Or you want a quick look: 1. Cách đọc giờ trong tiếng Anh
Câu hỏi về thời gian “What time is it?” mang ý nghĩa là “mấy giờ rồi?” chắc hẳn là “người bạn già” lâu năm của chúng ta. Trong giao tiếp hàng ngày, những câu hỏi về giờ giấc là loại câu hỏi khá phổ biến, thường được dùng để bắt đầu một cuộc đàm thoại tiếng Anh. Hãy đọc bài viết dưới đây của Step Up về cách đọc giờ trong tiếng Anh để tự tin trả lời những câu hỏi về thời gian nhé.
1. Cách đọc giờ trong tiếng Anh
Có rất nhiều cách để trả lời cho câu hỏi ” What time is it?”. Thông thường thì cách đọc giờ cũng khá đơn giản, ai cũng cảm thấy như rất quen thuộc. Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn sai trong trả lời câu hỏi về giờ hơn và kém. Bài viết này sẽ đưa ra những cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất.
Cách đọc giờ hơn
Có 2 cách an có thể sử dụng để đọc giờ hơn trong tiếng Anh
Cách 1: Đọc giờ + số phút
Ví dụ:
8:25 => It’s eight twenty-five. (Bây giờ là tám giờ hai lăm.)
2:39 => It’s two thirty-nine. (Bây giờ là hai giờ ba mươi chín.)
Cách 2: số phút + past + số giờ
Ví dụ:
8:25 => It’s twenty five past eight. (-> Bây giờ là tám giờ hai mươi lăm phút)
2:39 => It’s thirty-nine past two. (Bây giờ là hai giờ ba mươi chín.)
* Lưu ý:
Khi giờ là phút 15 hơn, ta có thể sử dụng: (a) quarter past
Ví dụ:
- 5:15 => It’s a quarter past five. (Bây giờ là năm giờ mười lăm.)
- 9:15 => It’s a quarter past nine. (Bây giờ là chín giờ mười lăm.)
Cách đọc giờ kém
Ta đọc giờ kém khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thông thường chúng ta sẽ nói số phút trước
Công thức: số phút + to + số giờ
Ví dụ:
- 10:40 => It’s twenty to eleven. (Bây giờ là mười giờ kém hai mươi.)
- 7:50 => It’s ten to eight. (Bây giờ là tám giờ kém mười.)
Cách đọc giờ chẵn
Giờ chẵn có lẽ là dễ đọc nhất. Khi muốn nói giờ một cách chính xác, chúng ta sử dụng từ “o’clock” với mẫu câu:
It’s + number (số giờ) + o’clock
Ví dụ:
- It’s 9 o’clock. (Bây giờ là chín giờ.)
- See you at 11 o’clock. (Hẹn gặp bạn lúc mười một giờ.)
Trong những tình huống giao tiếp thân mật, suồng sã, có thể lược bỏ bớt đi từ “o’clock”.
Cách đọc chung cho giờ hơn và giờ kém
Nhìn vào các cách đọc giờ trong tiếng Anh nêu trên, chúng ta có thể thấy thấy cách đọc chung của giờ hơn và giờ kém là:
Số phút + giới từ + số giờ
Trong đó,.
- Nếu đọc giờ hơn thì giới từ là past
- Nếu đọc giờ kém thì giới từ là to.
Ví dụ:
- 8:35 => It’s thirty five past eight. (Bây giờ là tám giờ ba mươi lăm.)
- 6:50 => It’s ten to seven. (Bây giờ là bảy giờ kém mười.)
2. Một số mẫu câu về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu về cách đọc giờ trong tiếng Anh giúp bạn trả lời câu hỏi về giờ “xịn” như người bản ngữ cũng như giúp bạn tự tin giao tiếp hơn.
Để trả lời câu hỏi về giờ ngay bây giờ, ta sử dụng It is hoặc It’s.
Ví dụ:
- 11:35 => It’s thirty five past eleven. (Bây giờ là mười một giờ ba mươi lăm.)
- 2:50 => It’s ten to seven. (Bây giờ là ba giờ kém mười.)
