Cách Đọc, nói, viết GIỜ (Hour) và thời gian trong tiếng Anh

Or you want a quick look: CÁCH ĐỌC, NÓI, VIẾT GIỜ TRONG TIẾNG ANH

“What time is it?” - Khi được hỏi về thời gian bạn sẽ trả lời như thế nào? Bài viết ngày hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn cách đọc, nói, viết giờ và thời gian trong Tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả nhất. Chần chừ gì nữa, hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!

CÁCH ĐỌC, NÓI, VIẾT GIỜ TRONG TIẾNG ANH

1. Giờ chẵn/ Giờ đúng (không kèm theo phút)

Với giờ đúng, có lẽ hầu hết mọi người đã nắm rõ cách đọc, viết và nói.

Số giờ + o’clock

Ví dụ:

A: What time is it? (Mấy giờ rồi nhỉ?)

B: It’s twelve o’clock.(Giờ là 12 giờ)

giờ thời gian trong tiếng Anh

Chú ý: o’clock có thể được lược bỏ trong những tình huống giao tiếp thân mật, suồng sã.

2. Giờ hơn

Thông thường có 2 cách để nói, đọc, viết giờ hơn:

  • Giờ trước, phút sau

Số giờ + Số phút

Ví dụ:

READ  Cách download và chơi FNF mod Whitty | Vuidulich.vn

7:16 ⟹ seven sixteen

12:25 ⟹ twelve twenty-five

  • Phút trước, giờ sau

Số phút + PAST + Số giờ

Chú ý: Cấu trúc này chỉ được áp dụng khi số phút hơn chưa vượt quá 30 phút.

Ví dụ:

6:20 ⟹ twenty past six

9:12 ⟹ twelve past nine

3. Giờ kém

Giống với giờ hơn, giờ kém cũng có 2 cách đọc, nói, viết là giờ trước, phút sauphút trước, giờ sau.

Với giờ trước, phút sau, ta sử dụng cấu trúc tương tự.

Ví dụ:

3:45 ⟹ three forty-five

11:32 ⟹ eleven thirty-two

Với phút trước, giờ sau, ta sử dụng cấu trúc

Số phút + TO + Số giờ

Chú ý:

  • Cấu trúc này chỉ được áp dụng từ phút thứ 31 đến phút thứ 59.
  • Cũng giống như tiếng Việt, ví dụ 7 giờ 45 phút, ta sẽ nói là 8 giờ kém 15 phút thì với cấu trúc này trong tiếng Anh, ta cũng xác định số giờ và số phút như vậy. Cụ thể:

Số phút (tiếng Anh) = 60 - số phút (tiếng Việt)

Số giờ (tiếng Anh) = Số giờ (tiếng Việt) + 1

Ví dụ:

3:59 ⟹ one to four (4 giờ kém 1 phút)

6:40 ⟹ twenty to seven (7 giờ kém 20)

4. Một số lưu ý và trường hợp đặc biệt

Với giờ hơn (kém) 15 phút

Thay vì cách gọi Số giờ + past (to) fifteen, ta sẽ dùng (a) quarter past với giờ hơn(a) quarter to với giờ kém.

(a) quarter PAST/ TO + Số giờ

Ví dụ:

8:15 ⟹ (a) quarter past eight

8:45 ⟹ (a) quarter to nine

Với giờ rưỡi

Half past + Số giờ

Ví dụ:

5:30 ⟹ haft past five

12:30 ⟹ half past twelve

Trong tiếng Anh Mỹ

  • AFTER được sử dụng thay cho PAST (nhưng với “half past” thì không nên dùng “after” thay “past”)
  • BEFORE, OF hoặc TILL được sử dụng thay cho TO.
READ  cách nấu bột với sữa công thức

Ví dụ:

3:25 ⟹ twenty-five after three

6:40 ⟹ twenty before/ of/ till seven

5. Những cách nói ước lượng về thời gian trong Tiếng Anh

Couple và Few

Couple hay Few được dùng để ước lượng thời gian khá thuận tiện. Thông thường, “a couple minutes” sẽ là khoảng 2-3 phút còn “a few minutes” sẽ nhiều hơn, khoảng 3-5 phút. Nhưng 2 từ này đều dùng với nghĩa tương tự nhau, có nghĩa là đề cập đến một khoảng thời gian ít ỏi.

Ví dụ:

A couple/ few minutes past seven.

(7 giờ mấy phút rồi)

By

By được dùng với một thời gian cụ thể, với nghĩa là: chậm nhất, trước.

Ví dụ:

I will come back home by 12 a.m.

(Tôi sẽ về nhà chậm nhất là 12 giờ đêm)

Almost và About

Được dùng với khoảng thời gian ước lượng, không cần con số chính xác.

Ví dụ:

About seven minutes past midnight.

(Đã quá nửa đêm khoảng 7 phút rồi)

Almost evening.

(Gần tối rồi)

6. Cách đọc, nói, viết giờ trong tiếng Anh với a.m và p.m

Trong tiếng Anh, ta chỉ sử dụng đồng hồ 12 giờ, nghĩa là nói 8h sáng và 8h tối chứ không nói 8h sáng và 20h tối. Vì vậy, khi nói đến một giờ cụ thể nào đó, đặc biệt với giờ đúng và giờ hơn, nếu muốn làm rõ giờ đó thuộc khoảng thời gian nào trong ngày, ta có thể sử dụng a.m và p.m.

A.m và p.m là hai chữ viết tắt của tiếng Latin, trong đó:

  • a.m: ante meridiem = before noon (trước buổi trưa: từ 0 giờ sáng đến trước 12 giờ trưa)
  • p.m: post meridiem = after noon (sau buổi trưa: từ 12 giờ trưa đến trước 12 giờ đêm)
READ  30 đề kiểm tra cuối học kì 2 lớp 1 môn Toán

CÁCH HỎI VÀ TRẢ LỜI GIỜ TRONG TIẾNG ANH

1. Một số cấu trúc hỏi giờ

  • Với cách nói suồng sã, thân mật

What time is it?

What is the time?

  • Với cách nói lịch sự, trang trọng, đặc biệt khi gặp người lạ

Could you tell me the time please?

Do you have the time?

Have you got the time?

Do you know what time it is?

Do you happen to have the time?

  • Hỏi giờ của một sự việc, sự kiện cụ thể

What time…?

When…?

Ví dụ:

What time does the flight to New York leave?

(Khi nào chuyến bay đến New York xuất phát?)

When does the concert begin?

(Khi nào buổi hòa nhạc bắt đầu?)

2. Một số cấu trúc trả lời

  • Trả lời câu hỏi về thời gian ngay tại thời điểm hỏi

It’s + Số giờ: bây giờ là…

Exactly + Số giờ: chính xác là…

About + Số giờ: khoảng…

Almost + Số giờ: gần…

Just gone + Số giờ: hơn…

Ví dụ:

It’s sixteen past three.

Just gone nine.

  • Trả lời về thời gian của một sự việc, sự kiện cụ thể

At + thời gian

Ví dụ:

The train arrives at a quarter past two.

I go to school at 7 o’clock.

It begins at seven o’clock.

Trên đây là toàn bộ cách đọc, nói, viết giờ và thời gian trong Tiếng Anh. Hy vọng các bạn có thể ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Chúc các bạn học tốt!

Xem thêm: The more The more - Cấu trúc càng càng trong tiếng Anh

See more articles in the category: TIN TỨC

Leave a Reply