Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn, nhớ từ nhanh

Or you want a quick look:

Các thứ trong tiếng Anh là bộ từ vựng vô cùng quen thuộc chúng ta sử dụng hàng ngày. Nếu bạn chưa tự tin rằng mình đọc đúng, viết chuẩn hay sợ mình học mãi vẫn không nhớ từ, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây. TOPICA Native sẽ hướng dẫn bạn cách viết, cách đọc và cách học các thứ trong tuần bằng tiếng Anh chính xác, thông minh và tiết kiệm thời gian nhất. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ cùng bạn khám phá những điều thú vị về nguồn gốc của các thứ trong tiếng Anh.

Download Now: 4000 từ vựng thông dụng nhất

Xem thêm:

  • Các tháng trong tiếng Anh
  • Cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả
  • Công thức làm chủ Tiếng Anh chỉ với 30 phút mỗi ngày

1. Các thứ trong tiếng Anh: Từ vựng và phiên âm

Bạn thấy ký hiệu viết tắt của một thứ trong tuần nhưng lại quên từ đó là gì? Bạn nhìn thấy từ vô cùng quen thuộc nhưng lại không nhớ phát âm? Để ghi nhớ cách viết (cách viết đầy đủ & cách viết tắt) cũng như cách đọc tên các ngày trong tuần tiếng Anh, TOPICA Native xin chia sẻ với bạn phần tóm tắt ngắn gọn dễ ghi nhớ ngay dưới đây!

Thứ Thứ trong tiếng Anh Phiên âm Viết tắt thứ trong tiếng Anh Thứ 2 Monday /ˈmʌn.deɪ/ MON Thứ 3 Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ TUE Thứ 4 Wednesday /ˈwɛdənzdeɪ/ WED Thứ 5 Thursday /ˈθɜːzdeɪ/ THU Thứ 6 Friday /ˈfɹaɪdeɪ/ FRI Thứ 7 Saturday /ˈsætədeɪ/ SAT Chủ nhật Sunday /ˈsʌndeɪ/ SUN

Mách nhỏ: Học cách nói các ngày trong tuần bằng tiếng Anh chuẩn bằng 3 lưu ý bên dưới.

  • Chúng ta dùng giới từ “On” trước các thứ ngày tiếng Anh: On Saturday, On Tuesday,…
  • Từ thứ 2 đến thứ 5 tiếng Anh được gọi là: weekday
  • Thứ 7 và chủ nhật tiếng Anh gọi là: weekend

2. Cách viết các thứ trong tiếng Anh

2.1. Cách viết các thứ trong tiếng Anh

Cách viết các thứ tiếng Anh có ngày, tháng và năm:

Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm

Ví dụ:

  • Friday, December 18th, 2020: Thứ Sáu ngày 18 tháng 12 năm 2020;
  • Monday, October 26th, 2020: Thứ Hai ngày 26 tháng 10 năm 2020.

2.2. Giới từ đi với các thứ trong tiếng Anh

Khi viết các thứ trong tuần tiếng Anh, kể cả khi chúng đứng một mình hay đi với ngày, tháng năm đều sử dụng giới từ “ON” trước các thứ:

READ  công thức diện tích hình thoi
  • On Monday: Vào thứ Hai
  • On Tuesday: Vào thứ Ba
  • On Wednesday: Vào thứ Tư
  • On Thursday: Vào thứ Năm
  • On Friday: Vào thứ Sáu
  • On Saturday: Vào thứ Bảy
  • On Sunday: Vào thứ Chủ nhật

Chúng ta cũng có thể sử dụng “every” trước các thứ:

  • Every Monday: Thứ Hai hàng tuần
  • Every Tuesday: Thứ Ba hàng tuần
  • Every Wednesday: Thứ Tư hàng tuần
  • Every Thursday: Thứ Năm hàng tuần
  • Every Friday: Thứ Sáu hàng tuần
  • Every Saturday: Thứ Bảy hàng tuần
  • Every Sunday: Chủ nhật hàng tuần