Sử dụng cấu trúc At + time khi muốn nói về thời gian của một sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
- I go to school at 8 a.m. (Tôi đi học lúc 8 giờ sáng.)
- I go to the concert at 8 o’clock. (Tôi đến buổi hòa nhạc vào lúc 8 giờ.)
Sử dụng các đại từ tân ngữ để trả lời câu hỏi về giờ.
Ví dụ:
- It begins at ten o’clock. (Nó bắt đầu vào lúc mười giờ.)
- It ends at 8 p.m. (Nó kết thúc vào lúc tám giờ tối.)
Tìm hiểu thêm: Tân ngữ trong tiếng Anh
3. Cách đọc giờ trong tiếng Anh với A.M và P.M
Khác với tiếng Việt, Trong tiếng Anh, chúng ta chỉ dùng đồng hồ 12 giờ. Vì vậy nên khi đọc giờ đúng, để tránh gây nhầm lẫn về thời gian cho người nghe,chúng ta phải thêm buổi sáng hoặc buổi tối theo sau số giờ.
Vậy làm thế nào để đọc được chính xác khoảng thời gian nào?
Cách đơn giản nhất là chúng ta dùng :a.m và p.m để phân biệt.
- A.m: nói về giờ buổi sáng (từ tiếng Latin của “ante meridiem” - trước buổi trưa).
- P.m: nói về giờ buổi tối (từ tiếng Latin của “post meridiem” - sau buổi trưa).
Ví dụ:
- It’s 10 a.m: Bây giờ là 10 giờ sáng
- It’s 10 p.m: Bây giờ là 10 giờ tối
4. Một số trường hợp đặc biệt khi đọc giờ tiếng Anh
Bên cạnh những cách đọc giờ tiếng Anh mà Step Up đã liệt kê thì vẫn còn một số cách đọc giờ khác bạn có thể lưu ý:
Khi giờ là phút 15 hơn, sử dụng: (a) quarter past
Ví dụ:
- 4:15 => It’s quarter past four. (Bây giờ là bốn giờ mười lăm.)
- 8:15 => It’s quarter past eight. (Bây giờ là tám giờ mười lăm.)
Khi giờ là phút 15 kém, chúng ta sử dụng: (a) quarter to
Ví dụ:
- 10:45 => It’s quarter to eleven. (Bây giờ là mười một giờ kém mười lăm.)
- 3:45 => It’s quarter to four. (Bây giờ là bốn giờ kém mười lăm.)
Khi giờ là phút 30 hơn chúng ta sử dụng: half past
Ví dụ:
- 7:30 => It’s half past seven. (Bây giờ là bảy rưỡi.)
- 10:30 => It’s half past ten. (Bây giờ là mười rưỡi.)
5. Bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh
Ôn luyện lại kiến thức về cách đọc giờ trong tiếng Anh qua các bài tập sau.
Bài tập: Chọn câu trả lời đúng ứng với cách đọc giờ đúng dưới đây:
1. Bây giờ là 11 giờ.A. It’s half past elevenB. It’s eleven o’clockC. It’s twelve o’clock2. Bây giờ là 4h45′A.It’s five past threeB. It’s five past fourC. It’s quarter to five3. Bây giờ là 11h15′.A. It’s a quarter past elevenB. It’s half past elevenC. It’s a quarter to eleven4. Bây giờ là 11h50′A. It’s ten past elevenB. It’s ten to twelveC. It’s ten past twelve5. Bây giờ là 4h30.A. It’s half past twoB. It’s half past threeC. It’s half past four
Đáp án:
- B
- A
- C
- C
- B
Trên đây tổng hợp là cách đọc thời gian trong tiếng Anh thông dụng. Giờ thì bạn đã nắm được các những cách trả lời khác nhau cho câu hỏi “what time is it?” một cách “pro” rồi đấy. Tuy nhiên bất cứ cái gì cũng cần có sự luyện tập đúng không? Vì thế phải nên áp dụng kiến thức đã học vào giao tiếp hàng ngày để nói lưu loát hơn nhé.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Comments
comments