em yêu anh nhớ anh 9089 求你别走 Qiú nǐ bié zǒu Mong em đừng đi 910 就依你 Jiù yī nǐ Chính là em 9213 钟爱一生 Zhōng’ài yīshēng Yêu em cả đời 9240 最爱是你 Zuì ài shì nǐ Yêu nhất là em 93110 好想见见你 Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ Rất muốn gặp em Hy vọng qua bài viết đã giúp bạn đọc hiểu rõ 8084 là gì? Và cũng qua bài viết 8084 nghĩa là gì chúng tôi. Hy vọng các bạn sẽ có cách bày tỏ tình cảm theo cách riêng của mình qua những con số bí ẩn nêu trên. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo của vuidulich.vn nhé! Vuidulich.vn cũng giúp giải đáp những vấn đề sau đây:
  • 8084 mật mã tình yêu
  • 1314 nghĩa la gì
  • 8089 la gì trong tình yêu
  • 930 la gì trong tình yêu
  • 520 nghĩa là gì
  • Con số tượng trưng cho tình bạn
  • 065 la gì
  • 88 la gì
See more articles in the category: TIN TỨC

Leave a Reply