3. Các thứ trong tiếng Anh: Cách học từ nhanh chóng và hiệu quả

Để có thể học thuộc nhanh các thứ ngày bằng tiếng Anh, TOPICA Native gợi ý cho bạn cách học vô cùng đơn giản mà hiệu quả - học từ vựng qua bài hát hoặc qua games.

a. Bạn có thể vào Youtube và tìm kiếm “Days of the week song”. Các bài hát với giai điệu vui nhộn và cách phát âm chuẩn của người nước ngoài sẽ giúp bạn học từ dễ dàng hơn. Ví dụ: bài hát “Days of the week song”.

b. Mặc dù đây là bài hát được sáng tác cho các bạn nhỏ song với giai điệu nhí nhảnh, vui tươi, dễ thuộc dễ nhớ, bài hát luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu của giáo viên nước ngoài khi dạy từ vựng về các thứ trong tuần. Bài hát giúp người nghe nhớ từ nhanh và nhớ được lâu.Chơi games miễn phí qua phần mềm online giúp bạn ghi nhớ thứ tự các thứ trong tiếng Anh đồng thời nắm chắc được các đọc và cách viết của từng từ.

Link game (free) tham khảo: vuidulich.vn/subjects/english/vuidulich.vn

Ngoài ra để có thể nhớ lâu hơn các từ vựng này, chúng ta cũng có thể cùng bạn bè chơi một mini game nhỏ như sau để củng cố kiến thức. Ví dụ: Đặt ra các câu hỏi và cùng nhau trả lời.

  • Thursday là thứ mấy?
  • Sunday là thứ mấy?
  • Thứ 6 tiếng Anh là gì?
  • Wednesday là thứ mấy?
  • Tuesday là thứ mấy?
  • Thứ 7 tiếng Anh viết tắt là gì?
  • Thứ ba tiếng Anh là gì

4. Một số ngữ cảnh sử dụng từ vựng các thứ bằng tiếng Anh

Các thứ trong tiếng Anh là những từ vựng được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Việc ghi nhớ và biết cách áp dụng vào những mẫu câu trong ngữ cảnh cụ thể giúp bạn có thể giao tiếp trôi chảy, lưu loát hơn khi cần nhắc đến các thứ bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số tình huống thường gặp phải dùng đến các thứ bằng tiếng Anh:

  • Khi lên lịch họp trong công việc:

VD: We will have a meeting this Friday. (Chúng ta sẽ có cuộc họp vào thứ Sáu)

  • Khi hẹn lịch gặp mặt với đối tác, khách hàng:

VD: The appointment with Mr.Smith from Red Star Corporation will be held next Monday. (Buổi gặp mặt với ông Smith từ tập đoàn Red Star sẽ được diễn ra vào thứ Hai tuần tới)

  • Khi kể về một sự kiện đã hoặc sắp diễn ra:

VD: I visited my grandparents last Sunday. (Tôi đã tới thăm ông bà vào Chủ nhật tuần trước)

I will have a Math test this Thursday. (Tôi có một bài kiểm tra Toán vào thứ Năm tuần này)

Cụm từ liên quan đến thứ ngày tiếng Anh:

  • Days of the week: các ngày trong tuần (thường là từ thứ Hai đến Chủ nhật)
  • Weekdays: ngày trong tuần (chủ yếu là thứ Hai đến thứ Sáu)
  • Weekend: ngày cuối tuần (thứ Bảy và Chủ nhật)
  • A week tomorrow: ngày mai là được 1 tuần
READ  Cách ghim video trên TikTok lên đầu trang cực nhanh, đơn giản

5. Cách hỏi về thứ trong tiếng Anh

Các thứ trong tiếng Anh là chủ đề rất phổ biến và hay gặp trong giao tiếp hàng ngày. Các bạn cần nắm chắc các cách hỏi về thứ để tự tin giao tiếp hơn nhé:

Câu hỏi:

  • What day is it? - Hôm nay là thứ mấy vậy?
  • What day is it today? - Hôm nay là thứ mấy thế?

Trả lời: It is + <thứ>

Ví dụ:

A: What day is it?

(Hôm nay là thứ mấy vậy?)

B: It’s Thursday.

(Thứ năm.)

Xem thêm: Cách đọc số trong tiếng Anh

6. Khám phá nguồn gốc tên các thứ trong tiếng Anh

Người La Mã cổ đại luôn tin vào sự liên hệ giữa các vị thần và sự thay đổi của bầu trời. Họ lấy tên các vị thần đặt làm tên của các hành tinh và tên các thứ bằng tiếng Anh cũng được đặt theo những cái tên này. Hằng đêm, có 5 ngôi sao được nhìn thấy bao gồm Mercury (sao Thủy), Venus (sao Kim), Mars (sao Hỏa), Jupiter (sao Mộc) và Saturn (sao Thổ). 5 ngôi sao cộng với Mặt trăng và Mặt trời là 7 tương ứng với 7 ngày trong tuần.

Ý nghĩa của ngày Chủ Nhật tiếng Anh (Sunday)

Ngày chủ nhật trong tuần là ngày của thần mặt trời (Day of the Sun). Người Latin gọi ngày chủ nhật là “dies Solis” (“dies” ~ ngày và “Solis” ~ Mặt trời), trong khi đó người Đức gọi ngày này là “Sunnon-dagaz”. Còn trong tiếng Anh, người ta gọi ngày chủ nhật là “Sunday”.

Ý nghĩa của ngày Thứ 2 tiếng Anh (Monday)

Thứ hai tiếng Anh là gì? Ngày thứ hai được người La Mã cổ gọi là “Dies Lunae” - Ngày Mặt trăng (Day of the Moon). Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, khi sang tiếng Đức nó được gọi là “Montag”. Trước đây, trong tiếng Anh cổ, người ta gọi ngày thứ hai là “Mon(an)dæg”, sau đó lại chuyển thành “Monday” như cách gọi ngày nay.

Ý nghĩa của ngày Thứ 3 tiếng Anh (Tuesday)

“Tuesday” được đặt theo tên vị thần Marstis (sao Hỏa) - vị thần La Mã chuyên cai quản bầu trời và chiến tranh. Người La Mã gọi ngày thứ ba là “dies Martis” nhưng người Đức lại gọi tên vị thần Martis là “Tiu”. Ngày thứ ba trong tiếng Anh có tên “Tuesday” như ngày nay chính là do được đặt tên theo tiếng của người Đức.

Full bộ tài liệu luyện nghe cho người mới bắt đầu

Ý nghĩa của ngày Thứ 4 tiếng Anh (Wednesday)

Cũng giống như cách gọi tên ngày thứ ba tiếng Anh, ngày thứ tư tiếng Anh được đặt theo tên vị thần Mercury (ứng với sao Thủy) - vị thần có sức mạnh tối thượng luôn dẫn dắt những người thợ săn. Theo tiếng latin, người La Mã cổ gọi thứ tư là “dies Mercurii” nhưng trong tiếng German, người Đức lại gọi ngày thứ tư là “Woden’s day”. Từ này sau đó được biến thể thành “Wednesday” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của ngày Thứ 5 tiếng Anh (Thursday)

Ngày thứ năm trong tuần được đặt tên theo thần sấm sét - vua của các vị thần La Mã (ứng với sao Mộc). Người Latin gọi thần sấm sét là “dies Jovis” còn người Nauy lại gọi thần sấm sét là thần “Thor”, bởi vậy ngày thứ năm là “Thor’s day”. Tuy nhiên, sau khi du nhập, thứ năm tiếng Anh chuyển thành “Thursday” như chúng ta gọi ngày nay.

READ  Soạn bài Ôn tập văn học trung đại Việt Nam

Ý nghĩa của ngày Thứ 6 tiếng Anh (Friday)

Trong thần thoại La Mã, nữ thần Venus (sao Kim) là vị thần của tình yêu và sắc đẹp. Tên của vị thần này được dùng để đặt tên cho ngày thứ sáu, theo tiếng Latin là “dies Veneris”. Tuy nhiên, vị thần tình yêu và sắc đẹp của người Đức và Bắc Âu cổ có tên là thần Frigg, do đó tiếng Đức gọi ngày thứ sáu là “Frije - dagaz”. Sau này, tên gọi của ngày thứ sáu tiếng Anh chuyển thành “Friday”.

Ý nghĩa của ngày Thứ 7 tiếng Anh (Saturday)

Ngày thứ bảy trong tuần được đặt tên theo thần Saturn (sao Thổ) - thần của người La Mã chuyên trông coi về nông nghiệp. Tiếng Latin “dies Saturni” là ngày thứ bảy, ngày thứ bảy tiếng Anh trước kia “Ngày của thần Saturn” (Day of Saturn) và sau đó trở thành Saturday.

7. Bài tập về các thứ trong tiếng Anh

Thứ ngày trong tiếng Anh là nhóm bài tập nhìn thì đơn giản nhưng có rất nhiều bạn gặp phải lỗi khi làm bài. Hãy cùng Topica làm bài tập về các ngày trong tuần tiếng Anh bên dưới để hiểu rõ hơn nhé!

Bài tập

Bài tập 1: Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai) cho những câu dưới đây

  1. The day after Monday is Wednesday.
  2. Wednesday is between Tuesday and Thursday.
  3. The last day of the week is Thursday.
  4. Saturday is after Sunday.
  5. The first day of the week is Sunday.
  6. The day after Wednesday is Friday.
  7. The day between Sunday and Tuesday is Monday.
  8. Saturday is the last day of the week.

Bài tập 2: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi

This is May. She is sixteen years old. She is tall and thin. She can sing and dance. Every Monday, May reads Chinese books with her friend. Every Tuesday, she rides a bike to school. On Thursday, she sings English songs with friends in her music club. Every Friday, she cooks dinner at home.

  1. Does May ride a bike on Monday?
  2. Does May sing English songs on Thursday?
  3. Does May cook on Friday?
  4. Does May play music on Wednesday?
  5. Does May read Chinese books on Monday?

Bài tập 3: Trả lời những câu hỏi sau

  1. What day is before Saturday?
  2. What day is after Wednesday?
  3. What day is after Sunday?
  4. What day is before Tuesday?
  5. What day is two days after Monday?
  6. What day is two days before Friday?
  7. What day is the first day of the week?
  8. What day is the last day of the week?

ĐÁP ÁN

Bài tập 1

  1. False
  2. True
  3. False
  4. True
  5. False
  6. False
  7. True
  8. False

Bài tập 2

  1. No, she doesn’t.
  2. Yes, she does.
  3. Yes, she does.
  4. No, she doesn’t.
  5. Yes, she does.

Bài tập 3

  1. Friday
  2. Thursday
  3. Monday
  4. Monday
  5. Wednesday
  6. Wednesday
  7. Monday
  8. Sunday

Như vậy, trên đây là toàn bộ chi tiết về cách đọc, phát âm và nguồn gốc sâu xa của tên các thứ trong tiếng Anh mà TOPICA Native muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng qua bài viết này bạn có thể tự tin viết đúng và đọc đúng từ vựng cũng như có thêm kiến thức mới về ý nghĩa sâu xa của 7 ngày trong tuần.

Nếu bạn không chỉ muốn học từ vựng về các thứ trong tuần mà còn muốn ứng dụng chúng vào giao tiếp, đồng thời cải thiện kiến thức tiếng Anh ở mọi chủ đề, trên mọi lĩnh vực, đừng bỏ qua cơ hội luyện tập tiếng Anh với giáo viên bản ngữ mỗi ngày tại TOPICA Native. Đăng ký ngay tại đây:

See more articles in the category: TIN TỨC

Leave a Reply